Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về dấu gạch ngang là một trong những đề thi thuộc Tuần 31: Tiếp bước cha ông trong chương trình Tiếng Việt 5. Bài luyện tập này giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng dấu gạch ngang một cách chính xác, hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Việc sử dụng đúng dấu gạch ngang sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc và thể hiện được sắc thái biểu cảm.
Để làm tốt đề thi, học sinh cần nắm vững những kiến thức trọng tâm như:
- Nhận biết các chức năng của dấu gạch ngang (đánh dấu bộ phận chú thích, liệt kê, lời nói trực tiếp).
- Sử dụng dấu gạch ngang đúng vị trí và phù hợp với từng chức năng.
- Phân biệt dấu gạch ngang với các dấu câu khác (dấu gạch nối, dấu hai chấm…).
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với bài trắc nghiệm “Luyện tập về dấu gạch ngang” và trở thành những nhà văn tài ba nhé!🚀
Trắc nghiệm Tiếng Việt 5: Luyện tập về dấu gạch ngang
Câu 1: Dấu gạch ngang (—) thường được dùng để làm gì trong câu?
A. Nối các từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
C. Đánh dấu phần chú thích, giải thích thêm về một sự vật, hiện tượng.
D. Kết thúc câu.
Câu 2: Trong câu sau, dấu gạch ngang được dùng để làm gì: “Hà Nội — thủ đô của Việt Nam — là một thành phố xinh đẹp.”
A. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
B. Đánh dấu các ý trong một liệt kê.
C. Giải thích, chú thích cho bộ phận đứng trước.
D. Nối các từ ngữ.
Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, dấu gạch ngang được dùng để liệt kê?
A. “Tôi yêu em — yêu cả cuộc đời này.”
B. “Để chuẩn bị cho chuyến đi, em cần: — quần áo ấm, — giày dép, — mũ len.”
C. “Mẹ bảo: — Con hãy ngoan ngoãn nhé!”
D. “Bạn Lan — lớp trưởng lớp em — là một người rất giỏi.”
Câu 4: Ngoài chức năng chú thích và liệt kê, dấu gạch ngang còn được dùng để đánh dấu bộ phận nào trong câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Lời nói trực tiếp của nhân vật.
D. Trạng ngữ.
Câu 5: Trong câu sau, dấu gạch ngang được dùng để làm gì? “Cô giáo hỏi: — Các em đã làm bài tập về nhà chưa?”
A. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
B. Đánh dấu phần chú thích.
C. Đánh dấu các ý liệt kê.
D. Nối các từ ngữ.
Câu 6: Dấu gạch ngang khác với dấu gạch nối ở điểm nào?
A. Dấu gạch ngang ngắn hơn dấu gạch nối.
B. Dấu gạch ngang dài hơn dấu gạch nối và có chức năng khác.
C. Dấu gạch ngang được dùng để nối các từ, còn dấu gạch nối thì không.
D. Dấu gạch ngang và dấu gạch nối có chức năng giống nhau.
Câu 7: Trong câu nào sau đây, dấu gạch ngang được dùng đúng chức năng?
A. “Tôi — thích — ăn — kem.”
B. “Bạn Lan rất xinh — nhưng — lại rất kiêu.”
C. “Bà tôi — một người phụ nữ hiền hậu — luôn yêu thương con cháu.”
D. “Hôm nay — trời — mưa.”
Câu 8: Chọn câu có dấu gạch ngang được sử dụng để liệt kê:
A. Mẹ tôi nói: – Con hãy chăm chỉ học tập.
B. Hà Nội – thủ đô của Việt Nam – là một thành phố xinh đẹp.
C. Để chuẩn bị cho chuyến dã ngoại, chúng tôi cần: – lều trại, – thức ăn, – nước uống.
D. Tôi rất thích đọc sách – đặc biệt là truyện trinh thám.
Câu 9: Tìm câu mà dấu gạch ngang được dùng để nối các từ ngữ:
A. “Bà tôi – một người phụ nữ hiền hậu – luôn yêu thương con cháu.”
B. Không có câu nào đúng
C. “Để làm món bánh này, bạn cần: – bột mì, – trứng gà, – sữa tươi.”
D. “Anh ấy hỏi: – Bạn có khỏe không?”
Câu 10: Dấu gạch ngang thường đặt ở vị trí nào trong câu khi dùng để đánh dấu phần chú thích?
A. Đầu câu
B. Cuối câu
C. Giữa câu (trước và sau phần chú thích)
D. Sau dấu chấm câu
Câu 11: Trong câu “Tôi yêu Hà Nội – thành phố ngàn năm văn hiến”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Ngăn cách chủ ngữ và vị ngữ
B. Nối các vế của câu ghép
C. Chú thích, giải thích về Hà Nội
D. Đánh dấu lời nói trực tiếp
Câu 12: Chọn câu đúng, sử dụng dấu gạch ngang để nối 2 vế câu:
A. Tôi thích – ăn kem.
B. Hôm nay-trời-mưa.
C. Không có câu nào đúng
D. Em Lan-học giỏi.
Câu 13: Chức năng nào sau đây không phải của dấu gạch ngang?
A. Đánh dấu phần giải thích, chú thích
B. Đánh dấu lời nói trực tiếp
C. Ngăn cách các thành phần của câu đơn
D. Đánh dấu các ý trong 1 liệt kê
Câu 14: Chọn vị trí đúng để đặt dấu gạch ngang trong câu sau: “Lan học giỏi lại chăm ngoan”:
A. Lan – học giỏi lại chăm ngoan
B. Lan học giỏi – lại chăm ngoan
C. Cần thêm dấu gạch ngang ở cả hai vế để câu trở nên rõ ràng hơn.**
D. Lan học giỏi lại chăm ngoan –
Câu 15: “Cháu hỏi: Ông ơi, sao trời lại mưa ạ?”. Dấu gạch ngang trong câu trên có tác dụng gì?
A. Liệt kê
B. Thay thế dấu phẩy
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp
D. Nối từ
Câu 16: Trong câu “Để chuẩn bị cho bài kiểm tra, em cần – ôn tập kiến thức cũ”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Thay thế dấu hai chấm
B. Nối các vế trong câu ghép
C. Liệt kê
D. Thay thế dấu phẩy
Câu 17: Trong các câu sau, câu nào sử dụng dấu gạch ngang sai?
A. “Tôi thích – nghe nhạc, đọc sách, xem phim.”
B. “Bạn Hoa – lớp trưởng – luôn giúp đỡ mọi người.”
C. “Hôm nay-em-đi-học.”
D. “Cô giáo nói: – Chào các em!”
Câu 18: Dấu gạch ngang KHÔNG được dùng để làm gì?
A. Nối các đoạn hội thoại
B. Báo hiệu một từ bị ngắt quãng
C. Kết thúc một câu
D. Liệt kê các đối tượng
Câu 19: Trong câu “Tôi – rất thích – mèo”, dấu gạch ngang có tác dụng gì?
A. Ngăn cách chủ ngữ với vị ngữ
B. Bổ nghĩa cho động từ
C. Câu này dùng dấu gạch ngang sai cách
D. Nhấn mạnh chủ ngữ
Câu 20: Dấu gạch ngang có hình dạng như thế nào?
A. Một dấu chấm nhỏ
B. Hai dấu chấm thẳng hàng
C. Một đoạn thẳng nằm ngang
D. Một dấu móc câu

Thảo Linh là một tác giả và biên tập viên giàu kinh nghiệm tại DeThiTracNghiem.vn, chuyên cung cấp các bộ đề thi thử trắc nghiệm chất lượng cao, giúp học sinh và sinh viên ôn tập hiệu quả. Với sự am hiểu sâu rộng về giáo dục và kỹ năng biên soạn nội dung học thuật, Thảo Linh đã đóng góp nhiều bài viết giá trị, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và dễ hiểu.