Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Bài 38 – ai, ay, ây là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 của giáo trình môn Tiếng Việt lớp 1.
Trong bài học này, học sinh được rèn luyện kỹ năng phân biệt và sử dụng đúng các vần “ai”, “ay” và “ây” – những vần có cách phát âm gần giống nhau, dễ gây nhầm lẫn khi viết. Đây là phần kiến thức nền tảng và cực kỳ quan trọng giúp học sinh lớp 1 phát triển kỹ năng đọc – viết đúng chính tả, đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt.
Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 38, học sinh cần nắm chắc cách nhận biết và sử dụng đúng vần theo ngữ cảnh, đồng thời luyện đọc – viết nhiều lần các từ ngữ có chứa vần ai, ay, ây trong các đoạn văn ngắn.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Câu 1: Bài 38 giới thiệu mấy vần mới?
A. 1 vần
B. 2 vần
C. 3 vần
D. 4 vần
Câu 2: Đâu là các vần mới được học trong Bài 38?
A. om, ôm, ơm
B. em, êm, im
C. ai, ay, ây
D. oi, ôi, ơi
Câu 3: Vần nào có chữ “a” đứng đầu và chữ “i” đứng cuối?
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 4: Vần nào có chữ “a” đứng đầu và chữ “y” đứng cuối?
A. ai
B. ay
C. ây
D. uy
Câu 5: Vần nào có chữ “â” đứng đầu và chữ “y” đứng cuối?
A. ai
B. ay
C. ây
D. ưi
Câu 6: Tiếng nào sau đây chứa vần “ai”?
A. bay
B. cây
C. mái
D. tây
Câu 7: Tiếng nào sau đây chứa vần “ay”?
A. bay
B. tai
C. dây
D. vai
Câu 8: Tiếng nào sau đây chứa vần “ây”?
A. hai
B. say
C. cây
D. nai
Câu 9: Hình ảnh “mái nhà” trong bài tương ứng với vần nào?
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 10: Hình ảnh “máy bay” trong bài tương ứng với vần nào?
A. ai
B. ay
C. ây
D. uy
Câu 11: Hình ảnh “cái cây” trong bài tương ứng với vần nào?
A. ai
B. ay
C. ây
D. ơi
Câu 12: Từ “lái xe” có tiếng nào chứa vần “ai”?
A. lái
B. xe
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào
Câu 13: Từ “chảy máu” có tiếng nào chứa vần “ay”?
A. chảy
B. máu
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào
Câu 14: Từ “nhảy dây” có tiếng nào chứa vần “ây”?
A. nhảy
B. dây
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào
Câu 15: Từ “cái tai”, tiếng thứ hai chứa vần gì?
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 16: Điền vần thích hợp (ai/ay/ây) vào chỗ trống: m… nhà
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 17: Điền vần thích hợp (ai/ay/ây) vào chỗ trống: m… bay
A. ai
B. ay
C. ây
D. uy
Câu 18: Điền vần thích hợp (ai/ay/ây) vào chỗ trống: cái c…
A. ai
B. ay
C. ây
D. ơi
Câu 19: Điền vần thích hợp (ai/ay/ây) vào chỗ trống: gà m…
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 20: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Mái nhà láy
B. Máy bay
C. Cây kối
D. Nhải dây
Câu 21: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Cái tai
B. Bàn tey
C. Dạy học
D. Ngày mai
Câu 22: Tiếng “mái” gồm âm đầu, vần và thanh nào?
A. m + ai
B. m + ay + thanh sắc
C. m + ai + thanh sắc
D. m + ai + thanh huyền
Câu 23: Tiếng “bay” gồm âm đầu và vần nào?
A. b + ay + thanh ngang
B. b + ay
C. ph + ay
D. b + ai
Câu 24: Tiếng “cây” gồm âm đầu và vần nào?
A. c + ây + thanh ngang
B. k + ây
C. c + ây
D. c + ay
Câu 25: Trong câu “Bé vẽ máy bay.”, tiếng nào chứa vần “ay”?
A. bé
B. vẽ
C. máy, bay
D. Không có