Bài tập Quản trị chất lượng phần biểu đồ Pareto

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập Quản trị chất lượng phần biểu đồ Pareto là một nội dung quan trọng trong môn học Quản trị chất lượng, giúp sinh viên nắm vững phương pháp phân tích và cải tiến quy trình sản xuất hoặc dịch vụ. Biểu đồ Pareto là một công cụ thống kê mạnh mẽ, được sử dụng để xác định và tập trung vào những nguyên nhân chính gây ra phần lớn các vấn đề chất lượng. Thông qua việc thực hành với biểu đồ Pareto, sinh viên sẽ hiểu rõ hơn về nguyên tắc 80/20, từ đó áp dụng vào việc giải quyết các lỗi và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp. Bài tập được biên soạn bởi các giảng viên của nhiều trường đại học vào năm 2023 nhằm giúp sinh viên củng cố các kiến thức về biểu đồ Pareto.

Bài tập Quản trị chất lượng phần biểu đồ Pareto

Câu 1: Biểu đồ Pareto là gì?
A. Một công cụ phân tích nguyên nhân gốc rễ
B. Một công cụ để phân tích dữ liệu thống kê
C. Một công cụ phân tích các lỗi hoặc vấn đề theo tần suất
D. Một công cụ đo lường sự hài lòng của khách hàngCâu 2: Nguyên tắc chính của biểu đồ Pareto là gì?
A. 80% vấn đề đến từ 20% nguyên nhân
B. 70% vấn đề đến từ 30% nguyên nhân
C. 90% vấn đề đến từ 10% nguyên nhân
D. 60% vấn đề đến từ 40% nguyên nhân

Câu 3: Biểu đồ Pareto thường được sử dụng để phân tích cái gì?
A. Chi phí sản xuất
B. Các lỗi hoặc vấn đề phổ biến
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Hiệu suất của nhân viên

Câu 4: Trong biểu đồ Pareto, trục hoành thường đại diện cho cái gì?
A. Tần suất của các vấn đề
B. Các nguyên nhân
C. Độ quan trọng của các vấn đề
D. Tỷ lệ phần trăm của các vấn đề

Câu 5: Trong biểu đồ Pareto, trục tung thường đại diện cho cái gì?
A. Các nguyên nhân
B. Tần suất hoặc số lượng của các vấn đề
C. Chi phí liên quan đến vấn đề
D. Đánh giá hiệu suất của quy trình

Câu 6: Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nào?
A. Chỉ trong sản xuất
B. Chỉ trong dịch vụ khách hàng
C. Trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, dịch vụ, và quản lý dự án
D. Chỉ trong nghiên cứu thị trường

Câu 7: Lợi ích chính của việc sử dụng biểu đồ Pareto là gì?
A. Xác định các nguyên nhân gốc rễ
B. Phân loại các vấn đề theo tần suất và mức độ quan trọng
C. Đo lường hiệu suất của nhân viên
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng

Câu 8: Khi nào bạn nên sử dụng biểu đồ Pareto?
A. Khi bạn cần phân tích dữ liệu tài chính
B. Khi bạn muốn theo dõi hiệu suất của nhân viên
C. Khi bạn cần tập trung vào các vấn đề chính ảnh hưởng đến chất lượng
D. Khi bạn cần đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng

Câu 9: Biểu đồ Pareto giúp bạn làm gì trong quá trình cải tiến chất lượng?
A. Xác định các bước cần thay đổi trong quy trình
B. Phát hiện các vấn đề lớn nhất để tập trung cải thiện
C. Tạo kế hoạch cải tiến dựa trên dữ liệu tài chính
D. Đo lường sự thành công của các cải tiến

Câu 10: Trong biểu đồ Pareto, các cột đại diện cho cái gì?
A. Các nguyên nhân
B. Tần suất hoặc số lượng của mỗi nguyên nhân
C. Tỷ lệ phần trăm của mỗi nguyên nhân
D. Chi phí liên quan đến từng nguyên nhân

Câu 11: Biểu đồ Pareto có thể giúp bạn tập trung vào những gì trong quản lý chất lượng?
A. Các yếu tố chi phí
B. Các vấn đề và lỗi quan trọng nhất
C. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên
D. Hiệu suất tài chính

Câu 12: Khi nào biểu đồ Pareto không phải là công cụ tốt nhất để sử dụng?
A. Khi bạn cần phân tích sự phân bố chi phí
B. Khi bạn cần xác định các nguyên nhân của một vấn đề
C. Khi bạn có quá nhiều dữ liệu để phân tích
D. Khi bạn cần hiểu mối quan hệ giữa các biến

Câu 13: Công cụ nào có thể được sử dụng cùng với biểu đồ Pareto để phân tích nguyên nhân gốc rễ?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ dòng chảy quy trình

