Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Bài 40 – Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc chương Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.
Bài học này là phần ôn tập tổng hợp, giúp học sinh củng cố lại các vần đã học, rèn luyện kỹ năng đọc – viết, đồng thời phát triển tư duy kể chuyện dựa trên tranh hoặc theo gợi ý. Đây là bước quan trọng giúp học sinh lớp 1 không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ, sáng tạo và diễn đạt mạch lạc.
Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 40, học sinh cần ôn lại các vần, luyện đọc trôi chảy, nắm được cốt truyện đơn giản và biết kể lại bằng lời của mình, từ đó nâng cao sự tự tin trong giao tiếp và học tập.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 40: Ôn tập và kể chuyện
Câu 1: Bài 40 ôn tập các nhóm vần nào chính?
A. Vần có âm cuối n/m
B. Vần có âm cuối i/y
C. Vần có âm cuối m và vần có âm cuối i/y
D. Chỉ ôn vần có âm cuối i/y
Câu 2: Vần “om” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính o, âm cuối m
B. Âm chính ô, âm cuối m
C. Âm chính ơ, âm cuối m
D. Âm chính o, âm cuối n
Câu 3: Vần “êm” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính e, âm cuối m
B. Âm chính ê, âm cuối m
C. Âm chính i, âm cuối m
D. Âm chính ê, âm cuối n
Câu 4: Vần “ai” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính a, âm cuối i
B. Âm chính a, âm cuối y
C. Âm chính â, âm cuối y
D. Âm chính o, âm cuối i
Câu 5: Vần “ơi” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính o, âm cuối i
B. Âm chính ô, âm cuối i
C. Âm chính ơ, âm cuối i
D. Âm chính ơ, âm cuối y
Câu 6: Tiếng “xóm” trong “ngõ xóm” chứa vần nào?
A. om
B. ôm
C. ơm
D. am
Câu 7: Tiếng “nệm” trong “cái nệm” chứa vần nào?
A. em
B. êm
C. im
D. um
Câu 8: Tiếng “bay” trong “máy bay” chứa vần nào?
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 9: Tiếng “chơi” trong “đồ chơi” chứa vần nào?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ai
Câu 10: Tiếng “sim” trong “quả sim” chứa vần nào?
A. em
B. êm
C. im
D. um
Câu 11: Tiếng “cây” trong “cái cây” chứa vần nào?
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 12: Điền vần thích hợp (om/ôm/ơm): đom đ…
A. om
B. ôm
C. ơm
D. am
Câu 13: Điền vần thích hợp (em/êm/im): que k…
A. em
B. êm
C. im
D. um
Câu 14: Điền vần thích hợp (ai/ay/ây): cái t…
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 15: Điền vần thích hợp (oi/ôi/ơi): cái g…
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ui
Câu 16: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Lom khom người
B. Chôm chôm
C. Đống râm
D. Cơm nước
Câu 17: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Nem chua
B. Êm đềm
C. Têm thư
D. Trái sim
Câu 18: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Ngáy mai
B. Bàn tey
C. Nhảy dây
D. Cây kối
Câu 19: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Con vôi
B. Cái nồi
C. Đồ chơi
D. Bơi lội
Câu 20: Tên câu chuyện kể trong Bài 40 có thể là gì? (Dựa vào các vần ôn tập)
A. Thỏ và Rùa
B. Chôm Chôm (hoặc câu chuyện có tên chứa vần om/ôm/ơm, ai/ay/ây, oi/ôi/ơi)
C. Bạn Lan
D. Quà quê
Câu 21: Trong câu chuyện (giả định tên “Chôm Chôm”), nhân vật chính có thể là ai?
A. Con voi
B. Một bạn nhỏ hoặc một con vật thích ăn chôm chôm
C. Cái cây
D. Đám mây
Câu 22: Câu chuyện có thể kể về việc gì liên quan đến trái chôm chôm?
A. Cách làm mái nhà
B. Việc hái chôm chôm hoặc chia sẻ chôm chôm
C. Lái máy bay
D. Chơi đồ chơi
Câu 23: Tiếng “chôm” trong tên truyện “Chôm Chôm” (giả định) chứa vần gì?
A. om
B. ôm
C. ơm
D. um
Câu 24: Nếu trong truyện có nhắc đến “ngày mai”, tiếng “mai” chứa vần gì?
A. ai
B. ay
C. ây
D. oi
Câu 25: Nếu trong truyện có bạn nhỏ “chơi” đồ chơi, tiếng “chơi” chứa vần gì?
A. oi
B. ôi
C. ơi
D. ưic