Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 19: Luyện tập sử dụng từ điển

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 Bài 19: Luyện tập sử dụng từ điển là một trong những đề thi thuộc Tuần 13 – Trên con đường học tập trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài kiểm tra này được thiết kế để giúp các em luyện tập và củng cố kỹ năng sử dụng từ điển một cách thành thạo. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em nhanh chóng tra cứu từ, hiểu sâu nghĩa của từ và vận dụng hiệu quả từ điển vào học tập.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:

  • Thuần thục cách tra cứu từ trong từ điển theo bảng chữ cái
  • Hiểu rõ các kí hiệu và thông tin thường gặp trong từ điển
  • Biết cách vận dụng từ điển để giải nghĩa từ và mở rộng vốn từ

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!🚀

Trắc nghiệm Tiếng Việt 5 bài 19: Luyện tập sử dụng từ điển

Câu 1: Trong từ điển, từ nào sau đây sẽ xuất hiện đầu tiên?
A. Vẽ.
B. Vở.
C. Va.
D. Vệ.

Câu 2: Khi tra từ “truyện tranh”, em sẽ bắt đầu tìm ở chữ cái nào?
A. T.
B. R.
C. U.
D. Y.

Câu 3: Nếu em muốn tìm nghĩa của từ “xinh đẹp”, em sẽ tra từ nào trong từ điển?
A. Xinh.
B. Đẹp.
C. Xinh đẹp.
D. Cả hai từ xinh và đẹp.

Câu 4: Kí hiệu nào trong từ điển thường dùng để chỉ loại từ (danh từ, động từ, tính từ)?
A. (*).
B. (dt), (đt), (tt).
C. (!).
D. (#).

Câu 5: Trong từ điển, sau phần giải nghĩa từ thường có thêm phần gì để minh họa?
A. Hình ảnh.
B. Ví dụ.
C. Bài thơ.
D. Câu đố.

Câu 6: Từ điển giúp em phát âm từ mới như thế nào?
A. Cho em nghe âm thanh.
B. Hướng dẫn cách đọc qua phiên âm.
C. Cho em xem video.
D. Không giúp phát âm.

Câu 7: Khi tra từ điển, nếu không tìm thấy từ mình cần, có thể do đâu?
A. Từ điển bị lỗi.
B. Từ đó không có trong tiếng Việt.
C. Em viết sai chính tả hoặc tra sai vị trí.
D. Từ điển quá cũ.

Câu 8: Từ nào sau đây có thể tra cứu trong từ điển tiếng Việt thông thường?
A. Hello.
B. Xin chào.
C. Bonjour.
D. Konnichiwa.

Câu 9: Để tìm từ đồng nghĩa với “nhanh nhẹn”, em nên dùng loại từ điển nào?
A. Từ điển đồng nghĩa.
B. Từ điển trái nghĩa.
C. Từ điển tiếng Việt.
D. Từ điển Anh – Việt.

Câu 10: Từ nào sau đây có nghĩa trái ngược với từ “yêu thương”?
A. Quý mến.
B. Ghét bỏ.
C. Trân trọng.
D. Thích thú.

Câu 11: Trong từ điển, các nghĩa khác nhau của cùng một từ thường được đánh số hoặc kí hiệu như thế nào?
A. Số 1, 2, 3… hoặc a, b, c…
B. Màu sắc khác nhau.
C. Chữ in đậm, in nghiêng.
D. Gạch chân.

Câu 12: Khi tra từ “học hỏi”, em sẽ tìm ở chữ cái đầu của tiếng nào?
A. H.
B. Hỏ.
C. H.
D. Ỏ.

Câu 13: Từ điển hình ảnh phù hợp nhất cho việc tra cứu loại từ nào?
A. Từ trừu tượng.
B. Từ chỉ đồ vật, con vật, hiện tượng.
C. Từ chỉ cảm xúc.
D. Từ chỉ hành động.

Câu 14: Luyện tập sử dụng từ điển thường xuyên giúp em điều gì?
A. Nâng cao kỹ năng tự học và mở rộng vốn từ.
B. Giảm thời gian học tập.
C. Học thuộc lòng từ điển.
D. Chỉ để làm bài tập tốt hơn.

Câu 15: Trong từ điển, từ “mưa” đứng trước hay sau từ “mướp”?
A. Đứng trước.
B. Đứng sau.
C. Đứng cùng nhau.
D. Không xác định được.

Câu 16: Khi dùng từ điển điện tử, em có thể tra từ bằng cách nào ngoài gõ chữ?
A. Nhập giọng nói.
B. Vẽ hình.
C. Viết tay.
D. Nhìn ảnh.

Câu 17: Từ điển nào giúp em học thêm từ vựng tiếng Anh?
A. Từ điển tiếng Việt.
B. Từ điển đồng nghĩa.
C. Từ điển Anh – Việt.
D. Từ điển trái nghĩa.

Câu 18: Điều gì quan trọng nhất khi sử dụng từ điển để tra cứu?
A. Từ điển phải mới và đẹp.
B. Từ điển phải dày và nhiều trang.
C. Biết cách tra và hiểu thông tin từ điển cung cấp.
D. Từ điển phải có nhiều màu sắc.

Câu 19: Để tra nghĩa của cụm từ “lá lành đùm lá rách”, em nên tra từ khóa nào?
A. Lá.
B. Lành.
C. Rách.
D. Đùm.

Câu 20: Em hãy chọn một hành động thể hiện việc luyện tập sử dụng từ điển.
A. Để từ điển trên bàn cho đẹp.
B. Dùng từ điển để kê đồ vật.
C. Tra từ điển khi gặp từ mới trong bài học.
D. Chỉ dùng từ điển khi thầy cô yêu cầu.

Related Posts

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: