Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2 – Bài 18: Thư viện biết đi

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 18 – Thư viện biết đi là một trong những đề thi thuộc Chương 7 – Giao tiếp và kết nối – Con người Việt Nam trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học kể về một mô hình thư viện đặc biệt – những chiếc xe chở sách đi khắp nơi để mang tri thức đến với trẻ em vùng sâu, vùng xa, từ đó lan tỏa tình yêu đọc sách và tinh thần sẻ chia trong cộng đồng.

Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, xác định ý chính, nắm bắt các chi tiết cụ thể về hoạt động của “thư viện biết đi”. Qua đó, các em sẽ học được thêm từ ngữ về sách vở, phương tiện giao thông, hoạt động cộng đồng và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc đọc sách trong đời sống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!

Câu 1. Bài “Thư viện biết đi” nói về điều gì?
A. Một trường học mới xây.
B. Một chiếc xe chở sách đến cho trẻ em.
C. Một hiệu sách lớn.
D. Một thư viện có nhiều phòng học.

Câu 2. “Thư viện biết đi” là cách nói hình ảnh về gì?
A. Con đường dẫn đến thư viện.
B. Một tủ sách thông minh.
C. Chiếc xe thư viện di động.
D. Thư viện trong rừng.

Câu 3. Ai là người mang thư viện đến các bạn nhỏ?
A. Thầy giáo.
B. Chú tài xế thư viện.
C. Người bán sách.
D. Bố mẹ các em.

Câu 4. Xe thư viện di động chở theo điều gì?
A. Đồ chơi.
B. Tranh ảnh.
C. Sách và truyện.
D. Bánh kẹo.

Câu 5. Các bạn nhỏ cảm thấy thế nào khi thư viện đến?
A. Lo lắng.
B. Vui mừng, háo hức.
C. Ngạc nhiên.
D. Buồn bã.

Câu 6. Thư viện di động giúp các bạn nhỏ điều gì?
A. Đọc sách dễ dàng hơn.
B. Không cần học bài.
C. Không cần đến trường.
D. Có thể chơi cả ngày.

Câu 7. Từ “biết đi” trong tên bài có ý nghĩa gì?
A. Thư viện thật sự biết bước đi.
B. Thư viện có thể di chuyển đến nơi cần.
C. Thư viện có chân.
D. Thư viện học cách đi lại.

Câu 8. Chiếc xe thư viện dừng ở đâu?
A. Trong rừng sâu.
B. Trường học vùng cao.
C. Sân vận động.
D. Chợ.

Câu 9. Câu “Thư viện đến rồi!” thuộc kiểu câu gì?
A. Câu kể.
B. Câu cảm.
C. Câu hỏi.
D. Câu khiến.

Câu 10. Vì sao gọi thư viện là “biết đi”?
A. Thư viện có máy móc tự động.
B. Vì được gắn trên xe, di chuyển đến các nơi.
C. Vì có người điều khiển từ xa.
D. Vì biết tìm bạn nhỏ cần sách.

Câu 11. “Các bạn nhỏ cười nói vui vẻ” là kiểu câu gì?
A. Câu kể Ai làm gì?
B. Câu cảm.
C. Câu khiến.
D. Câu hỏi.

Câu 12. Thư viện di động mang lại lợi ích gì?
A. Mang đồ chơi cho trẻ.
B. Giúp trẻ chơi điện tử.
C. Mang tri thức đến vùng khó khăn.
D. Làm trẻ không đến lớp.

Câu 13. Từ nào là từ chỉ hoạt động?
A. Xe.
B. Đọc.
C. Sách.
D. Truyện.

Câu 14. Những cuốn sách trong xe thư viện có gì đặc biệt?
A. Viết tay.
B. Được chọn lọc phù hợp với trẻ em.
C. To hơn bình thường.
D. Là sách tiếng nước ngoài.

Câu 15. Câu “Chúng em rất yêu quý thư viện biết đi” thể hiện điều gì?
A. Sự tò mò.
B. Sự ngạc nhiên.
C. Sự yêu mến và biết ơn.
D. Sự ganh tị.

Câu 16. Câu “Thư viện là người bạn thân thiết của em” thuộc kiểu gì?
A. Câu kể Ai là gì?
B. Câu hỏi.
C. Câu khiến.
D. Câu cảm.

Câu 17. Em học được điều gì từ bài này?
A. Cách đi xe thư viện.
B. Yêu quý sách và trân trọng tri thức.
C. Làm tài xế xe thư viện.
D. Chơi nhiều hơn.

Câu 18. Khi xe thư viện rời đi, các bạn nhỏ cảm thấy thế nào?
A. Lưu luyến và mong xe quay lại.
B. Không quan tâm.
C. Tức giận.
D. Vui vẻ vì hết đọc sách.

Câu 19. Từ “di động” trong bài có nghĩa là gì?
A. Cố định.
B. Có thể di chuyển được.
C. Không hoạt động.
D. Đi bộ.

Câu 20. Câu “Xe thư viện chạy trên đường núi quanh co” có bao nhiêu từ?
A. 6
B. 7
C. 8
D. 5

Câu 21. Câu nào thể hiện sự nhân hóa?
A. Xe thư viện chạy nhanh.
B. Thư viện là người bạn thân thiết.
C. Sách được sắp xếp gọn gàng.
D. Các bạn đọc sách say sưa.

Câu 22. Khi đọc sách, em nên?
A. Xé sách.
B. Vẽ bậy lên sách.
C. Giữ gìn sạch sẽ và cẩn thận.
D. Gập lại nhiều chỗ.

Câu 23. Em có thể giúp các bạn khác tiếp cận sách bằng cách nào?
A. Giữ riêng sách cho mình.
B. Chia sẻ và đọc sách cùng nhau.
C. Giấu sách đi.
D. Không cho ai mượn.

Câu 24. Việc làm nào thể hiện yêu sách?
A. Bỏ sách dưới đất.
B. Đọc xong rồi cất sách ngăn nắp.
C. Ném sách vào góc.
D. Gấp mép sách lại để nhớ.

Câu 25. Bài học lớn nhất em rút ra từ bài đọc là gì?
A. Học cách lái xe.
B. Biết quý trọng sách và tri thức.
C. Đọc sách để thi.
D. Đọc sách thật nhanh.

 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: