Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 3: Unit 3: Our friends là một trong những đề thi thuộc Tập 1 – phần đầu tiên của chương trình Tiếng Anh 3. Đây là chương học tiếp theo sau bài học về giới thiệu tên, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp để nói về bạn bè của mình bằng tiếng Anh.

Trong Unit 3: Our friends, các em sẽ được học:
– Mẫu câu giới thiệu bạn bè: This is my friend. His/Her name is…
– Đại từ nhân xưng he, she và cách dùng đúng trong câu
– Cách giới thiệu người khác trong giao tiếp đơn giản
– Luyện tập kỹ năng nghe – nói về bạn bè

Chương học này giúp học sinh rèn luyện khả năng giới thiệu người khác và xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế hằng ngày tại lớp học và trong cuộc sống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 3 Our friends

Câu 1: What is the English word for “bạn”?
A. Teacher
B. Friend
C. Brother
D. Sister

Câu 2: Choose the correct sentence.
A. She am my friend.
B. He are my friend.
C. He is my friend.
D. They is my friend.

Câu 3: What does “tall” mean?
A. Thấp
B. Cao
C. Mập
D. Gầy

Câu 4: Which one is a correct question?
A. What is your name?
B. What’s your name?
C. What your name is?
D. What name your?

Câu 5: “She is my ______.”
A. Brother
B. Sister
C. Uncle
D. Aunt

Câu 6: What is the opposite of “short”?
A. Tall
B. Fat
C. Small
D. Thin

Câu 7: Choose the correct answer: “He is my ______.”
A. Sister
B. Friend
C. Mother
D. Aunt

Câu 8: What does “friendly” mean?
A. Không thân thiện
B. Thân thiện
C. Buồn
D. Giận dữ

Câu 9: Which sentence is correct?
A. She are my friend.
B. She is my friend.
C. She am my friend.
D. She be my friend.

Câu 10: What is the English word for “cao”?
A. Short
B. Tall
C. Fat
D. Thin

Câu 11: “He is my ______.”
A. Sister
B. Aunt
C. Brother
D. Mother

Câu 12: What does “kind” mean?
A. Tốt bụng
B. Xấu tính
C. Lười biếng
D. Nghiêm khắc

Câu 13: Choose the correct question:
A. Who is she?
B. Who she is?
C. Who are she?
D. Who be she?

Câu 14: What is the opposite of “fat”?
A. Big
B. Tall
C. Thin
D. Short

Câu 15: “She is my ______.”
A. Uncle
B. Friend
C. Brother
D. Father

Câu 16: What does “funny” mean?
A. Buồn
B. Hài hước
C. Nghiêm túc
D. Giận dữ

Câu 17: Choose the correct answer:
A. He is my friend.
B. He are my friend.
C. He am my friend.
D. He be my friend.

Câu 18: What is the English word for “gầy”?
A. Fat
B. Thin
C. Tall
D. Short

Câu 19: “They are my ______.”
A. Sister
B. Brother
C. Friends
D. Aunt

Câu 20: What does “helpful” mean?
A. Hay giúp đỡ
B. Ích kỷ
C. Lười biếng
D. Nghiêm khắc

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: