Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 3

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 3 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 3

Câu 1: Quá trình nào liên quan trực tiếp đến việc xác định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm?
A. Thiết kế sản phẩm
B. Sản xuất sản phẩm
C. Kiểm soát chất lượng
D. Phân phối sản phẩm

Câu 2: Công cụ quản lý chất lượng nào được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ phân tán

Câu 3: Để kiểm soát quá trình sản xuất, công cụ nào thường được sử dụng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Biểu đồ phân tán

Câu 4: Khái niệm “Six Sigma” liên quan đến gì trong quản trị chất lượng?
A. Một phương pháp giảm thiểu lỗi
B. Một tiêu chuẩn chất lượng
C. Một công cụ quản lý chất lượng
D. Một chiến lược quản lý

Câu 5: Công cụ nào giúp xác định các yếu tố quan trọng cần kiểm soát để đảm bảo chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)

Câu 6: Trong quản lý chất lượng, “nhân tố quyết định chất lượng” là gì?
A. Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm
B. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian sản xuất
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng sản phẩm

Câu 7: Quá trình cải tiến liên tục trong quản lý chất lượng còn được gọi là gì?
A. Kaizen
B. PDCA
C. Six Sigma
D. TQM

Câu 8: Trong biểu đồ Pareto, các yếu tố được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Thứ tự tăng dần
B. Thứ tự giảm dần
C. Theo bảng chữ cái
D. Theo thứ tự ngẫu nhiên

Câu 9: Công cụ nào giúp đánh giá mức độ ổn định của quá trình sản xuất?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa)
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ Pareto

Câu 10: Trong quản trị chất lượng, “khoảng biến động” đề cập đến điều gì?
A. Mức độ biến đổi của sản phẩm so với tiêu chuẩn
B. Thời gian sản xuất
C. Khối lượng sản phẩm
D. Giá thành sản phẩm

Câu 11: Khái niệm “TQM” trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
A. Quản lý chất lượng toàn diện
B. Quản lý thời gian sản xuất
C. Quản lý chi phí sản xuất
D. Quản lý sản phẩm hoàn thiện

Câu 12: Trong biểu đồ nhân quả, các yếu tố được chia thành bao nhiêu nhóm chính?
A. 3 nhóm
B. 4 nhóm
C. 5 nhóm
D. 6 nhóm

Câu 13: Biểu đồ phân tán thường được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số
B. Kiểm tra tính ổn định của quá trình
C. Xác định nguyên nhân của vấn đề
D. Phân loại các yếu tố theo mức độ quan trọng

Câu 14: Quá trình kiểm soát chất lượng có vai trò gì trong sản xuất?
A. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng
B. Tăng cường sản xuất
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cải thiện thiết kế sản phẩm

Câu 15: Công cụ nào trong quản lý chất lượng giúp xác định các lỗi phổ biến nhất?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ nhân quả

Câu 16: Trong quản trị chất lượng, khái niệm “kiểm soát quá trình” có nghĩa là gì?
A. Giám sát và điều chỉnh quá trình sản xuất để đạt tiêu chuẩn chất lượng
B. Kiểm soát tài chính của doanh nghiệp
C. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng
D. Giảm thiểu thời gian sản xuất

Câu 17: “Kaizen” là khái niệm quản lý chất lượng từ quốc gia nào?
A. Hoa Kỳ
B. Đức
C. Nhật Bản
D. Hàn Quốc

Câu 18: Biểu đồ kiểm soát bao gồm các thành phần chính nào?
A. Đường trung bình, đường giới hạn trên và đường giới hạn dưới
B. Đường trung bình và các điểm dữ liệu
C. Đường giới hạn trên và các điểm dữ liệu
D. Đường trung bình và đường xu hướng

Câu 19: Trong quản trị chất lượng, khái niệm “lỗi tiềm ẩn” đề cập đến gì?
A. Các lỗi có thể xảy ra trong tương lai nếu không kiểm soát tốt
B. Các lỗi đã xảy ra nhưng chưa được phát hiện
C. Các lỗi xảy ra ngẫu nhiên
D. Các lỗi không thể khắc phục

Câu 20: “Six Sigma” nhằm mục tiêu gì trong quản lý chất lượng?
A. Giảm thiểu biến động và sai sót trong quá trình sản xuất
B. Tăng cường năng suất
C. Giảm thiểu chi phí
D. Cải tiến sản phẩm

