Đề thi thử trắc nghiệm Nhập môn Internet và E-Learning – Đề 4

Năm thi: 2023
Môn học: Nhập môn Internet và E-Learning
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Nhập môn Internet và E-Learning
Trường: Tổng hợp
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Đề thi thử trắc nghiệm Nhập môn Internet và E-Learning – Đề 4 là một trong những tài liệu quan trọng giúp sinh viên nắm vững kiến thức cơ bản về môn học Nhập môn Internet và E-Learning tại các trường đại học có chuyên ngành công nghệ thông tin. Đề thi này được thiết kế bởi giảng viên uy tín trong lĩnh vực E-Learning, giúp sinh viên năm nhất hoặc năm hai của ngành Công nghệ Thông tin kiểm tra và củng cố kiến thức về các khái niệm cơ bản trong Internet và E-Learning. Đề thi tập trung vào những kiến thức cơ bản như lịch sử Internet, nguyên lý hoạt động của các dịch vụ trực tuyến, cũng như các nền tảng E-Learning phổ biến hiện nay. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay nhé!

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn Internet và E-Learning – Đề 4 (có đáp án)

Câu 1: Với Google, tính năng Voice Search là gì?
A. Tìm kiếm theo giọng nói
B. Tìm kiếm theo từ khóa
C. Tìm kiếm theo hình ảnh
D. Tìm kiếm theo thể loại bất kỳ

Câu 2: Đâu không phải là tính năng của Gmail?
A. Cho phép gửi File có dung lượng lớn hơn 30Mb
B. Cho phép gửi tin nhắn với tốc độ nhanh và an toàn
C. Cho phép tìm thư theo tên người dùng, theo nội dung từ khóa, theo nhóm người sử dụng
D. Cho phép lọc thư theo nhiều lĩnh vực khác nhau như: Thương mại, quảng cáo, nhu cầu riêng tư,…

Câu 3: Khẳng định nào sau đây là SAI?
A. Muốn sử dụng được Gmail bạn cần phải đăng ký tài khoản
B. Tài khoản của Gmail được sử dụng cho tất cả các dịch vụ trên Internet
C. Tài khoản của Gmail chỉ được dùng chung cho các dịch vụ của Google
D. Người có thể sử dụng số điện thoại để đăng ký tài khoản Gmail

Câu 4: Dịch vụ chat Skype được cung cấp bởi công ty nào sau đây?
A. Microsoft
B. Yahoo
C. Windows
D. Google

Câu 5: Dịch vụ Skype có thể sử dụng trên:
A. Máy tính cá nhân
B. Smartphone
C. Máy tính bảng
D. Tất cả các phương án.

Câu 6: Nhóm nào thuộc nhóm các dịch vụ Chatting?
A. Skype, Yahoo, Hangout, Facebook Messenger, ICQ
B. Yahoo, Skype, Firefox, Hangout, Facebook Messenger
C. Skype, Hangout, ICQ, Facebook Messenger, Chrome, Yahoo
D. Google Hangout, Yahoo, Skype, ICQ, Safari, AOL Messenger

Câu 7: Đâu không phải là dịch vụ thư điện tử:
A. Gmail
B. Hotmail
C. GDrive
D. Yahoo Mail

Câu 8: Dịch vụ nào không phải là dịch vụ Chat?
A. Google Hangout
B. SkyDrive
C. Yahoo
D. Facebook Messenger

Câu 9: Dịch vụ tiện ích Chat Voice là dịch vụ gì?
A. Cho phép chat bằng âm thanh, giống như gọi điện thoại
B. Cho phép chat bằng âm thanh và hình ảnh trực tiếp
C. Cho phép chat thông qua việc gửi các tin nhắn không giới hạn độ dài, có kèm biểu tượng hình ảnh
D. Cho phép chat và lưu lại nội dung cuộc hội thoại

Câu 10: Dịch vụ mạng xã hội là gì?
A. Là một mạng máy tính công cộng cho phép nhiều người cùng sử dụng một thời điểm
B. Là dịch vụ cung cấp một xã hội ảo trên Internet cho phép mọi người tham gia đều có thể kết nối với nhau, trò chuyện, viết dòng thời gian….
C. Là một cộng đồng người sử dụng máy tính có cùng sở thích.
D. Xây dựng riêng cho một cộng đồng người dùng Internet cùng tham gia một công việc chung.

Câu 11: Đâu là từ khóa cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo kiểu tệp tin?
A. Define
B. Filetype
C. Allintext
D. Site

Câu 12: Đâu là cú pháp cho phép tìm kiếm thông tin trên Google theo tên của website?
A. Define
B. Filetype
C. Allintext
D. Site

Câu 13: Đâu không phải là tính năng của Gmail?
A. Tích hợp trên nhiều thiết bị
B. Sử dụng cho công việc mang tính chuyên nghiệp
C. Tích hợp tính năng Hangouts để trò chuyện với bạn bè
D. Chỉ chạy duy nhất trên Windows

Câu 14: Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến là gì?
A. Là dịch vụ lưu trữ trên thiết bị USB di động
B. Là dịch vụ lưu trữ dữ liệu tại một máy chủ trên Internet.
C. Là dịch vụ lưu trữ trực tiếp trên thẻ nhớ.
D. Là dịch vụ cho phép lưu trữ trên thiết bị ổ cứng di động.

