Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 32: on ôn ơn là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.

Bài học này giúp học sinh nhận diện và phân biệt ba vần “on”, “ôn” và “ơn” – những vần có âm cuối giống nhau nhưng khác nhau ở phần âm đầu và dấu thanh. Đây là nội dung quan trọng nhằm rèn luyện khả năng phát âm đúng, viết chuẩn và mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt. Đề thi trắc nghiệm sẽ kiểm tra năng lực phân biệt âm – vần qua hình ảnh, âm thanh và từ ngữ cụ thể, giúp học sinh luyện tập chính tả và sử dụng đúng từ trong ngữ cảnh.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 32: on ôn ơn

Câu 1: Bài 32 giới thiệu mấy vần mới?
A. 1 vần
B. 2 vần
C. 3 vần
D. 4 vần

Câu 2: Đâu là các vần mới được học trong Bài 32?
A. an, ăn, ân
B. en, ên, in
C. on, ôn, ơn
D. un, ut, ưt

Câu 3: Vần nào có chữ “o” đứng đầu và chữ “n” đứng cuối?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. an

Câu 4: Vần nào có chữ “ô” đứng đầu và chữ “n” đứng cuối?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. uôn

Câu 5: Vần nào có chữ “ơ” đứng đầu và chữ “n” đứng cuối?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. ươn

Câu 6: Tiếng nào sau đây chứa vần “on”?
A. khôn
B. sơn
C. nón
D. cơn

Câu 7: Tiếng nào sau đây chứa vần “ôn”?
A. tròn
B. khôn
C. hơn
D. con

Câu 8: Tiếng nào sau đây chứa vần “ơn”?
A. non
B. vốn
C. sơn
D. bốn

Câu 9: Hình ảnh “cái nón” trong bài tương ứng với vần nào?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. an

Câu 10: Từ “khôn lớn” trong bài có tiếng nào chứa vần “ôn”?
A. khôn
B. lớn
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào

Câu 11: Từ “sơn ca” trong bài có tiếng nào chứa vần “ơn”?
A. sơn
B. ca
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào

Câu 12: Từ “hòn đá” có tiếng nào chứa vần “on”?
A. hòn
B. đá
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào

Câu 13: Từ “số bốn” có tiếng nào chứa vần “ôn”?
A. số
B. bốn
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào

Câu 14: Từ “cảm ơn” có tiếng nào chứa vần “ơn”?
A. cảm
B. ơn
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào

Câu 15: Từ “trơn trượt”, tiếng thứ nhất chứa vần gì?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. uôn

Câu 16: Điền vần thích hợp (on/ôn/ơn) vào chỗ trống: cái n… lá
A. on
B. ôn
C. ơn
D. an

Câu 17: Điền vần thích hợp (on/ôn/ơn) vào chỗ trống: kh… lớn
A. on
B. ôn
C. ơn
D. uôn

Câu 18: Điền vần thích hợp (on/ôn/ơn) vào chỗ trống: chim s… ca
A. on
B. ôn
C. ơn
D. ươn

Câu 19: Điền vần thích hợp (on/ôn/ơn) vào chỗ trống: c… đường
A. on
B. ôn
C. ơn
D. un

Câu 20: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Hòn đá xơn
B. Khôn lón
C. Nón lá
D. Cảm ô

Câu 21: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Sơm ca
B. Bốn mùa
C. Trơn tuột
D. Cơn gió

Câu 22: Tiếng “nón” gồm âm đầu, vần và thanh nào?
A. n + on
B. n + on + thanh sắc
C. n + on + thanh huyền
D. n + ôn + thanh sắc

Câu 23: Tiếng “khôn” gồm âm đầu và vần nào?
A. kh + ôn + thanh ngang
B. k + ôn
C. kh + ôn
D. kh + on

Câu 24: Tiếng “sơn” gồm âm đầu và vần nào?
A. s + ơn + thanh ngang
B. x + ơn
C. s + ơn
D. s + on

Câu 25: Trong câu ứng dụng (hoặc bài đọc) “Bé cảm ơn bà.”, tiếng nào chứa vần “ơn”?
A. bé
B. cảm
C. ơn
D. bà

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: