Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 3 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.
Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!
Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 3
Quản trị chất lượng là:
A. Quản lý các nguồn lực của doanh nghiệp
B. Quá trình điều hành và kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm
D. Đảm bảo doanh thu và lợi nhuận
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 chủ yếu tập trung vào:
A. Đánh giá rủi ro tài chính
B. Quản lý chất lượng toàn diện
C. Cải tiến công nghệ sản xuất
D. Tăng cường hoạt động marketing
Công cụ 7 Sigma được sử dụng để:
A. Phân tích và kiểm soát chất lượng
B. Đo lường hiệu suất tài chính
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
D. Phát triển sản phẩm mới
Chất lượng sản phẩm được đo bằng:
A. Độ tin cậy và sự phù hợp với yêu cầu khách hàng
B. Giá thành sản phẩm
C. Thời gian sản xuất
D. Số lượng sản phẩm
Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là một phương pháp:
A. Tập trung vào cải tiến sản phẩm chỉ trong một bộ phận
B. Đảm bảo chất lượng qua việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng
C. Tích hợp mọi hoạt động trong doanh nghiệp để đạt chất lượng cao nhất
D. Chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất
Phân tích nguyên nhân gốc rễ giúp xác định:
A. Các bước cải tiến quy trình sản xuất
B. Nguyên nhân gốc của vấn đề chất lượng
C. Chi phí cải tiến chất lượng
D. Sự hài lòng của khách hàng
Biểu đồ kiểm soát thường được sử dụng để:
A. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của quy trình sản xuất
B. Đánh giá nhu cầu của khách hàng
C. Tính toán lợi nhuận kinh doanh
D. Cải tiến thiết kế sản phẩm
Kaizen trong quản lý chất lượng có nghĩa là:
A. Chỉ cải tiến trong các dự án lớn
B. Cải tiến liên tục trong tất cả các hoạt động
C. Đổi mới công nghệ sản xuất
D. Tăng cường đào tạo nhân viên
Chất lượng của dịch vụ được đánh giá dựa trên:
A. Số lượng nhân viên phục vụ
B. Giá dịch vụ
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng
D. Thời gian phục vụ
Sáu Sigma (Six Sigma) là một phương pháp nhằm:
A. Đạt 100% sản phẩm hoàn hảo
B. Giảm thiểu sự biến động trong quy trình và sản phẩm
C. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất
D. Phát triển sản phẩm mới nhanh chóng
Phân tích SWOT trong quản lý chất lượng giúp:
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Tăng cường chiến lược marketing
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Tính toán chi phí đầu tư
Chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) thường dùng để:
A. Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu chất lượng
B. Phát triển sản phẩm mới
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Xác định yêu cầu kỹ thuật sản phẩm
Quy trình kiểm tra chất lượng là:
A. Quá trình đánh giá và kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo đáp ứng yêu cầu
B. Quá trình phát triển sản phẩm mới
C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm
D. Phân tích dữ liệu tài chính
Chất lượng tổng thể không bao gồm:
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Quy trình sản xuất hiệu quả
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Cải tiến liên tục
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 14001 tập trung vào:
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý tài chính
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Quản lý nhân sự
Đánh giá nội bộ trong quản lý chất lượng là:
A. Đánh giá hoạt động của các đối tác bên ngoài
B. Đánh giá kết quả tài chính của doanh nghiệp
C. Đánh giá việc tuân thủ và hiệu quả của các quy trình chất lượng nội bộ
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
Bản đồ quy trình là công cụ dùng để:
A. Mô tả các bước và quy trình trong hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
C. Đánh giá chi phí sản xuất
D. Phát triển chiến lược marketing
Chu trình PDCA bao gồm các bước:
A. Plan – Do – Check – Act
B. Plan – Do – Check – Act
C. Plan – Do – Assess – Change
D. Plan – Develop – Check – Act
Phân tích dữ liệu thống kê trong quản lý chất lượng giúp:
A. Xác định nhu cầu thị trường
B. Theo dõi và đánh giá các vấn đề chất lượng
C. Đo lường hiệu quả quảng cáo
D. Tính toán lợi nhuận đầu tư
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng thường sử dụng:
A. Khảo sát và phản hồi từ khách hàng
B. Đánh giá kết quả tài chính
C. Phân tích chi phí sản xuất
D. Phân tích dữ liệu nhân sự

Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.