Câu 15: Đâu không phải là dịch vụ lưu trữ trực tuyến?
A. Dropbox
B. Skype
C. Drive
D. Box

Câu 16: Đâu là dịch vụ quản lý và theo dõi lịch cá nhân trực tuyến của Google?
A. Google Calendar
B. Translate
C. Box
D. OnDrive

Câu 17: Ai là người sáng lập ra Google?
A. Larry Page và Sergey Brin.
B. Billgate và Sergey Brin.
C. Billgate và Mark Zuckerberg.
D. Mark Zuckerberg và Steve Jobs.

Câu 18: Google được thành lập năm nào?
A. 1997
B. 1998
C. 1999
D. 2000

Câu 19: Để tìm kiếm chính xác cả cụm từ với Google, bạn viết từ khóa như thế nào?
A. Viết cụm từ khóa cần tìm trong cặp nháy kép ” “
B. Viết cụm từ khóa sau từ site.
C. Viết cụm từ khóa sau từ define.
D. Viết cụm từ khóa sau từ related.

Câu 20: Dịch vụ tìm kiếm của Google có thể?
A. Tìm kiếm hình ảnh theo nhiều thể loại khác nhau.
B. Tìm kiếm chính xác một cụm từ
C. Tìm kiếm bằng giọng nói – Voice Search.
D. Tất cả các phương án.

Câu 21: Để tìm kiếm với Google đạt hiệu quả cao thì có 1 vài lời khuyên cho người dùng là?
A. Bỏ qua chính tả.
B. Không cần quan tâm đến chữ hoa hay chữ thường.
C. Sử dụng các từ mô tả theo suy nghĩ.
D. Tất cả các phương án.

Câu 22: Muốn tìm kiếm một tài liệu theo ý muốn, bạn có thể?
A. Gõ từ khóa cần tìm vào ô Search
B. Sử dụng cú pháp ” ” kèm theo
C. Sử dụng cú pháp Define
D. Sử dụng tính năng tìm kiếm nâng cao hoặc sử dụng cú pháp phù hợp với lĩnh vực tìm kiếm.

Câu 23: Dịch vụ nào sau đây của Google là hoàn toàn miễn phí?
A. Google Search
B. Google Mail
C. Google Drive
D. Google Adword

Câu 24: Dịch vụ nào của Google được sử dụng để kinh doanh quảng cáo hình ảnh chuyên nghiệp trên Internet?
A. Google Mail
B. Google Display Network (GDN)
C. Google +
D. Google App

Câu 25: Theo NIST, định nghĩa về dịch vụ lưu trữ trực tuyến là gì?
A. Là dịch vụ sử dụng công nghệ điện toán đám mây cho phép truy cập qua mạng để lựa chọn và sử dụng chung tài nguyên trực tuyến một cách thuận tiện và nhanh chóng; đồng thời cho phép kết thúc sử dụng dịch vụ, giải phóng tài nguyên dễ dàng, giảm thiểu các giao tiếp với nhà cung cấp.
B. Là dịch vụ sử dụng công nghệ điện toán đám mây cho phép lưu trữ các file lên tài khoản mail của người dùng như Gmail
C. Là dịch vụ sử dụng công nghệ điện toán đám mây cho phép quản lý các dữ liệu cá nhân và cho phép người dùng có thể truy xuất qua giao diện Web
D. Là dịch vụ sử dụng công nghệ điện toán đám mây cho phép sao lưu dữ liệu lên các thiết bị chuyên nghiệp.

Câu 26: Lợi ích của dịch vụ lưu trữ trực tuyến là gì?
A. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu khi sự cố xảy ra với các biện pháp lưu trữ truyền thống.
B. Bạn có thể truy cập, sử dụng dữ liệu tại bất cứ nơi đâu miễn là thiết bị được kết nối Internet.
C. Bạn có thể chia sẻ file, tổ chức làm việc nhóm, phân quyền sử dụng
D. Tất cả các phương án.

Câu 27: Dịch vụ nào sau đây là dịch vụ lưu trữ trực tuyến?
A. Dropbox
B. Box
C. OneDrive
D. Google Drive
E. Tất cả các phương án.

Câu 28: Đâu không phải là dịch vụ lưu trữ trực tuyến?
A. Dropbox
B. Box
C. HangOut
D. Google Drive
E. OneDrive

Câu 29: Dropbox là dịch vụ gì?
A. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến với khả năng đồng bộ theo thời gian thực.
B. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến hỗ trợ việc sao lưu tự động với độ tin cậy cao.
C. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau.
D. Tất cả các phương án.

Câu 30: Tính đến năm 2015, khi đăng ký tài khoản Dropbox, bạn sẽ được cung cấp bao nhiêu MB miễn phí?
A. 5Gb
B. 10Gb
C. 15Gb
D. 20Gb

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)