Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 9: Ơ ơ là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh làm quen với nguyên âm Ơ, ơ, luyện phát âm chính xác âm dài ơ, viết đúng nét chữ và nhận diện âm trong các từ ngữ đơn giản. Các trọng tâm kiến thức bao gồm: phân biệt âm ơ với các nguyên âm đã học như o, ô, thực hành đọc – viết từ chứa âm ơ, mở rộng vốn từ và phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài tập trắc nghiệm ngắn gọn, dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi học sinh lớp 1.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 9: Ơ ơ ~
Câu 1: Chữ nào dưới đây là chữ “ơ” viết thường?
A. o
B. ô
C. ơ
D. O
Câu 2: Chữ nào dưới đây là chữ “Ơ” viết hoa?
A. ơ
B. Ô
C. Ơ
D. O
Câu 3: Âm nào được phát ra khi đọc chữ “ơ”?
A. o
B. ô
C. ơ
D. a
Câu 4: Tiếng nào sau đây có chứa âm “ơ”?
A. bò
B. bố
C. bé
D. bờ
Câu 5: Ghép âm “b” với âm “ơ” ta được tiếng gì?
A. bo
B. bô
C. bơ
D. ba
Câu 6: Ghép âm “c” với âm “ơ” ta được tiếng gì?
A. co
B. cô
C. ca
D. cơ
Câu 7: Thêm dấu huyền vào tiếng “bơ” ta được tiếng gì?
A. bớ
B. bở
C. bợ
D. bờ
Câu 8: Thêm dấu sắc vào tiếng “cơ” ta được tiếng gì?
A. cờ
B. cở
C. cợ
D. cớ
Câu 9: Đọc tiếng sau: “bơ”
A. bờ
B. bớ
C. bo
D. bơ
Câu 10: Đọc tiếng sau: “cờ”
A. cơ
B. cớ
C. cở
D. cờ
Câu 11: Từ ngữ nào dưới đây được đọc là “lá cờ”?
A. Lá cờ
B. Lá đa
C. Quả bơ
D. Con bò
Câu 12: Từ ngữ nào được đọc là “quả bơ”?
A. Lá cờ
B. Lá đa
C. Quả bơ
D. Con bò
Câu 13: Tiếng “bợ” có dấu thanh gì?
A. Thanh huyền
B. Thanh sắc
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng
Câu 14: Tiếng “cỡ” có dấu thanh gì?
A. Thanh huyền
B. Thanh ngã
C. Thanh hỏi
D. Thanh sắc
Câu 15: Tìm chữ “ơ” trong tiếng “mơ”:
A. m
B. ơ
C. Không có chữ ơ
D. ô
Câu 16: Âm đầu trong tiếng “cờ” là âm gì?
A. cờ (c)
B. ơ
C. dấu huyền
D. Không có âm đầu
Câu 17: Âm chính trong tiếng “bở” là âm gì?
A. bờ (b)
B. ơ
C. dấu hỏi
D. Không có âm chính
Câu 18: Tiếng nào không chứa âm “ơ”?
A. bờ
B. cờ
C. bơ
D. bò
Câu 19: Chữ “ơ” khác chữ “o” ở điểm nào?
A. Có dấu mũ (^)
B. Có dấu móc râu (ơ)
C. Cách đọc giống nhau
D. Viết hoa khác nhau
Câu 20: Chọn tiếng được đọc là “cơ”:
A. co
B. cô
C. cờ
D. cơ
Câu 21: Chọn tiếng được đọc là “bớ”:
A. bơ
B. bờ
C. bở
D. bớ
Câu 22: Đọc cụm từ: “bờ đê”
A. bơ đê
B. bo đê
C. bơ đe
D. bờ đê
Câu 23: Đọc cụm từ: “lá cờ”
A. lá cơ
B. la co
C. lá cò
D. lá cờ
Câu 24: Tiếng “bơ” và tiếng “bô” khác nhau ở đâu?
A. Âm đầu
B. Âm chính (ơ và ô)
C. Dấu thanh
D. Chữ cái
Câu 25: Tiếng “bờ” và tiếng “cờ” giống nhau ở phần nào?
A. Âm đầu
B. Âm chính (ơ)
C. Dấu thanh (huyền)
D. Cả âm chính (ơ) và dấu thanh (huyền)