Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 13 – Ngữ pháp là một trong những đề thi thuộc Unit 13 – Appearance trong chương trình Tiếng Anh 4. Đây là phần bài tập giúp học sinh luyện tập các cấu trúc ngữ pháp dùng để miêu tả ngoại hình của người khác một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.

Những điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm vững trong đề thi này gồm:

  • Cấu trúc câu hỏi và trả lời về ngoại hình:
    What does he/she look like? – He/She is … / He/She has …
  • Sử dụng động từ “to be” và “have/has” khi miêu tả đặc điểm như chiều cao, mái tóc, vóc dáng:
    He is tall. She has long black hair.
  • Các tính từ phổ biến dùng để miêu tả ngoại hình: tall, short, thin, fat, strong, weak, long hair, curly hair, glasses,…
  • Câu hỏi với đại từ nghi vấn “Who” và đại từ chỉ định như this/that/these/those để xác định người.

    Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 Unit 13 – Ngữ pháp

Câu 1 : What does your father ______ like?
A. do
B. look
C. play

Câu 2 : She ______ short hair.
A. has
B. have
C. having

Câu 3 : My sister ______ short and slim.
A. does
B. are
C. is

Câu 4 : What ______ your mother look like?
A. do
B. does
C. is

Câu 5 : He ______ tall and thin.
A. have
B. are
C. is

Câu 6 : They ______ long hair.
A. has
B. have
C. having

Câu 7 : What ______ your brother look like?
A. do
B. does
C. is

Câu 8 : She ______ glasses.
A. has
B. have
C. having

Câu 9 : My grandfather ______ old.
A. do
B. are
C. is

Câu 10 : What ______ your grandmother look like?
A. do
B. does
C. is

Câu 11 : He ______ a beard.
A. has
B. have
C. having

Câu 12 : They ______ young.
A. does
B. are
C. is

Câu 13 : What ______ your best friend look like?
A. do
B. does
C. is

Câu 14 : She ______ curly hair.
A. has
B. have
C. having

Câu 15 : My uncle ______ fat.
A. do
B. are
C. is

Câu 16 : What ______ your teacher look like?
A. do
B. does
C. is

Câu 17 : He ______ a moustache.
A. has
B. have
C. having

Câu 18 : They ______ friendly.
A. does
B. are
C. is

Câu 19 : What ______ your classmate look like?
A. do
B. does
C. is

Câu 20 : She ______ straight hair.
A. has
B. have
C. having 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: