Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 17 – Những cách chào độc đáo là một trong những đề thi thuộc Chương 7 – Giao tiếp và kết nối – Con người Việt Nam trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học mang đến cho học sinh những hiểu biết thú vị về các cách chào hỏi khác nhau trên thế giới, từ đó mở rộng tầm nhìn và bồi dưỡng thái độ tôn trọng, thân thiện trong giao tiếp.
Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, nhận biết các chi tiết miêu tả hành vi giao tiếp, phân biệt các cách chào đặc trưng của từng nền văn hóa. Bài học cũng góp phần nâng cao vốn từ chỉ hành động, cảm xúc và giúp các em hiểu rằng lời chào là cầu nối để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với nhau.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Bài “Những cách chào độc đáo” nói về điều gì?
A. Các món ăn ngon.
B. Cách chào hỏi ở các nước khác nhau.
C. Trò chơi dân gian.
D. Trang phục truyền thống.
Câu 2. Người Nhật Bản thường chào nhau bằng cách nào?
A. Cúi đầu.
B. Nắm tay.
C. Nhảy lên.
D. Cười to.
Câu 3. Người Ấn Độ thường chắp tay trước ngực và nói gì khi chào?
A. Xin chào bạn.
B. Good morning.
C. Namaste.
D. Hello.
Câu 4. Cách chào của người Eskimo là gì?
A. Cái ôm.
B. Cái bắt tay.
C. Cọ mũi vào nhau.
D. Nháy mắt.
Câu 5. Người Thái Lan thường chào nhau bằng hành động nào?
A. Chắp tay trước ngực và cúi nhẹ.
B. Đưa hai tay lên cao.
C. Hôn má.
D. Lắc đầu.
Câu 6. Tác giả bài đọc muốn nói điều gì qua bài viết?
A. Dạy chào theo tiếng Anh.
B. Mỗi dân tộc có một cách chào đặc trưng, thể hiện văn hóa riêng.
C. Phê phán cách chào lạ.
D. Không cần chào hỏi.
Câu 7. Người dân tộc nào dùng cách “cọ mũi” để chào nhau?
A. Nhật Bản.
B. Ấn Độ.
C. Việt Nam.
D. Eskimo.
Câu 8. Câu “Chào hỏi là nét văn hóa đẹp” thuộc kiểu câu nào?
A. Câu kể.
B. Câu cảm.
C. Câu hỏi.
D. Câu khiến.
Câu 9. Từ “độc đáo” trong bài có nghĩa là gì?
A. Vui nhộn.
B. Giống nhau.
C. Lạ và riêng biệt.
D. Nhỏ bé.
Câu 10. Câu “Người Ấn Độ chào nhau bằng cách chắp tay trước ngực và nói: Namaste” là câu?
A. Câu kể Ai làm gì?
B. Câu khiến.
C. Câu cảm.
D. Câu hỏi.
Câu 11. Câu nào sau đây là câu cảm?
A. Người Nhật cúi đầu chào nhau.
B. Thật thú vị biết bao khi khám phá cách chào!
C. Cách chào của họ rất đặc biệt.
D. Em học được nhiều điều mới.
Câu 12. Trong bài, tác giả nhấn mạnh điều gì khi nói về cách chào?
A. Không nên chào nếu không quen.
B. Cách chào phải giống nhau.
C. Tôn trọng cách chào của mỗi dân tộc.
D. Cách chào càng lạ càng hay.
Câu 13. Từ nào là từ láy?
A. Chào.
B. Cúi.
C. Nhẹ nhàng.
D. Ngực.
Câu 14. Việc chào hỏi giúp chúng ta thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng và thân thiện.
B. Khả năng nói nhanh.
C. Sự im lặng.
D. Tính tò mò.
Câu 15. Khi học được cách chào của các nước, em sẽ?
A. Chào theo ý thích.
B. Biết thêm nhiều nét văn hóa.
C. Không cần chào nữa.
D. Thấy việc chào thật rắc rối.
Câu 16. Chào hỏi là hành động được dùng khi nào?
A. Khi gặp nhau hoặc tạm biệt.
B. Khi ăn cơm.
C. Khi đang ngủ.
D. Khi làm toán.
Câu 17. Trong bài, người Thái Lan chào nhau tương tự như ai?
A. Người Việt.
B. Người Mỹ.
C. Người Ấn Độ.
D. Người Trung Quốc.
Câu 18. Câu “Em sẽ học cách chào của nhiều nước trên thế giới” thuộc kiểu câu nào?
A. Câu kể.
B. Câu khiến.
C. Câu cảm.
D. Câu hỏi.
Câu 19. Vì sao nên tôn trọng cách chào của mỗi nước?
A. Để học tiếng nước ngoài.
B. Để làm người khác vui.
C. Vì đó là nét văn hóa đặc trưng.
D. Vì thấy lạ.
Câu 20. Nếu gặp người nước ngoài, em nên?
A. Không chào vì không hiểu.
B. Lịch sự và thân thiện khi chào hỏi.
C. Cười trừ.
D. Quay đi.
Câu 21. Câu “Em thấy các cách chào thật thú vị!” thuộc kiểu câu gì?
A. Câu kể.
B. Câu cảm.
C. Câu hỏi.
D. Câu khiến.
Câu 22. Bài học quan trọng nhất từ bài là gì?
A. Cách học ngoại ngữ nhanh.
B. Mỗi dân tộc có cách chào riêng, cần được tôn trọng.
C. Cách nói “xin chào”.
D. Cách để làm quen bạn mới.
Câu 23. Trong bài, người Nhật thường cúi đầu như thế nào?
A. Cúi người xuống đất.
B. Cúi đầu thật thấp.
C. Cúi đầu nhẹ nhàng.
D. Ngẩng mặt lên rồi cúi.
Câu 24. Từ nào sau đây không phải là động từ?
A. Chào.
B. Cúi.
C. Đẹp.
D. Nói.
Câu 25. Câu chuyện giúp em hiểu thêm điều gì về cuộc sống?
A. Cách ăn mặc đẹp.
B. Làm toán nhanh.
C. Mỗi nền văn hóa đều có nét riêng đáng quý.
D. Cách nấu ăn ngon.