Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 35: Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.
Bài học này nhằm giúp học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức đã học về âm, vần, từ ngữ và kỹ năng sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp. Đồng thời, học sinh được luyện tập kỹ năng kể chuyện theo tranh hoặc theo gợi ý, phát triển khả năng diễn đạt, tư duy ngôn ngữ và trình bày mạch lạc. Đề thi trắc nghiệm sẽ kiểm tra khả năng ghi nhớ, vận dụng từ ngữ phù hợp trong ngữ cảnh và sắp xếp nội dung truyện theo trình tự hợp lý, góp phần giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Việt trong học tập và cuộc sống hàng ngày.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 35: Ôn tập và kể chuyện
Câu 1: Bài 35 ôn tập các nhóm vần nào?
A. ia, ua, ưa và oa, oe
B. ay, ây, eo, ao và uôi, ươi
C. an/ăn/ân, on/ôn/ơn, en/ên/in/un, am/ăm/âm
D. Chuyên ôn các âm đầu đã học
Câu 2: Vần “an” có âm cuối là gì?
A. n
B. m
C. ng
D. t
Câu 3: Vần “ăm” có âm chính là gì?
A. a
B. ă
C. â
D. m
Câu 4: Vần “ôn” có âm chính là gì?
A. o
B. ô
C. ơ
D. n
Câu 5: Vần “in” có âm cuối là gì?
A. n
B. m
C. t
D. p
Câu 6: Tiếng “bạn” trong “bạn thân” chứa vần nào?
A. an
B. ăn
C. ân
D. am
Câu 7: Tiếng “khăn” trong “khăn mặt” chứa vần nào?
A. an
B. ăn
C. ân
D. en
Câu 8: Tiếng “sơn” trong “sơn ca” chứa vần nào?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. un
Câu 9: Tiếng “trên” trong “trên bàn” chứa vần nào?
A. en
B. ên
C. in
D. an
Câu 10: Tiếng “cam” trong “quả cam” chứa vần nào?
A. am
B. ăm
C. âm
D. om
Câu 11: Tiếng “tằm” trong “con tằm” chứa vần nào?
A. am
B. ăm
C. âm
D. um
Câu 12: Tiếng “ấm” trong “ấm trà” chứa vần nào?
A. am
B. ăm
C. âm
D. êm
Câu 13: Điền vần thích hợp (an/ăn/ân): cái b…
A. an
B. ăn
C. ân
D. on
Câu 14: Điền vần thích hợp (on/ôn/ơn): cái n…
A. on
B. ôn
C. ơn
D. an
Câu 15: Điền vần thích hợp (en/ên/in): quả ch…
A. en
B. ên
C. in
D. un
Câu 16: Điền vần thích hợp (am/ăm/âm): cây tr…
A. am
B. ăm
C. âm
D. om
Câu 17: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Làng xóm
B. Khôn lớn
C. Con tằm
D. Bún chả
Câu 18: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Sơn hà
B. Cảm am
C. Bàn chân
D. Tin tức
Câu 19: Tên câu chuyện kể trong Bài 35 có thể là gì? (Dựa vào vần ôn tập)
A. Thỏ và Rùa
B. Bạn Lan (hoặc tên tương tự dùng vần an, on, ân…)
C. Quà quê
D. Chú Đỗ Con
Câu 20: Trong các từ sau đây, từ nào viết sai chính tả?
A. Hoa mai
B. Con châu
C. Ông bà
D. Bố mẹ
Câu 21: Trong câu chuyện, các bạn có thể chơi ở đâu? (Dùng vần ôn tập)
A. Trong nhà
B. Ngoài sân
C. Trên bàn
D. Dưới gốc cây
Câu 22: Tiếng “Lan” trong tên bạn Lan (giả định) chứa vần gì?
A. an
B. ăn
C. ân
D. on
Câu 23: Tiếng “Sơn” (nếu có bạn Sơn) chứa vần gì?
A. on
B. ôn
C. ơn
D. en
Câu 24: Nếu trong truyện có “quả cam”, tiếng “cam” chứa vần gì?
A. am
B. ăm
C. âm
D. om
Câu 25: Nếu trong truyện có “cái bàn”, tiếng “bàn” chứa vần gì?
A. an
B. ăn
C. ân
D. ơn