Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 2

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 2 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 2

1. Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế đầu tiên được công bố là gì?
A. ISO 9001
B. ISO 14001
C. ISO 22000
D. ISO 27001

2. Tiêu chuẩn ISO 9001 thuộc hệ thống tiêu chuẩn nào?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý an toàn thực phẩm
D. Quản lý bảo mật thông tin

3. Mục tiêu chính của ISO 9001 là gì?
A. Đảm bảo an toàn thực phẩm
B. Đảm bảo an toàn lao động
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Đảm bảo an toàn thông tin

4. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì?
A. Tuân thủ quy trình đã được tiêu chuẩn hóa
B. Đào tạo nhân viên định kỳ
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Tất cả các yếu tố trên

5. Ai có thể chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?
A. Tổ chức chứng nhận độc lập
B. Bộ phận chất lượng của doanh nghiệp
C. Nhà cung cấp nguyên liệu
D. Khách hàng

6. ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào trong doanh nghiệp?
A. Chất lượng sản phẩm
B. Quy trình sản xuất
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Tất cả các yếu tố trên

7. Lợi ích của việc áp dụng ISO 9001 là gì?
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
B. Cải thiện quy trình sản xuất
C. Tăng cường uy tín của doanh nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên

8. Trong ISO 9001, khái niệm “văn bản hóa” có nghĩa là gì?
A. Lưu trữ tài liệu
B. Ghi chép và tài liệu hóa các quy trình
C. Viết báo cáo
D. Tạo ra các tài liệu hướng dẫn

9. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải đảm bảo sự tham gia của ai trong hệ thống quản lý chất lượng?
A. Chỉ quản lý cấp cao
B. Chỉ nhân viên sản xuất
C. Tất cả nhân viên trong doanh nghiệp
D. Chỉ bộ phận kiểm soát chất lượng

10. Chu kỳ PDCA trong quản lý chất lượng là gì?
A. Plan, Do, Check, Act
B. Plan, Develop, Control, Achieve
C. Plan, Design, Control, Act
D. Plan, Do, Control, Achieve

11. Trong ISO 9001, việc đánh giá nội bộ là gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
B. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng
C. Đánh giá năng lực của nhân viên
D. Kiểm tra tài chính

12. Yếu tố nào là bắt buộc trong hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001?
A. Đào tạo và phát triển nhân viên
B. Kiểm soát tài liệu và hồ sơ
C. Đánh giá nhà cung cấp
D. Tất cả các yếu tố trên

13. Một trong những yêu cầu của ISO 9001 đối với lãnh đạo doanh nghiệp là gì?
A. Cam kết cải tiến liên tục
B. Tăng cường sản xuất
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường tiếp thị

14. Tiêu chuẩn ISO 9001 có thể áp dụng cho loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp sản xuất
B. Doanh nghiệp dịch vụ
C. Tổ chức phi lợi nhuận
D. Tất cả các loại hình doanh nghiệp

15. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải duy trì gì trong quá trình sản xuất?
A. Kiểm tra chất lượng đầu vào
B. Kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất
C. Kiểm tra chất lượng đầu ra
D. Tất cả các yêu cầu trên

16. Tiêu chuẩn ISO 9001 phiên bản mới nhất hiện nay là năm nào?
A. 2000
B. 2008
C. 2015
D. 2021

17. Một trong những lợi ích chính của việc đạt chứng nhận ISO 9001 là gì?
A. Tăng cường niềm tin của khách hàng
B. Tăng cường năng suất
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cải thiện quảng cáo

18. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì đối với rủi ro?
A. Phân tích và đánh giá rủi ro
B. Hoạch định biện pháp phòng ngừa rủi ro
C. Giám sát và đánh giá lại rủi ro
D. Tất cả các yếu tố trên

19. Trong ISO 9001, “chính sách chất lượng” là gì?
A. Tuyên bố về cam kết chất lượng của doanh nghiệp
B. Quy trình kiểm tra chất lượng
C. Kế hoạch sản xuất
D. Quy định an toàn lao động

20. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải duy trì gì đối với các quy trình sản xuất?
A. Tài liệu hóa và kiểm soát
B. Tối ưu hóa và đơn giản hóa
C. Đào tạo nhân viên
D. Tăng cường kiểm soát

21. Trong ISO 9001, việc đánh giá lại chất lượng được thực hiện khi nào?
A. Hàng ngày
B. Hàng tháng
C. Định kỳ hoặc khi có thay đổi lớn
D. Khi có yêu cầu từ khách hàng

22. Trong hệ thống quản lý chất lượng, việc đánh giá nhà cung cấp cần dựa trên yếu tố nào?
A. Giá cả
B. Chất lượng sản phẩm
C. Thời gian giao hàng
D. Tất cả các yếu tố trên

23. Trong quản lý chất lượng, khái niệm “sự không phù hợp” có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng yêu cầu
B. Quy trình sản xuất bị lỗi
C. Nhân viên làm sai quy trình
D. Tất cả các yếu tố trên

24. Để cải tiến chất lượng theo ISO 9001, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Xác định và phân tích nguyên nhân của sự không phù hợp
B. Thực hiện hành động khắc phục và phòng ngừa
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến
D. Tất cả các yếu tố trên

25. Theo ISO 9001, mục tiêu chất lượng cần phải:
A. Rõ ràng, cụ thể
B. Có thể đo lường được
C. Liên quan đến cam kết của doanh nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên

26. Trong ISO 9001, “quản lý tài liệu” yêu cầu gì?
A. Tài liệu hóa các quy trình quan trọng
B. Lưu trữ tài liệu an toàn và dễ dàng truy cập
C. Cập nhật và kiểm soát tài liệu thường xuyên
D. Tất cả các yếu tố trên

27. ISO 9001 yêu cầu gì về sự tham gia của nhân viên trong hệ thống quản lý chất lượng?
A. Tất cả nhân viên đều phải được đào tạo về chất lượng
B. Chỉ nhân viên quản lý cần đào tạo về chất lượng
C. Chỉ nhân viên sản xuất cần đào tạo về chất lượng
D. Không có yêu cầu cụ thể

28. “Hành động khắc phục” trong ISO 9001 có nghĩa là gì?
A. Xử lý sản phẩm bị lỗi
B. Xác định nguyên nhân và ngăn ngừa lỗi tái diễn
C. Thực hiện kiểm tra lại sản phẩm
D. Báo cáo sự cố cho quản lý cấp trên

29. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì để đảm bảo tính liên tục của chất lượng?
A. Kiểm soát quy trình sản xuất chặt chẽ
B. Đào tạo và phát triển nhân viên liên tục
C. Đánh giá và cải tiến liên tục
D. Tất cả các yếu tố trên

30. Trong ISO 9001, việc đo lường hiệu suất của hệ thống quản lý chất lượng dựa trên:
A. Kết quả kiểm tra sản phẩm
B. Mức độ hài lòng của khách hàng
C. Hiệu quả của các biện pháp cải tiến
D. Tất cả các yếu tố trên

31. Mục tiêu của ISO 9001 là gì?
A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
B. Tăng cường sản xuất
C. Giảm chi phí
D. Tăng cường uy tín

32. ISO 9001 yêu cầu phải có các hoạt động gì để duy trì chất lượng?
A. Các hoạt động giám sát chất lượng
B. Các hoạt động kiểm tra định kỳ
C. Các hoạt động phân tích và đánh giá chất lượng
D. Tất cả các yếu tố trên

33. Trong ISO 9001, khái niệm “quản lý rủi ro” đề cập đến:
A. Đánh giá và kiểm soát tài chính
B. Xác định, phân tích và kiểm soát rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng
C. Tăng cường kiểm soát sản xuất
D. Đào tạo nhân viên về an toàn

34. Để đạt chứng nhận ISO 9001, doanh nghiệp cần thực hiện:
A. Một cuộc kiểm tra nội bộ
B. Một cuộc đánh giá của bên thứ ba
C. Cả hai yếu tố trên
D. Không yêu cầu đánh giá

35. Trong ISO 9001, khái niệm “phòng ngừa” có nghĩa là gì?
A. Các biện pháp để ngăn ngừa sự không phù hợp
B. Các biện pháp khắc phục lỗi đã xảy ra
C. Các biện pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Các biện pháp cải tiến quy trình sản xuất

36. ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải có những tài liệu nào?
A. Tài liệu kế hoạch sản xuất
B. Tài liệu quy trình và hướng dẫn chất lượng
C. Tài liệu nhân sự
D. Tài liệu tài chính

37. Khi thực hiện cải tiến chất lượng, ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp cần:
A. Xác định các cơ hội cải tiến
B. Đánh giá hiệu quả cải tiến
C. Thực hiện các biện pháp khắc phục
D. Tất cả các yếu tố trên

38. Một phần quan trọng của hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Đánh giá tài chính
B. Quản lý quy trình và sản phẩm
C. Tăng cường truyền thông nội bộ
D. Đào tạo nhân viên

39. Tiêu chuẩn nào tập trung vào việc quản lý môi trường?
A. ISO 9001
B. ISO 14001
C. ISO 22000
D. ISO 27001

40. Khái niệm “chất lượng” theo ISO 9001 có thể được hiểu là:
A. Đáp ứng các yêu cầu khách hàng
B. Đáp ứng và vượt qua các yêu cầu khách hàng và quy định
C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Đảm bảo quy trình sản xuất hiệu quả

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)