Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Anh 3: Unit 4: Our bodies là một trong những đề thi thuộc Tập 1 – giai đoạn làm quen với từ vựng và mẫu câu cơ bản trong chương trình Tiếng Anh 3. Đây là chương học giúp học sinh lớp 3 mở rộng kiến thức về các bộ phận cơ thể, đồng thời biết cách mô tả và gọi tên các phần trên cơ thể người bằng tiếng Anh một cách chính xác.

Trong Unit 4: Our bodies, các em sẽ được học và ôn luyện:
– Từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể như: head, arms, legs, hands, feet…
– Mẫu câu mô tả cơ thể: This is my… / These are my…
– Kỹ năng nghe – nói về các bộ phận trên cơ thể
– Các hoạt động vận động kết hợp với từ vựng để ghi nhớ nhanh và hiệu quả

Đây là nội dung giúp học sinh hình thành khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh để nói về chính mình, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 4 Our bodies

Câu 1: What is this? – It’s a __________.
A. dog
B. head
C. chair
D. pen

Câu 2: How many fingers do you have?
A. Four
B. Ten
C. Three
D. Six

Câu 3: She has two __________.
A. feet
B. arms
C. eyes
D. ears

Câu 4: What do you use to walk?
A. Hands
B. Legs
C. Mouth
D. Ears

Câu 5: What part of your body helps you hear?
A. Ears
B. Nose
C. Legs
D. Hands

Câu 6: I use my __________ to smell.
A. eye
B. hand
C. nose
D. ear

Câu 7: My __________ helps me eat.
A. hand
B. mouth
C. foot
D. eye

Câu 8: How many legs do you have?
A. Four
B. Three
C. One
D. Two

Câu 9: I can see with my __________.
A. ears
B. eyes
C. hands
D. feet

Câu 10: He has short __________.
A. hair
B. arms
C. shoes
D. hands

Câu 11: What can you do with your hands?
A. Clap
B. See
C. Hear
D. Walk

Câu 12: What is between your shoulders?
A. Neck
B. Ears
C. Head
D. Legs

Câu 13: What do you do with your mouth?
A. Eat
B. Walk
C. Jump
D. Run

Câu 14: Point to your __________.
A. nose
B. table
C. window
D. book

Câu 15: Your __________ helps you kick the ball.
A. hands
B. feet
C. ears
D. nose

Câu 16: You smell with your __________.
A. nose
B. hands
C. ears
D. mouth

Câu 17: What do you see with?
A. Mouth
B. Nose
C. Eyes
D. Feet

Câu 18: He has long __________.
A. feet
B. eyes
C. arms
D. mouth

Câu 19: How many ears do you have?
A. One
B. Three
C. Four
D. Two

Câu 20: The __________ is between your eyes.
A. ear
B. nose
C. mouth
D. foot

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: