Trắc nghiệm Toán lớp 5: Bài 85 – Thời gian là một bài học quan trọng, giúp học sinh nắm vững cách tính thời gian khi biết vận tốc và quãng đường, cũng như ứng dụng vào giải các bài toán thực tế. Bài tập này thuộc Chương 7 – Số đo thời gian. Vận tốc, quãng đường, thời gian trong chương trình Toán lớp 5.
Trong bài trắc nghiệm này, học sinh cần nắm vững:
- Khái niệm thời gian là gì (khoảng thời gian diễn ra một sự kiện).
- Công thức tính thời gian: \( t = \frac{s}{v} \) (t là thời gian, s là quãng đường, v là vận tốc).
- Đơn vị đo thời gian (ví dụ: giờ, phút, giây).
- Vận dụng công thức để giải các bài toán liên quan đến thời gian.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!🚀
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 85: Thời gian
Câu 1: Thời gian là gì?
A. Độ dài của đoạn đường
B. Vận tốc khi di chuyển
C. Khoảng thời gian diễn ra một sự kiện
D. Khoảng cách giữa hai điểm
Câu 2: Công thức tính thời gian là: (t: thời gian, s: quãng đường, v: vận tốc)
A. \( s = v \times t \)
B. \( v = \frac{s}{t} \)
C. \( t = \frac{s}{v} \)
D. \( t = s + v \)
Câu 3: Đơn vị nào sau đây là đơn vị đo thời gian?
A. km
B. giờ
C. km/giờ
D. km2
Câu 4: Một người đi xe đạp với vận tốc 15 km/giờ và đi được quãng đường 45 km. Thời gian người đó đi là:
A. 2 giờ
B. 3 giờ
C. 4 giờ
D. 5 giờ
Câu 5: Một ô tô đi với vận tốc 60 km/giờ và đi được quãng đường 180 km. Thời gian ô tô đó đi là:
A. 2 giờ
B. 3 giờ
C. 4 giờ
D. 5 giờ
Câu 6: Một máy bay bay với vận tốc 800 km/giờ và bay được quãng đường 2400 km. Thời gian máy bay đó bay là:
A. 2 giờ
B. 3 giờ
C. 3 giờ
D. 4 giờ
Câu 7: Nếu biết quãng đường và vận tốc, ta có thể tính được:
A. Hướng đi
B. Thời gian
C. Vị trí
D. Gia tốc
Câu 8: Để tính thời gian, ta cần biết:
A. Chiều cao và cân nặng
B. Độ dài và chiều rộng
C. Quãng đường và vận tốc
D. Thể tích và khối lượng
Câu 9: Một người đi bộ với vận tốc 4 km/giờ và đi được quãng đường 10 km. Thời gian người đó đi là:
A. 1,5 giờ
B. 2,5 giờ
C. 3 giờ
D. 4 giờ
Câu 10: Một con tàu đi với vận tốc 20 hải lý/giờ và đi được quãng đường 100 hải lý. Thời gian con tàu đó đi là:
A. 4 giờ
B. 5 giờ
C. 6 giờ
D. 7 giờ
Câu 11: Trong công thức \( t = \frac{s}{v} \), “v” đại diện cho:
A. Quãng đường
B. Vận tốc
C. Thời gian
D. Gia tốc
Câu 12: Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo thời gian?
A. giờ
B. phút
C. giây
D. km/giờ
Câu 13: Thời gian bạn ngủ mỗi ngày thường là khoảng:
A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 8 giờ
D. 16 giờ
Câu 14: Nếu hai vật đi trên cùng một quãng đường, vật nào có vận tốc lớn hơn sẽ mất:
A. Ít thời gian hơn
B. Nhiều thời gian hơn
C. Thời gian bằng nhau
D. Không xác định được
Câu 15: Một xe máy đi từ A đến B với quãng đường 150km và vận tốc 50km/giờ. Thời gian xe máy đó đi là:
A. 2 giờ
B. 3 giờ
C. 4 giờ
D. 5 giờ
Câu 16: Nếu quãng đường không đổi, vận tốc càng lớn thì thời gian đi:
A. Càng ít
B. Càng nhiều
C. Không thay đổi
D. Không xác định
Câu 17: Để tính được thời gian di chuyển của một vật, ta cần biết:
A. Khối lượng và thể tích
B. Diện tích và chu vi
C. Quãng đường và vận tốc
D. Màu sắc và kích thước
Câu 18: Một con chim bay quãng đường 200 km với vận tốc 50 km/giờ. Thời gian chim bay là:
A. 2 giờ
B. 3 giờ
C. 4 giờ
D. 5 giờ
Câu 19: Để tính thời gian trung bình bạn làm một việc gì đó, bạn cần biết:
A. Vận tốc và quãng đường
B. Tổng thời gian thực hiện và số lần thực hiện
C. Vận tốc và hướng đi
D. Khoảng cách và hướng đi
Câu 20: Một người đi xe đạp quãng đường 30 km với vận tốc 12 km/giờ. Thời gian người đó đi là:
A. 1 giờ
B. 1,5 giờ
C. 2,5 giờ
D. 3 giờ

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.