Trắc nghiệm Tiếng Anh 3: Unit 15: At the dining table là một trong những đề thi thuộc Tập 2 – giai đoạn giữa học kỳ hai trong chương trình Tiếng Anh 3. Đây là chương học thú vị, giúp học sinh lớp 3 làm quen với từ vựng về các món ăn và đồ dùng trên bàn ăn, đồng thời rèn luyện kỹ năng hỏi – đáp về thói quen ăn uống và cách sử dụng tiếng Anh trong bữa cơm gia đình.
Trong Unit 15: At the dining table, các em sẽ được học:
– Từ vựng về món ăn và đồ dùng như: rice, fish, meat, vegetables, bowl, chopsticks, spoon…
– Mẫu câu hỏi – đáp: What do you want? – I want… / Do you like fish? – Yes, I do. / No, I don’t.
– Cách diễn đạt sở thích và nhu cầu ăn uống một cách đơn giản
– Kỹ năng nghe, nói về các hoạt động thường diễn ra trong giờ ăn
Bài học này không chỉ giúp các em sử dụng tiếng Anh trong tình huống thực tế hằng ngày mà còn phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên, gần gũi với đời sống gia đình.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Bài 15 At the dining table
Câu 1: What do you do at the dining table?
A. I eat.
B. I sleep.
C. I run.
D. I draw.
Câu 2: What is this? – It’s a _______.
A. pen
B. fork
C. chair
D. fan
Câu 3: I use a _______ to eat soup.
A. spoon
B. fork
C. knife
D. plate
Câu 4: I cut my meat with a _______.
A. spoon
B. fork
C. knife
D. bowl
Câu 5: Where is the plate?
A. On the table
B. In the bed
C. Under the chair
D. On the shelf
Câu 6: What colour is your cup?
A. It’s red.
B. It’s hot.
C. It’s big.
D. It’s rice.
Câu 7: Do you have a bowl?
A. Yes, I do.
B. Yes, I am.
C. No, she does.
D. No, you can’t.
Câu 8: What do you drink with?
A. A cup
B. A fork
C. A knife
D. A plate
Câu 9: Is there rice in the bowl?
A. No, there are.
B. Yes, there is.
C. Yes, I do.
D. No, I am not.
Câu 10: I eat noodles with _______.
A. a knife
B. chopsticks
C. a cup
D. a spoon
Câu 11: There are four _______ on the table.
A. dogs
B. plates
C. lamps
D. fans
Câu 12: Where’s the cup?
A. It’s next to the bowl.
B. It’s under the bed.
C. It’s in the living room.
D. It’s in the garden.
Câu 13: What do you eat with a fork?
A. I eat meat.
B. I drink milk.
C. I wash dishes.
D. I clean the table.
Câu 14: The food is in the _______.
A. bag
B. bowl
C. shelf
D. fan
Câu 15: How many spoons are there?
A. It’s two.
B. There are two.
C. Yes, it is.
D. No, there aren’t.
Câu 16: Is this your plate?
A. Yes, it is.
B. No, it are.
C. Yes, I do.
D. No, I am.
Câu 17: I drink milk from a _______.
A. spoon
B. cup
C. bowl
D. knife
Câu 18: My sister eats with a _______.
A. chair
B. blanket
C. spoon
D. pen
Câu 19: Do you have a spoon and a fork?
A. Yes, I do.
B. Yes, I am.
C. No, he doesn’t.
D. No, I can’t.
Câu 20: What do you do after eating?
A. I play football.
B. I clean the table.
C. I sleep on the floor.
D. I jump on the chair.