Câu 21: “Biểu đồ Pareto” giúp doanh nghiệp tập trung vào:
A. Những yếu tố quan trọng nhất
B. Những yếu tố ít quan trọng
C. Tất cả các yếu tố
D. Những yếu tố ngẫu nhiên

Câu 22: Mục tiêu chính của “Kaizen” trong quản lý chất lượng là gì?
A. Cải tiến liên tục và nhỏ nhưng đều đặn
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng

Câu 23: Trong Six Sigma, khái niệm “DMAIC” là gì?
A. Define, Measure, Analyze, Improve, Control
B. Design, Measure, Achieve, Improve, Control
C. Define, Manage, Analyze, Improve, Check
D. Design, Manage, Achieve, Improve, Control

Câu 24: Biểu đồ kiểm soát được sử dụng để:
A. Xác định các biến động bất thường trong quá trình sản xuất
B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố
C. Đánh giá mức độ quan trọng của các lỗi
D. Phân loại các yếu tố theo mức độ ưu tiên

Câu 25: Một trong những nguyên tắc cơ bản của “TQM” là gì?
A. Tập trung vào khách hàng
B. Tăng cường sản xuất
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường kiểm soát

Câu 26: Công cụ quản lý chất lượng nào giúp xác định tần suất xuất hiện của các vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ nhân quả

Câu 27: “Biểu đồ xương cá” (Ishikawa) được sử dụng để:
A. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
C. Xác định mức độ ổn định của quá trình
D. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố

Câu 28: “Biểu đồ phân tán” trong quản lý chất lượng giúp:
A. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số
B. Xác định nguyên nhân của vấn đề
C. Kiểm tra tính ổn định của quá trình
D. Xác định tần suất xuất hiện của các lỗi

Câu 29: “PDCA” là gì trong quản lý chất lượng?
A. Plan, Do, Check, Act
B. Plan, Develop, Check, Act
C. Prepare, Do, Check, Analyze
D. Plan, Design, Check, Achieve

Câu 30: Mục tiêu của “Six Sigma” là đạt được mức độ sai sót như thế nào?
A. 3.4 sai sót trên một triệu cơ hội
B. 6.4 sai sót trên một triệu cơ hội
C. 34 sai sót trên một triệu cơ hội
D. 64 sai sót trên một triệu cơ hội

Câu 31: “Biểu đồ Pareto” thường được sử dụng để:
A. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng
B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố
C. Kiểm tra tính ổn định của quá trình
D. Phân tích nguyên nhân của vấn đề

Câu 32: Trong biểu đồ kiểm soát, nếu một điểm dữ liệu nằm ngoài đường giới hạn trên hoặc dưới, điều này có nghĩa là:
A. Quá trình có vấn đề cần được kiểm tra
B. Quá trình đang ổn định
C. Quá trình đang hoạt động tốt
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 33: “DMAIC” trong Six Sigma là một quy trình để:
A. Cải tiến và tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Thiết kế sản phẩm mới
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên

Câu 34: Mục tiêu của “TQM” là gì?
A. Đảm bảo tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp đều hướng đến chất lượng
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường kiểm soát chi phí

Câu 35: “Kaizen” tập trung vào việc:
A. Cải tiến nhỏ nhưng đều đặn
B. Cải tiến lớn nhưng ít khi thực hiện
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường sản xuất

Câu 36: Biểu đồ nhân quả (Ishikawa) còn được gọi là:
A. Biểu đồ xương cá
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ phân tán

Câu 37: Công cụ quản lý chất lượng nào giúp nhận diện các vấn đề lớn nhất trong quá trình sản xuất?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ nhân quả
D. Biểu đồ phân tán

Câu 38: “Six Sigma” là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào:
A. Giảm thiểu sai sót và cải tiến quy trình
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường kiểm soát chi phí

Câu 39: Mục tiêu của biểu đồ kiểm soát là:
A. Giám sát và duy trì sự ổn định của quá trình sản xuất
B. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
C. Xác định tần suất xuất hiện của các lỗi
D. Phân loại các yếu tố theo mức độ quan trọng

Câu 40: Trong quản trị chất lượng, “PDCA” được sử dụng để:
A. Cải tiến liên tục quy trình
B. Đánh giá sản phẩm cuối cùng
C. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
D. Tăng cường sản xuất

 

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)