Trắc nghiệm Tiếng Anh 3: Unit 6: Our school là một trong những đề thi thuộc Tập 1 – giai đoạn tiếp theo trong chương trình Tiếng Anh 3, nơi học sinh bắt đầu làm quen sâu hơn với môi trường học tập và các từ vựng liên quan đến trường học. Đây là chương học giúp các em học sinh lớp 3 nói về ngôi trường của mình, tên trường, vị trí, và các địa điểm quen thuộc trong khuôn viên trường học.
Trong Unit 6: Our school, các em sẽ được học:
– Từ vựng về trường học như: school, classroom, library, playground…
– Mẫu câu giới thiệu và hỏi về trường: What’s the name of your school? – It’s… / Where is your school? – It’s in…
– Kỹ năng nghe – nói về tên và vị trí ngôi trường của mình
– Phát triển khả năng giới thiệu thông tin cá nhân liên quan đến môi trường học tập
Chương học này không chỉ giúp các em nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế mà còn tạo cơ hội để các em nói về nơi các em gắn bó mỗi ngày – chính là ngôi trường thân yêu.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 6 Our school
Câu 1: Where is the library?
A. It’s behind the school.
B. It’s under the tree.
C. It’s next to the classroom.
D. It’s in the canteen.
Câu 2: What color is your school?
A. It’s small.
B. It’s yellow.
C. It’s a pen.
D. It’s Monday.
Câu 3: Is this your classroom?
A. Yes, I am.
B. Yes, it is.
C. No, I not.
D. Yes, you are.
Câu 4: What can you see in the classroom?
A. I can see a board and chairs.
B. I can play football.
C. It’s Monday.
D. They are my friends.
Câu 5: What is your teacher’s name?
A. She is nice.
B. Her name is Miss Lan.
C. He is tall.
D. I go to school.
Câu 6: Where do you study?
A. At home
B. At school
C. In the zoo
D. On the beach
Câu 7: What is this room?
A. It’s a computer room.
B. It’s a book.
C. It’s red.
D. I play here.
Câu 8: Do you like your school?
A. Yes, I do.
B. No, I isn’t.
C. I am fine.
D. I play football.
Câu 9: What do you do at school?
A. I sleep.
B. I play at home.
C. I study and play.
D. I eat pizza.
Câu 10: Where do you eat lunch?
A. In class
B. At home
C. At the library
D. In the canteen
Câu 11: What’s the name of your school?
A. I am fine.
B. It’s Hoa Binh Primary School.
C. It’s big.
D. I have five books.
Câu 12: Is the school big or small?
A. It’s big.
B. It’s blue.
C. It’s behind the house.
D. It’s a dog.
Câu 13: What is your favorite place at school?
A. The playground
B. The supermarket
C. The hospital
D. The street
Câu 14: Who is your head teacher?
A. Mr. Ball
B. Mr. John
C. Miss Hien
D. Mrs. Anna
Câu 15: How many students are there in your class?
A. There are 25 students.
B. It’s big.
C. They are in the library.
D. I like music.
Câu 16: What subject do you like?
A. Apple
B. English
C. Red
D. Banana
Câu 17: Do you have music today?
A. Yes, I do.
B. No, I doesn’t.
C. I am fine.
D. Yes, she is.
Câu 18: Where is your desk?
A. It’s near the window.
B. It’s on the book.
C. I like cake.
D. It’s raining.
Câu 19: Do you play with your friends at school?
A. Yes, I do.
B. I no play.
C. I am friend.
D. It’s a pencil.
Câu 20: What’s in your school bag?
A. It’s blue.
B. It’s my brother.
C. Books and pencils.
D. She’s my friend.