Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Từ đồng nghĩa là bài kiểm tra giúp các em mở rộng vốn từ, rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và diễn đạt ý một cách phong phú, sinh động. Việc nắm vững từ đồng nghĩa không chỉ giúp các em hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của từ ngữ mà còn nâng cao kỹ năng viết văn và giao tiếp.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:
- Hiểu khái niệm từ đồng nghĩa và các loại từ đồng nghĩa
- Nhận biết và phân biệt được các sắc thái ý nghĩa khác nhau của các từ đồng nghĩa
- Sử dụng từ đồng nghĩa một cách chính xác, phù hợp với ngữ cảnh và phong cách diễn đạt
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với bài trắc nghiệm “Từ đồng nghĩa” để trở thành những nhà ngôn ngữ học tài ba nhé!🚀
Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Từ đồng nghĩa
Câu 1: Từ đồng nghĩa là gì?
A. Những từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
C. Những từ có cách viết giống nhau.
D. Những từ có âm thanh giống nhau.
Câu 2: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “xinh đẹp”?
A. Xấu xí.
B. Giản dị.
C. Xinh tươi.
D. Buồn bã.
Câu 3: Trong câu “Bạn Lan rất chăm chỉ học tập”, từ nào có thể thay thế cho từ “chăm chỉ” mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
A. Lười biếng.
B. Cẩu thả.
C. Siêng năng.
D. Chậm chạp.
Câu 4: Từ nào sau đây không đồng nghĩa với từ “to lớn”?
A. Khổng lồ.
B. Vĩ đại.
C. Nhỏ bé.
D. Bề thế.
Câu 5: Từ nào đồng nghĩa với từ “nhanh chóng”?
A. Chậm chạp.
B. Từ từ.
C. Mau lẹ.
D. Thong thả.
Câu 6: Trong câu “Em bé đang cười rất tươi”, từ nào có thể thay thế cho từ “tươi” để câu văn sinh động hơn?
A. Buồn bã.
B. Tái mét.
C. Rạng rỡ.
D. U ám.
Câu 7: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “dũng cảm”?
A. Nhút nhát.
B. Hèn nhát.
C. Gan dạ.
D. Sợ sệt.
Câu 8: Từ nào không đồng nghĩa với từ “thông minh”?
A. Sáng dạ.
B. Lanh lợi.
C. Ngốc nghếch.
D. Khôn ngoan.
Câu 9: Từ nào đồng nghĩa với từ “yêu thương”?
A. Ghét bỏ.
B. Coi thường.
C. Quý mến.
D. Hờ hững.
Câu 10: Trong câu “Cảnh vật ở đây rất thanh bình”, từ nào có thể thay thế cho từ “thanh bình” để nhấn mạnh sự yên tĩnh?
A. Ồn ào.
B. Náo nhiệt.
C. Tĩnh lặng.
D. Huyên náo.
Câu 11: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “trung thực”?
A. Gian dối.
B. Lừa lọc.
C. Thật thà.
D. Xảo trá.
Câu 12: Từ nào không đồng nghĩa với từ “đẹp đẽ”?
A. Xinh xắn.
B. Lộng lẫy.
C. Xấu xí.
D. Mỹ lệ.
Câu 13: Từ nào đồng nghĩa với từ “hạnh phúc”?
A. Đau khổ.
B. Bất hạnh.
C. Sung sướng.
D. Buồn rầu.
Câu 14: Trong câu “Bầu trời hôm nay rất quang đãng”, từ nào có thể thay thế cho từ “quang đãng” để diễn tả sự trong xanh?
A. U ám.
B. Ảm đạm.
C. Trong veo.
D. Mịt mù.
Câu 15: Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa với từ “giáo viên”?
A. Thầy giáo.
B. Cô giáo.
C. Học sinh.
D. Người dạy học.
Câu 16: Trong câu “Bạn Mai có giọng hát rất hay”, từ nào có thể thay thế cho từ “hay” để thể hiện sự truyền cảm?
A. Dở tệ.
B. Khó nghe.
C. Du dương.
D. Chói tai.
Câu 17: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “cần cù”?
A. Lười biếng.
B. Ỷ lại.
C. Chăm chỉ.
D. Cẩu thả.
Câu 18: Từ nào không đồng nghĩa với từ “vui vẻ”?
A. Hớn hở.
B. Phấn khởi.
C. Buồn bã.
D. Vui sướng.
Câu 19: Từ nào đồng nghĩa với từ “giúp đỡ”?
A. Cản trở.
B. Phá hoại.
C. Hỗ trợ.
D. Xâm phạm.
Câu 20: Trong câu “Em rất thích đọc truyện tranh”, từ nào có thể thay thế cho từ “thích” để thể hiện mức độ yêu thích cao hơn?
A. Ghét.
B. Sợ.
C. Say mê.
D. Chán.

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.