Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 23 – Bóp nát quả cam là một trong những đề thi thuộc Chương 7 – Giao tiếp và kết nối – Con người Việt Nam trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học là một câu chuyện ngắn nhưng sâu sắc, kể về hành động thiếu kiềm chế của một bạn nhỏ khi tức giận, từ đó mang đến bài học ý nghĩa về việc kiểm soát cảm xúc và ứng xử đúng mực trong giao tiếp hàng ngày.
Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu truyện kể, nhận biết hành vi của nhân vật, nguyên nhân và hậu quả của hành động, từ đó rút ra bài học ứng xử trong cuộc sống. Các em cũng sẽ mở rộng vốn từ chỉ cảm xúc, hành vi, và học cách diễn đạt suy nghĩ, thái độ trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Nhân vật chính trong bài “Bóp nát quả cam” là ai?
A. Người bán cam.
B. Cô giáo.
C. Bạn nhỏ.
D. Mẹ của bạn nhỏ.
Câu 2. Người tặng quả cam cho bạn nhỏ là ai?
A. Cô giáo.
B. Mẹ.
C. Bạn học.
D. Bác hàng xóm.
Câu 3. Mẹ dặn bạn nhỏ điều gì khi đưa quả cam?
A. Ăn ngay lập tức.
B. Cho bạn bè.
C. Mang biếu cô giáo.
D. Cất vào túi.
Câu 4. Khi đến trường, bạn nhỏ nghĩ gì về quả cam?
A. Quên mất.
B. Rất thích và muốn ăn.
C. Không quan tâm.
D. Muốn vứt đi.
Câu 5. Bạn nhỏ đã làm gì với quả cam?
A. Ăn ngay.
B. Bóp nát quả cam.
C. Vứt vào thùng rác.
D. Cất vào cặp.
Câu 6. Vì sao bạn nhỏ bóp nát quả cam?
A. Vì ghét cam.
B. Vì giận mình đã nghĩ sai.
C. Vì giận mẹ.
D. Vì bạn bè trêu.
Câu 7. Hành động bóp cam thể hiện điều gì?
A. Thiếu lễ phép.
B. Hối hận và xấu hổ.
C. Vui vẻ.
D. Vô tâm.
Câu 8. Bạn nhỏ định làm gì lúc đầu?
A. Ăn cam một mình.
B. Không làm theo lời mẹ.
C. Biếu cô cam như lời mẹ dặn.
D. Đưa cam cho bạn.
Câu 9. Câu chuyện dạy em điều gì?
A. Đừng ăn cam.
B. Không nên nghe lời mẹ.
C. Phải biết vâng lời và giữ lời hứa.
D. Không cần lễ phép.
Câu 10. Cô giáo có nhận quả cam không?
A. Có.
B. Không, vì bạn nhỏ đã bóp nát.
C. Không thích ăn cam.
D. Không gặp bạn nhỏ.
Câu 11. Câu chuyện xảy ra ở đâu?
A. Ở nhà.
B. Ở công viên.
C. Ở trường.
D. Ở chợ.
Câu 12. Hành động bóp cam là do cảm xúc nào gây ra?
A. Vui sướng.
B. Hối hận và xấu hổ.
C. Giận mẹ.
D. Thèm ăn.
Câu 13. Câu “Bạn nhỏ bóp nát quả cam” là kiểu câu gì?
A. Câu kể Ai làm gì?
B. Câu khiến.
C. Câu nghi vấn.
D. Câu cảm.
Câu 14. Từ “bóp nát” thuộc từ loại nào?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Đại từ.
Câu 15. Vì sao mẹ đưa quả cam cho bạn nhỏ?
A. Để bạn ăn.
B. Làm đồ chơi.
C. Để biếu cô giáo.
D. Làm nước cam.
Câu 16. Bài học lớn nhất từ câu chuyện là gì?
A. Biết ăn uống điều độ.
B. Biết vâng lời, không ích kỷ.
C. Phải giấu cảm xúc.
D. Không nên ăn cam.
Câu 17. Hành động bóp quả cam thể hiện bạn nhỏ đang cảm thấy thế nào?
A. Tự tin.
B. Sung sướng.
C. Xấu hổ và hối lỗi.
D. Bình thường.
Câu 18. Từ “quả cam” thuộc từ loại gì?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
Câu 19. Câu nào thể hiện cảm xúc?
A. Quả cam tròn và đẹp.
B. Mình thật xấu hổ quá!
C. Mẹ đưa quả cam.
D. Mình đến lớp.
Câu 20. Nếu là bạn nhỏ, em sẽ làm gì với quả cam?
A. Ăn ngay.
B. Bỏ lại nhà.
C. Mang biếu cô giáo như lời mẹ dặn.
D. Cất làm của riêng.
Câu 21. Bài học giúp rèn luyện đức tính gì?
A. Gan dạ.
B. Ham chơi.
C. Vâng lời, lễ phép.
D. Tự ti.
Câu 22. Khi bạn nhỏ bóp quả cam, cô giáo có biết không?
A. Có.
B. Không.
C. Không rõ.
D. Có, và cô trách mắng.
Câu 23. Câu chuyện giúp em suy nghĩ điều gì?
A. Không nên nhận quà.
B. Đừng ăn hoa quả.
C. Luôn giữ lời, vâng lời cha mẹ.
D. Không nên đến trường.
Câu 24. Hành động bóp cam là biểu hiện của…
A. Niềm vui.
B. Sự ăn năn.
C. Sự giận dữ.
D. Tình yêu cam.
Câu 25. Câu chuyện mang tính…
A. Giải trí.
B. Kể chuyện hài hước.
C. Giáo dục đạo đức.
D. Khoa học.