Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Bài 39 – oi, ôi, ơi là một trong những đề thi thuộc chương Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.
Trong bài học này, học sinh được luyện tập phân biệt ba vần thường gây nhầm lẫn là oi, ôi, ơi. Đây là những vần có âm tương tự nhau, xuất hiện phổ biến trong tiếng Việt, và rất quan trọng trong giai đoạn đầu học vần. Việc nhận biết đúng và sử dụng thành thạo các vần này sẽ giúp học sinh nâng cao kỹ năng đọc hiểu, viết đúng chính tả và giao tiếp rõ ràng hơn.
Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 39, học sinh cần chú ý luyện đọc thành tiếng, nhận diện âm cuối và dấu thanh, đồng thời thực hành đặt câu và viết chính tả với các từ có chứa oi, ôi, ơi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 39: oi ôi ơi
Câu 1: Bài 39 giới thiệu mấy vần mới?
A. 1 vần
B. 2 vần
C. 3 vần
D. 4 vần
Câu 2: Đâu là các vần mới được học trong Bài 39?
A. ai, ay, ây
B. ia, ua, ưa
C. oi, ôi, ơi
D. eo, ao, au
Câu 3: Vần nào có chữ “o” đứng đầu và chữ “i” đứng cuối?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ai
Câu 4: Vần nào có chữ “ô” đứng đầu và chữ “i” đứng cuối?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ui
Câu 5: Vần nào có chữ “ơ” đứng đầu và chữ “i” đứng cuối?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ưi
Câu 6: Tiếng nào sau đây chứa vần “oi”?
A. gối
B. chơi
C. voi
D. tới
Câu 7: Tiếng nào sau đây chứa vần “ôi”?
A. nói
B. gối
C. bơi
D. soi
Câu 8: Tiếng nào sau đây chứa vần “ơi”?
A. còi
B. xôi
C. chơi
D. chói
Câu 9: Hình ảnh “con voi” trong bài tương ứng với vần nào?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ai
Câu 10: Hình ảnh “cái nồi” trong bài tương ứng với vần nào?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ui
Câu 11: Hình ảnh “đồ chơi” trong bài tương ứng với vần nào?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ưi
Câu 12: Từ “ngói mới” có tiếng nào chứa vần “oi”?
A. ngói
B. mới
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào
Câu 13: Từ “thổi còi” có tiếng nào chứa vần “ôi”?
A. thổi
B. còi
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào
Câu 14: Từ “bơi lội” có tiếng nào chứa vần “ơi”?
A. bơi
B. lội
C. Cả hai tiếng
D. Không tiếng nào
Câu 15: Từ “nhà ngói”, tiếng thứ hai chứa vần gì?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ai
Câu 16: Điền vần thích hợp (oi/ôi/ơi) vào chỗ trống: con v…
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ai
Câu 17: Điền vần thích hợp (oi/ôi/ơi) vào chỗ trống: cái n…
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ui
Câu 18: Điền vần thích hợp (oi/ôi/ơi) vào chỗ trống: đồ ch…
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ưi
Câu 19: Điền vần thích hợp (oi/ôi/ơi) vào chỗ trống: gói x…
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ui
Câu 20: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Con vôi
B. Nồi xôi
C. Đồ chơ
D. Bơ lội
Câu 21: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Ngói đỏ
B. Cái gối
C. Lới nói
D. Chói mắt
Câu 22: Tiếng “voi” gồm âm đầu và vần nào?
A. v + oi + thanh ngang
B. v + oi
C. d + oi
D. v + o + i
Câu 23: Tiếng “nồi” gồm âm đầu, vần và thanh nào?
A. n + ôi
B. l + ôi + thanh huyền
C. n + ôi + thanh huyền
D. n + ơi + thanh huyền
Câu 24: Tiếng “chơi” gồm âm đầu và vần nào?
A. ch + ơi + thanh ngang
B. tr + ơi
C. ch + ơi
D. ch + oi
Câu 25: Trong câu “Bé chơi đồ chơi.”, tiếng nào chứa vần “ơi”?
A. bé
B. chơi
C. đồ
D. Không có