Trắc nghiệm Tiếng Anh 3: Unit 17: Our toys là một trong những đề thi thuộc Tập 2 – giai đoạn cuối học kỳ hai trong chương trình Tiếng Anh 3. Đây là chương học hấp dẫn với chủ đề quen thuộc, giúp học sinh lớp 3 làm quen với từ vựng về đồ chơi và rèn luyện kỹ năng miêu tả, hỏi – đáp về những món đồ chơi yêu thích bằng tiếng Anh.
Trong Unit 17: Our toys, các em sẽ được học:
– Từ vựng về đồ chơi như: doll, teddy bear, robot, ball, kite, car, plane…
– Mẫu câu hỏi – đáp: What’s this? – It’s a… / Is it your robot? – Yes, it is. / No, it isn’t.
– Cách sử dụng đại từ sở hữu và mẫu câu khẳng định – phủ định
– Kỹ năng nghe, nói và giới thiệu về những món đồ chơi quen thuộc
Chương học này không chỉ mang lại sự hứng thú cho học sinh khi được nói về các món đồ chơi yêu thích, mà còn giúp các em sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 17 Our toys
Câu 1: What is this? – It’s a _______.
A. doll
B. fish
C. dog
D. pen
Câu 2: I have a ______ and a kite.
A. chair
B. dog
C. robot
D. plate
Câu 3: Do you have a teddy bear?
A. Yes, I do.
B. No, I am.
C. Yes, he does.
D. No, you don’t.
Câu 4: What colour is your ball?
A. It is small.
B. It is red.
C. It is soft.
D. It is funny.
Câu 5: This is my new toy. It can fly. – It’s a ______.
A. kite
B. doll
C. puzzle
D. train
Câu 6: What do you play with?
A. I play with my toys.
B. I read a book.
C. I go to school.
D. I eat cake.
Câu 7: My toy car is ______.
A. loud
B. fast
C. brown
D. soft
Câu 8: Where is your ball?
A. I have a ball.
B. It’s under the table.
C. She plays with the ball.
D. It is soft and nice.
Câu 9: I play with my toys in the ______.
A. shop
B. room
C. tree
D. zoo
Câu 10: What toy makes noise and moves?
A. Robot
B. Teddy
C. Book
D. Bag
Câu 11: What shape is your kite?
A. Triangle
B. Red
C. Fast
D. Small
Câu 12: I have ______ toy trucks.
A. much
B. two
C. a
D. some rice
Câu 13: She has a doll. The doll is ______.
A. pretty
B. loud
C. round
D. blue
Câu 14: What is the boy doing?
A. He is playing with a train.
B. He is eating pizza.
C. He is flying a bird.
D. He is running home.
Câu 15: Is this your teddy?
A. No, it does.
B. Yes, it is.
C. No, I didn’t.
D. Yes, she can.
Câu 16: I don’t have a kite, but I have a ______.
A. cake
B. puzzle
C. chicken
D. ball
Câu 17: What toy can you ride?
A. Bike
B. Robot
C. Teddy bear
D. Toy box
Câu 18: What’s your favourite toy?
A. I like my doll.
B. I eat rice.
C. It is black.
D. Yes, I can.
Câu 19: Is that your puzzle?
A. Yes, it is.
B. No, she do.
C. Yes, he can.
D. No, I did.
Câu 20: Where are your toys?
A. I play ball.
B. They are in the box.
C. It is raining.
D. They are happy.