Câu 14: Khi tạo biểu đồ Pareto, các nguyên nhân được sắp xếp theo cái gì?
A. Theo thứ tự ngẫu nhiên
B. Theo mức độ quan trọng giảm dần
C. Theo mức độ chi phí tăng dần
D. Theo thứ tự thời gian

Câu 15: Để xây dựng một biểu đồ Pareto, bạn cần làm gì đầu tiên?
A. Tạo một danh sách các nguyên nhân
B. Thu thập dữ liệu về tần suất của các nguyên nhân
C. Xác định các cải tiến cần thực hiện
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng

Câu 16: Cột trong biểu đồ Pareto thường đại diện cho cái gì?
A. Mức độ ảnh hưởng của các vấn đề
B. Tần suất hoặc số lượng của các vấn đề
C. Chi phí liên quan đến các vấn đề
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng

Câu 17: Trong biểu đồ Pareto, đường đồ thị (line chart) đại diện cho cái gì?
A. Tổng số lượng của các vấn đề
B. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề
C. Mức độ nghiêm trọng của các vấn đề
D. Các nguyên nhân gốc rễ

Câu 18: Biểu đồ Pareto có thể được áp dụng trong việc phân tích gì?
A. Chi phí bảo trì
B. Thời gian xử lý đơn hàng
C. Các lỗi sản phẩm
D. Độ tin cậy của thiết bị

Câu 19: Sử dụng biểu đồ Pareto giúp bạn tập trung vào những vấn đề gì?
A. Các vấn đề nhỏ và ít quan trọng
B. Các vấn đề lớn nhất có ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng
C. Các vấn đề tài chính
D. Các vấn đề về đào tạo nhân viên

Câu 20: Biểu đồ Pareto giúp gì trong việc cải tiến quy trình?
A. Xác định các bước cần thực hiện
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ
C. Tập trung vào các vấn đề quan trọng nhất để cải thiện
D. Đánh giá hiệu quả của các cải tiến

Câu 21: Nếu một biểu đồ Pareto chỉ ra rằng 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề, điều này có ý nghĩa gì?
A. Các vấn đề nhỏ không cần cải thiện
B. Một số nguyên nhân là rất quan trọng và cần được giải quyết trước
C. Tất cả các nguyên nhân đều có tầm quan trọng như nhau
D. Không có vấn đề nghiêm trọng nào cần giải quyết

Câu 22: Cách tính tỷ lệ phần trăm tích lũy trong biểu đồ Pareto là gì?
A. Cộng tất cả các tần suất của các vấn đề
B. Tính tỷ lệ phần trăm của từng nguyên nhân so với tổng số nguyên nhân
C. Tính tỷ lệ phần trăm của từng nguyên nhân cộng dồn từ nguyên nhân lớn nhất đến nhỏ nhất
D. Tính tỷ lệ phần trăm của mỗi nguyên nhân so với số lượng đơn hàng

Câu 23: Biểu đồ Pareto có thể giúp bạn trong việc gì?
A. Tạo kế hoạch tài chính
B. Tìm kiếm các cơ hội đầu tư
C. Xác định các vấn đề chính trong quy trình và quản lý chất lượng
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

Câu 24: Để phân tích hiệu quả của các giải pháp cải tiến chất lượng, bạn có thể sử dụng công cụ nào cùng với biểu đồ Pareto?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ dòng chảy quy trình
D. Biểu đồ Ishikawa

Câu 25: Một biểu đồ Pareto không thể hiện điều gì?
A. Tần suất của các vấn đề
B. Mức độ quan trọng của các vấn đề
C. Các giải pháp cải tiến
D. Tỷ lệ phần trăm tích lũy của các vấn đề

Câu 26: Biểu đồ Pareto giúp bạn xác định điều gì trong quản lý chất lượng?
A. Các vấn đề cần tập trung cải thiện
B. Chi phí cao nhất trong quy trình
C. Hiệu suất tài chính của công ty
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 27: Biểu đồ Pareto có thể được sử dụng để phân tích các vấn đề nào trong dịch vụ khách hàng?
A. Chi phí dịch vụ
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Các khiếu nại hoặc phản hồi phổ biến
D. Hiệu suất làm việc của nhân viên

Câu 28: Để tạo biểu đồ Pareto, dữ liệu nào là cần thiết?
A. Dữ liệu về tần suất của các vấn đề hoặc lỗi
B. Dữ liệu tài chính
C. Dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng
D. Dữ liệu về thời gian xử lý đơn hàng

Câu 29: Biểu đồ Pareto giúp bạn ra quyết định như thế nào?
A. Dựa trên chi phí thấp nhất
B. Dựa trên các chỉ số tài chính
C. Dựa trên sự phân tích tần suất và mức độ quan trọng của các vấn đề
D. Dựa trên sự phản hồi của khách hàng

Câu 30: Biểu đồ Pareto là một công cụ phân tích thuộc loại nào?
A. Công cụ tài chính
B. Công cụ phân tích thị trường
C. Công cụ đánh giá hiệu suất
D. Công cụ phân tích chất lượng

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)