Trắc nghiệm Tiếng việt 5: Luyện tập về từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng việt 5: Luyện tập về từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa là một trong những đề thi thuộc Tuần 29: Tiếp bước cha ông trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài luyện tập này giúp các em củng cố và nâng cao kiến thức về từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa, hai hiện tượng thú vị của tiếng Việt, đồng thời rèn luyện kỹ năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt, chính xác và sáng tạo.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:

  • Khái niệm từ đồng nghĩa, các loại từ đồng nghĩa và cách sử dụng.
  • Khái niệm từ đa nghĩa và cách giải thích các nghĩa khác nhau của từ.
  • Cách vận dụng từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa để làm cho câu văn hay hơn, giàu sức biểu cảm hơn.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập về từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa để khám phá sự phong phú của tiếng Việt!🚀

Trắc nghiệm Tiếng việt 5: Luyện tập về từ đồng nghĩa và từ đa nghĩa

Câu 1: Thế nào là từ đồng nghĩa?
A. Các từ có âm thanh giống nhau
B. Các từ có nghĩa trái ngược nhau
C. Các từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
D. Các từ có cấu tạo giống nhau

Câu 2: Thế nào là từ đa nghĩa?
A. Từ chỉ có một nghĩa duy nhất
B. Từ có nhiều nghĩa, trong đó có một nghĩa gốc và các nghĩa chuyển
C. Từ được mượn từ tiếng nước ngoài
D. Từ được sử dụng phổ biến trong văn nói

Câu 3: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ ” Tổ quốc”?
A. Đồng bào
B. Quê hương
C. Đất nước
D. Hợp tác

Câu 4: Từ nào sau đây là từ đa nghĩa?
A. Máy tính
B. Điện thoại
C. Chân
D. Bầu trời

Câu 5: Trong câu ” Em rất thích đôi dép mới”, từ “thích” có thể thay thế bằng từ nào?
A. Yêu
B. Ghét
C. Sợ
D. Hận

Câu 6: Trong câu ” Ông tôi bị đau chân”, từ “chân” có nghĩa gốc là gì?
A. Bộ phận của bàn
B. Bộ phận của cơ thể người, dùng để đi lại
C. Phía dưới núi
D. Đội bóng

Câu 7: Dòng nào sau đây chỉ gồm các từ đồng nghĩa?
A. Học sinh, trường học, lớp học
B. Thầy giáo, thông minh, học sinh
C. Xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn
D. Học hành, sách vở, lười biếng

Câu 8: Từ nào sau đây có nhiều nghĩa nhất?
A. Vàng
B. Bạc
C. Đi
D. Ăn

Câu 9: ” Đi” có thể chỉ những hoạt động nào?
A. Đi học
B. Đi chơi
C. Cả A và B
D. Ngồi

Câu 10: Tìm từ đồng nghĩa với từ “trung thực”?
A. Gian dối
B. Thật thà
C. Lừa lọc
D. Dối trá

Câu 11: Dòng nào sau đây chứa các từ chỉ người thân trong gia đình?
A. Bác sĩ, giáo viên, công nhân
B. Nam, nữ, già, trẻ
C. Ông, bà, cha, mẹ
D. Cao, thấp, béo, gầy

Câu 12: Từ “mát” trong ” làn gió mát”, và trong “nước mát” có quan hệ gì với nhau?
A. Trái nghĩa
B. Đa nghĩa
C. Đồng nghĩa
D. Không liên quan

Câu 13: Để bài văn hay và sinh động, chúng ta nên làm gì với từ đồng nghĩa và đa nghĩa?
A. Hạn chế sử dụng
B. Lựa chọn và sử dụng phù hợp
C. Sử dụng càng nhiều càng tốt
D. Không cần quan tâm

Câu 14: ” Mắt” vừa chỉ bộ phận trên cơ thể, vừa chỉ bộ phận của cơn bão. Đây là hiện tượng gì?
A. Đồng âm
B. Đa nghĩa
C. Trái nghĩa
D. Gần nghĩa

Câu 15: Theo em, từ ngữ đồng nghĩa và đa nghĩa có vai trò gì trong tiếng Việt?
A. Làm cho tiếng Việt khó học hơn
B. Không có vai trò gì
C. Làm cho tiếng Việt phong phú và thú vị hơn
D. Làm cho người nước ngoài khó hiểu

Câu 16: Từ nào có thể thay thế cho “chăm chỉ” ?
A. Cần cù
B. Cẩu thả
C. Lười nhác
D. Biếng nhác

Câu 17: Trong câu “Ông tôi bị đau chân”, từ “đau” có nghĩa gì?
A. chỉ màu sắc
B. chỉ hình dáng
C. chỉ trạng thái
D. chỉ số lượng

Câu 18: Từ nào có thể dùng để thay thế cho “xinh đẹp”?
A. xấu xí
B. xinh tươi
C. dễ thương
D. rực rỡ

Câu 19: Từ nào có nhiều nghĩa nhất?
A. bút
B. thước
C. đi
D. sách

Câu 20: Trong các thành ngữ sau đây, thành ngữ nào dùng nhiều từ đồng nghĩa?
A. ” Chân cứng đá mềm”
B. “Môi hở răng lạnh”
C. “Gần mực thì đen gần đèn thì sáng”
D. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”

Related Posts

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: