Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 13: Tiếng chổi tre

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 13 – Tiếng chổi tre là một trong những đề thi thuộc Chương 6 – Hành tinh xanh của em trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học là một bài thơ đầy cảm xúc, ca ngợi hình ảnh những cô chú công nhân quét rác – những người âm thầm giữ gìn môi trường sạch đẹp qua âm thanh quen thuộc của chiếc chổi tre giữa lòng phố phường.

Trong đề trắc nghiệm này, học sinh cần vận dụng kỹ năng đọc hiểu thơ, nhận biết hình ảnh nhân hóa và ẩn dụ, đồng thời cảm nhận được sự trân trọng, biết ơn đối với những công việc lặng thầm nhưng có ích cho cộng đồng. Các em cũng sẽ mở rộng vốn từ về môi trường, nghề nghiệp và được bồi dưỡng ý thức bảo vệ môi trường sống xung quanh.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!

Câu 1. “Tiếng chổi tre” là bài thơ nói về ai?
A. Người bác sĩ.
B. Cô lao công.
C. Người bán hàng.
D. Cậu học sinh.

Câu 2. Cô lao công trong bài làm công việc gì?
A. Nấu ăn.
B. Giao thư.
C. Quét rác, giữ gìn vệ sinh.
D. Trồng hoa.

Câu 3. Hình ảnh chính được nhắc đến trong bài là gì?
A. Cây bút.
B. Chiếc chổi tre.
C. Quyển sách.
D. Hộp phấn.

Câu 4. “Tiếng chổi tre” vang lên vào lúc nào?
A. Buổi trưa.
B. Buổi chiều.
C. Sáng sớm tinh mơ.
D. Lúc tan trường.

Câu 5. Âm thanh “chổi tre” được miêu tả như thế nào?
A. Rầm rì rầm rì.
B. Rào rào rào rào.
C. Lộp cộp.
D. Loảng xoảng.

Câu 6. Tiếng chổi gắn với hình ảnh nào?
A. Học sinh đến lớp.
B. Người mẹ đón con.
C. Cô lao công đang làm việc.
D. Người cha đọc sách.

Câu 7. Tác giả muốn thể hiện điều gì qua tiếng chổi tre?
A. Cách làm chổi.
B. Sự chăm chỉ, thầm lặng của cô lao công.
C. Món quà đẹp.
D. Trò chơi vui nhộn.

Câu 8. Hình ảnh chổi tre tượng trưng cho điều gì?
A. Tình bạn.
B. Lao động âm thầm vì cộng đồng.
C. Vui chơi.
D. Sức mạnh.

Câu 9. Cô lao công làm việc lúc nào?
A. Khi mọi người đang chơi.
B. Trong giờ học.
C. Khi mọi người còn ngủ.
D. Sau bữa cơm.

Câu 10. Tác giả thể hiện sự tôn trọng nghề nghiệp nào?
A. Giáo viên.
B. Bác sĩ.
C. Cô lao công.
D. Nghệ sĩ.

Câu 11. Qua bài thơ, em học được gì?
A. Nên ngủ nướng.
B. Cần biết ơn những người lao động thầm lặng.
C. Nên dùng máy hút bụi.
D. Không cần quét nhà.

Câu 12. Bài thơ giúp em hiểu gì về cuộc sống?
A. Chỉ người nổi tiếng mới đáng quý.
B. Ai cũng có vai trò và đáng trân trọng.
C. Nghề chỉ dành cho người lớn tuổi.
D. Lao động là vất vả nên tránh.

Câu 13. Chổi tre làm từ gì?
A. Lá sen.
B. Cành tre.
C. Gỗ lim.
D. Nhựa.

Câu 14. Tiếng chổi tre vang lên như lời gì?
A. Lời ca.
B. Lời ru dịu dàng, cần mẫn.
C. Tiếng kèn.
D. Tiếng còi.

Câu 15. Cô lao công trong bài có tính cách gì?
A. Lười biếng.
B. Chăm chỉ, kiên nhẫn.
C. Dễ nổi giận.
D. Ngủ nhiều.

Câu 16. Vì sao tác giả dùng từ láy “rào rào”?
A. Để nói về mưa.
B. Để diễn tả âm thanh sinh động của tiếng chổi.
C. Để mô tả tiếng hét.
D. Để nói tiếng xe chạy.

Câu 17. Công việc của cô lao công giúp ích gì?
A. Làm đẹp nhà.
B. Giữ gìn đường phố sạch sẽ.
C. Trồng cây.
D. Làm đồ chơi.

Câu 18. Khi đọc bài thơ, em cảm thấy thế nào?
A. Buồn.
B. Yêu mến và biết ơn cô lao công.
C. Lo lắng.
D. Giận dữ.

Câu 19. Qua bài, em thấy nghề nào cũng…?
A. Mệt nhọc.
B. Có giá trị và đáng trân trọng.
C. Dễ làm.
D. Vui chơi là chính.

Câu 20. Từ “thầm lặng” thể hiện điều gì?
A. Không nói.
B. Làm việc không cần ai biết, vẫn chăm chỉ.
C. Ngủ yên.
D. Không làm gì.

Câu 21. Em nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng cô lao công?
A. Làm rác cho cô quét.
B. Không quan tâm.
C. Giữ vệ sinh chung, chào hỏi lễ phép.
D. Nhìn rồi bỏ đi.

Câu 22. Tiếng chổi tre có âm hưởng như thế nào?
A. Buồn tẻ.
B. Nhẹ nhàng, đều đều.
C. Ồn ào.
D. Hối hả.

Câu 23. Tại sao cô lao công làm việc sớm?
A. Tránh gặp mọi người.
B. Để đường phố sạch sẽ trước khi người dân thức dậy.
C. Tránh nắng.
D. Ngủ sớm.

Câu 24. Chổi tre là biểu tượng của điều gì?
A. Sự yếu đuối.
B. Sự chăm chỉ, giản dị.
C. Tốc độ.
D. Trò chơi.

Câu 25. Em rút ra điều gì sau khi học bài “Tiếng chổi tre”?
A. Không nên thức dậy sớm.
B. Biết ơn người lao động, giữ vệ sinh môi trường.
C. Cần vứt rác ra đường.
D. Làm việc là không cần thiết.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: