Trắc nghiệm Tiếng Anh 3: Unit 13: My house là một trong những đề thi thuộc Tập 2 – giai đoạn giữa học kỳ hai trong chương trình Tiếng Anh 3. Đây là chương học giúp học sinh lớp 3 làm quen với từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến ngôi nhà của mình, đồng thời phát triển kỹ năng miêu tả các phòng và nơi chốn trong nhà bằng tiếng Anh.
Trong Unit 13: My house, các em sẽ được học:
– Từ vựng về các phòng trong nhà như: living room, bedroom, kitchen, bathroom, dining room…
– Mẫu câu hỏi – đáp: Is this your house? – Yes, it is. / Where’s the kitchen? – It’s here.
– Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí như: in, on, under, next to…
– Kỹ năng nghe và nói để miêu tả không gian sống một cách rõ ràng
Bài học này không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng giao tiếp về chủ đề quen thuộc mà còn tăng khả năng sử dụng tiếng Anh để giới thiệu ngôi nhà thân yêu của mình.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 13 My house
Câu 1: What is this? – It’s a _______.
A. house
B. school
C. zoo
D. shop
Câu 2: There are two _______ in my house.
A. gardens
B. bedrooms
C. schools
D. tables
Câu 3: We watch TV in the _______.
A. kitchen
B. living room
C. bedroom
D. bathroom
Câu 4: I sleep in the _______.
A. kitchen
B. living room
C. bedroom
D. bathroom
Câu 5: Where is your dad? – He’s in the _______.
A. kitchen
B. zoo
C. garden
D. school
Câu 6: The sofa is in the _______.
A. bathroom
B. living room
C. kitchen
D. bedroom
Câu 7: Where do you cook?
A. In the kitchen
B. In the bedroom
C. In the garden
D. In the garage
Câu 8: My house has a big _______.
A. pencil
B. TV
C. garden
D. dog
Câu 9: There is a mirror in the _______.
A. living room
B. bathroom
C. kitchen
D. garden
Câu 10: The table and chairs are in the _______.
A. dining room
B. bedroom
C. bathroom
D. garage
Câu 11: Do you have a living room?
A. Yes, I do.
B. Yes, I am.
C. No, I don’t.
D. No, I am not.
Câu 12: What room is this? – It’s the _______.
A. garden
B. door
C. bathroom
D. TV
Câu 13: The fridge is in the _______.
A. kitchen
B. living room
C. bedroom
D. yard
Câu 14: Is this your house?
A. Yes, it is.
B. Yes, I am.
C. No, it do.
D. No, she isn’t.
Câu 15: The _______ is where we sleep.
A. kitchen
B. bedroom
C. living room
D. garden
Câu 16: My house is _______ and beautiful.
A. hungry
B. short
C. big
D. long
Câu 17: How many rooms are there in your house?
A. Four
B. Tuesday
C. Yellow
D. Ten o’clock
Câu 18: The TV is on the _______.
A. door
B. table
C. wall
D. chair
Câu 19: There is a bed in the _______.
A. bedroom
B. bathroom
C. kitchen
D. garden
Câu 20: I like my _______ very much.
A. house
B. hat
C. bag
D. dog