Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 2: Bài 24 – Chiếc rễ đa tròn là một trong những đề thi thuộc Chương 7 – Giao tiếp và kết nối – Con người Việt Nam trong chương trình Tiếng Việt lớp 2. Bài học là một câu chuyện ngắn giàu hình ảnh và cảm xúc, kể về hành trình của chiếc rễ đa tròn – biểu tượng cho sự kết nối bền chặt, tinh thần gắn bó giữa con người với quê hương và truyền thống.
Trong đề trắc nghiệm này, học sinh sẽ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản truyện ngắn, nhận diện được chi tiết nhân hóa, cảm nhận vẻ đẹp giản dị mà sâu sắc của thiên nhiên gắn liền với cuộc sống con người. Qua đó, các em học được bài học về tình cảm gia đình, quê hương, cũng như biết trân trọng những điều thân thuộc quanh mình.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức nhé!
Câu 1. Câu chuyện “Chiếc rễ đa tròn” nói về ai?
A. Một bạn nhỏ và cây mít.
B. Một bạn nhỏ và cây đa.
C. Một cụ già và cây đa.
D. Một học sinh và cây xoài.
Câu 2. Bạn nhỏ phát hiện điều gì đặc biệt ở cây đa?
A. Lá đa có màu lạ.
B. Cây đa biết nói.
C. Có chiếc rễ đa tròn như quả bóng.
D. Cây đa ra hoa.
Câu 3. Bạn nhỏ gọi chiếc rễ đa tròn là gì?
A. Quả trứng.
B. Quả bóng.
C. Viên đá.
D. Gốc cây.
Câu 4. Bạn nhỏ làm gì với chiếc rễ đa?
A. Bẻ nó ra.
B. Đá như quả bóng.
C. Mang về nhà.
D. Không quan tâm.
Câu 5. Sau khi đá rễ đa, điều gì xảy ra?
A. Rễ đa phát sáng.
B. Không có gì.
C. Rễ bị bật lên khỏi mặt đất.
D. Cây đa đổ.
Câu 6. Sau khi đá rễ đa, bạn nhỏ có cảm giác gì?
A. Vui vẻ.
B. Thoải mái.
C. Hối hận và buồn bã.
D. Giận dữ.
Câu 7. Cây đa trong truyện như thế nào?
A. Mới trồng.
B. Cây nhỏ.
C. Cây to, cổ thụ, có rễ dài.
D. Không rõ hình dáng.
Câu 8. Chiếc rễ đa có hình dáng ra sao?
A. Dài và thẳng.
B. Nhọn như mũi tên.
C. Tròn như quả bóng.
D. Dẹt và mỏng.
Câu 9. Hành động của bạn nhỏ đối với rễ đa ban đầu là do…
A. Tò mò.
B. Nghĩ đó là đồ chơi.
C. Ghét cây.
D. Không để ý.
Câu 10. Câu chuyện giúp em hiểu điều gì?
A. Cây cối không quan trọng.
B. Phải yêu quý và bảo vệ cây xanh.
C. Cây đa có phép thuật.
D. Rễ cây dùng để đá chơi.
Câu 11. Câu “Bạn nhỏ đá mạnh vào chiếc rễ đa” là kiểu câu gì?
A. Câu kể Ai làm gì?
B. Câu cảm.
C. Câu khiến.
D. Câu nghi vấn.
Câu 12. Câu nào sau đây là câu cảm?
A. Cây đa có rễ to.
B. Bạn nhỏ đá vào rễ đa.
C. Ôi, rễ đa bật lên rồi!
D. Cây đang lớn dần.
Câu 13. Sau khi làm rễ đa bật lên, bạn nhỏ cảm thấy thế nào?
A. Thích thú.
B. Không cảm xúc.
C. Hối lỗi.
D. Tức giận.
Câu 14. “Chiếc rễ đa tròn” là hình ảnh thể hiện điều gì?
A. Quả bóng thật.
B. Sự hấp dẫn khiến trẻ nhỏ tò mò.
C. Viên đá quý.
D. Quả cầu phép thuật.
Câu 15. Vì sao cây đa bị ảnh hưởng khi rễ bị đá bật lên?
A. Vì rễ là phần chơi được.
B. Vì rễ giúp cây đứng vững và sống khỏe.
C. Vì rễ là trang trí.
D. Vì rễ biết chạy.
Câu 16. Sau sự việc, bạn nhỏ làm gì?
A. Tiếp tục chơi.
B. Gọi bạn bè tới xem.
C. Dừng lại và suy nghĩ.
D. Đá tiếp rễ khác.
Câu 17. Từ “tròn xoe” thuộc loại từ gì?
A. Động từ.
B. Tính từ.
C. Danh từ.
D. Trạng từ.
Câu 18. Từ nào dưới đây là từ láy?
A. Cây.
B. Lúng liếng.
C. Rễ.
D. Tròn.
Câu 19. Câu “Rễ đa bật lên khỏi mặt đất” cho thấy điều gì?
A. Rễ mềm.
B. Hành động đã gây hại đến cây.
C. Rễ biết di chuyển.
D. Cây biết chơi.
Câu 20. Em sẽ làm gì nếu thấy rễ cây trồi lên mặt đất?
A. Nhổ bỏ rễ.
B. Tránh giẫm lên và bảo vệ.
C. Chơi đùa với rễ.
D. Không quan tâm.
Câu 21. Bài học đạo đức rút ra từ truyện là gì?
A. Không nên ra sân chơi.
B. Cây đa có phép màu.
C. Yêu thiên nhiên và cư xử nhẹ nhàng với cây cối.
D. Chơi bóng là sai.
Câu 22. Từ “bật” trong “bật lên” là từ gì?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
Câu 23. Bạn nhỏ trong truyện là người như thế nào?
A. Ham học.
B. Biết nhận lỗi và suy nghĩ.
C. Lười biếng.
D. Bướng bỉnh.
Câu 24. Câu chuyện thuộc thể loại nào?
A. Cổ tích.
B. Truyện ngắn giáo dục.
C. Thần thoại.
D. Hài hước.
Câu 25. Tại sao câu chuyện lại tên là “Chiếc rễ đa tròn”?
A. Vì cây đa bị đổ.
B. Vì chiếc rễ đa tròn là trung tâm của câu chuyện.
C. Vì cây đa biết đá bóng.
D. Vì rễ đa bị chặt đi.