Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Kết từ là một trong những đề thi thuộc Tuần 16: Nghệ thuật muôn màu trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài luyện tập này giúp các em hiểu rõ hơn về kết từ, một loại từ có vai trò quan trọng trong việc liên kết các bộ phận của câu và các câu văn trong đoạn văn. Việc sử dụng đúng kết từ sẽ giúp các em viết câu rõ ràng, mạch lạc và logic hơn.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:
- Nhận biết khái niệm và chức năng của kết từ.
- Phân loại các loại kết từ thường gặp (kết từ nối, kết từ chuyển ý, kết từ chỉ quan hệ…).
- Sử dụng kết từ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập về kết từ và trở thành những nhà văn tài ba nhé!🚀
Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Kết từ
Câu 1: Kết từ là gì?
A. Từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng.
B. Từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất.
C. Từ dùng để liên kết các từ ngữ, cụm từ hoặc các câu trong câu, đoạn văn.
D. Từ dùng để thể hiện cảm xúc.
Câu 2: Trong câu “Tôi thích đọc sách, còn em gái tôi thích vẽ tranh”, từ nào là kết từ?
A. Tôi
B. Thích
C. Còn
D. Vẽ
Câu 3: Loại kết từ nào thường được dùng để nối hai vế câu có quan hệ tương phản?
A. Kết từ chỉ nguyên nhân – kết quả.
B. Kết từ chỉ sự tương phản.
C. Kết từ chỉ sự lựa chọn.
D. Kết từ chỉ mục đích.
Câu 4: Trong câu “Vì trời mưa to, nên em không đi học được”, từ “vì” và từ “nên” thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ tăng tiến.
B. Quan hệ đồng thời.
C. Quan hệ nguyên nhân – kết quả.
D. Quan hệ điều kiện – kết quả.
Câu 5: Kết từ nào thường được dùng để nối hai lựa chọn?
A. Và
B. Thì
C. Hoặc
D. Nhưng
Câu 6: Trong câu “Nếu em chăm chỉ học tập thì em sẽ đạt kết quả tốt”, từ “nếu” và từ “thì” thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ tương phản.
B. Quan hệ tăng tiến.
C. Quan hệ điều kiện – kết quả.
D. Quan hệ đồng thời.
Câu 7: Kết từ nào thường được dùng để bổ sung thêm ý cho câu trước?
A. Nhưng
B. Vì
C. Hơn nữa
D. Tuy
Câu 8: Trong câu “Bạn Lan không chỉ học giỏi mà còn hát hay”, từ “không chỉ” và từ “mà còn” thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ tương phản
B. Quan hệ tăng tiến
C. Quan hệ nguyên nhân – kết quả
D. Quan hệ đồng thời
Câu 9: Kết từ nào thường được dùng để chỉ mục đích của hành động?
A. Vì
B. Nên
C. Để
D. Thì
Câu 10: Trong câu “Em đi học để trở thành người có ích cho xã hội”, từ “để” thể hiện mối quan hệ gì?
A. Quan hệ điều kiện
B. Quan hệ mục đích
C. Quan hệ tương phản
D. Quan hệ đồng thời
Câu 11: Từ nào sau đây KHÔNG phải là kết từ?
A. Và
B. Nhưng
C. Xinh đẹp
D. Thì
Câu 12: Trong câu: ” Trời mưa rất to, ………………….. em vẫn đến trường đúng giờ”, kết từ nào thích hợp điền vào chỗ trống để thể hiện sự nhượng bộ?
A. và
B. vì
C. nhưng
D. nên
Câu 13: Trong câu: “Bạn chăm học …………….. bạn được điểm cao”, kết từ nào thích hợp điền vào chỗ trống để thể hiện quan hệ nguyên nhân- kết quả?
A. nhưng
B. thì
C. nên
D. và
Câu 14: Từ nào sau đây thường được dùng để bắt đầu một câu nêu lý do?
A. Tuy
B. Vì thế
C. Bởi vì
D. Do đó
Câu 15: Trong câu “……………. trời rét, em vẫn mặc áo ấm đi học”, kết từ thích hợp để điền vào chỗ trống là:
A. do đó
B. vì thế
C. mặc dù
D. nên
Câu 16: Theo em, vì sao chúng ta cần sử dụng kết từ trong khi viết văn?
A. Để làm cho câu văn dài hơn
B. Để làm cho câu văn khó hiểu hơn
C. Để thể hiện rõ mối quan hệ giữa các ý và làm cho bài viết mạch lạc hơn
D. Để khoe kiến thức
Câu 17: Trong câu “Em rất yêu thích mùa xuân, …………. mùa thu cũng rất đẹp”, từ nào thích hợp nhất để thể hiện quan hệ bổ sung?
A. nhưng
B. vì vậy
C. và
D. do đó
Câu 18: Khi nào nên sử dụng kết từ “tuy … nhưng”?
A. Khi muốn liệt kê các sự vật, hiện tượng
B. Khi muốn thể hiện quan hệ nhân quả
C. Khi muốn thể hiện sự tương phản, nhượng bộ
D. Khi muốn giải thích một điều gì đó
Câu 19: Từ nào sau đây có thể thay thế cho cụm từ “bởi vì”?
A. Cho nên
B. Vì vậy
C. Do
D. Tuy nhiên
Câu 20: Bài học về kết từ giúp em viết văn hay hơn như thế nào?
A. Giúp em dùng được nhiều từ khó
B. Giúp em viết được những câu văn dài
C. Giúp em diễn đạt ý rõ ràng, mạch lạc và logic hơn
D. Giúp em khoe kiến thức

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.