Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 10: Ôn tập và kể chuyện

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 10: Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Đây là phần học quan trọng giúp các em học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức đã học trong những tuần đầu tiên của năm học, bao gồm kỹ năng đọc – viết cơ bản, phát âm, nhận diện từ ngữ và đặc biệt là kỹ năng kể chuyện – một yếu tố quan trọng giúp các em phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng diễn đạt. Đề thi Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Ôn tập và kể chuyện sẽ tập trung vào việc kiểm tra mức độ ghi nhớ, khả năng vận dụng ngôn từ, cũng như sự tự tin của học sinh trong việc sắp xếp, kể lại một câu chuyện theo trình tự hợp lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 10: Ôn tập và kể chuyện

Câu 1: Chữ nào dưới đây là chữ “o” viết thường?
A. ô
B. ơ
C. o
D. O

Câu 2: Chữ nào dưới đây là chữ “Đ” viết hoa?
A. d
B. D
C. đ
D. Đ

Câu 3: Âm /ô/ tương ứng với chữ cái nào?
A. o
B. ô
C. ơ
D. a

Câu 4: Âm /dờ/ tương ứng với chữ cái nào?
A. d
B. đ
C. b
D. gi

Câu 5: Ghép âm “b” với âm “o” thêm dấu huyền, ta được tiếng nào?
A. bo
B. bó
C. bọ
D. bò

Câu 6: Ghép âm “c” với âm “ô” thêm dấu sắc, ta được tiếng nào?
A. cô
B. cồ
C. cộ
D. cố

Câu 7: Ghép âm “d” với âm “ơ” thêm dấu hỏi, ta được tiếng nào?
A. dơ
B. dớ
C. dờ
D. dở

Câu 8: Ghép âm “đ” với âm “o” thêm dấu nặng, ta được tiếng nào?
A. đo
B. đó
C. đò
D. đọ

Câu 9: Đọc tiếng sau: “cờ”
A. cơ
B. cớ
C. cở
D. cờ

Câu 10: Đọc tiếng sau: “bố”
A. bô
B. bồ
C. bỏ
D. bố

Câu 11: Đọc tiếng sau: “dê” (Giả sử đã học ê)
A. de
B. dế
C. dề
D. dê

Câu 12: Đọc tiếng sau: “đô”
A. đo
B. đó
C. đò
D. đô

Câu 13: Tiếng nào sau đây có chứa âm “o”?
A. bố
B. bờ
C. đê
D. cò

Câu 14: Tiếng nào sau đây có chứa âm “ô”?
A. bò
B. cờ
C. đỗ
D. dê

Câu 15: Tiếng nào sau đây có chứa âm “ơ”?
A. cá
B. cô
C. bở
D. đo

Câu 16: Tiếng nào sau đây có chứa âm “dờ”?
A. đò
B. bố
C. da
D. cá

Câu 17: Tiếng nào sau đây có chứa âm “đờ”?
A. bơ
B. dê
C. cổ
D. đa

Câu 18: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành tiếng “cô”: c…
A. o
B. ô
C. ơ
D. a

Câu 19: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành tiếng “đò”: …ò
A. d
B. đ
C. b
C. c

Câu 20: Tiếng “dở” có dấu thanh gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngã

Câu 21: Tiếng “độ” có dấu thanh gì?
A. Thanh huyền
B. Thanh sắc
C. Thanh ngã
D. Thanh nặng

Câu 22: Đọc cụm từ sau: “bố đỗ”
A. bô đô
B. bo đo
C. bố đỗ
D. bo đỗ

Câu 23: Đọc cụm từ sau: “cò ở bờ đê”
A. co o bo de
B. cò ơ bờ đê
C. cò ở bờ đê
D. cờ ở bờ đê

Câu 24: Trong câu chuyện “Bờ đê”, con vật nào thường xuất hiện ở bờ đê? (Ví dụ: dê, cò, bò…)
A. Cá
B. Dê 
C. Gà
D. Mèo

Câu 25: Chữ “d” và chữ “đ” khác nhau ở điểm nào?
A. Cách đọc
B. Dấu mũ (^)
C. Nét gạch ngang trên chữ “đ”
D. Chữ “d” luôn đứng đầu từ

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: