Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Bài 45 – Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc chương Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.
Bài học này nằm trong giai đoạn ôn tập cuối của Tập một, nhằm giúp học sinh hệ thống lại toàn bộ các vần đã học, đồng thời rèn luyện kỹ năng kể chuyện – một kỹ năng quan trọng trong việc phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng diễn đạt. Thông qua các hoạt động kể lại theo tranh, theo gợi ý hoặc theo trí tưởng tượng, học sinh sẽ được phát triển khả năng nói mạch lạc, sáng tạo và tự tin hơn khi trình bày trước lớp.
Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 45, học sinh cần ôn kỹ các vần đã học, luyện đọc hiểu văn bản ngắn, xác định đúng nội dung cốt truyện và sắp xếp tình tiết hợp lý để kể lại một cách sinh động.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 45: Ôn tập và kể chuyện
Câu 1: Bài 45 ôn tập các nhóm vần nào có âm cuối là o hoặc u?
A. ai, ay, ây, oi, ôi, ơi
B. ao, eo, au, âu, êu, iu, ưu
C. an, ăn, ân, on, ôn, ơn
D. am, ăm, âm, om, ôm, ơm
Câu 2: Vần “ao” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính a, âm cuối o
B. Âm chính a, âm cuối u
C. Âm chính o, âm cuối o
D. Âm chính a, âm cuối i
Câu 3: Vần “êu” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính e, âm cuối u
B. Âm chính ê, âm cuối u
C. Âm chính i, âm cuối u
D. Âm chính ê, âm cuối o
Câu 4: Vần “ưu” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính u, âm cuối u
B. Âm chính ư, âm cuối u
C. Âm chính i, âm cuối u
D. Âm chính ư, âm cuối i
Câu 5: Vần “eo” có âm chính và âm cuối là gì?
A. Âm chính e, âm cuối o
B. Âm chính e, âm cuối u
C. Âm chính e, âm cuối o
D. Âm chính o, âm cuối o
Câu 6: Tiếng “sao” trong “ngôi sao” chứa vần nào?
A. ao
B. eo
C. au
D. âu
Câu 7: Tiếng “kéo” trong “cái kéo” chứa vần nào?
A. ao
B. eo
C. êu
D. au
Câu 8: Tiếng “cầu” trong “cái cầu” chứa vần nào?
A. au
B. âu
C. êu
D. ưu
Câu 9: Tiếng “rìu” trong “cái rìu” chứa vần nào?
A. iu
B. ưu
C. êu
D. ui
Câu 10: Tiếng “cừu” trong “con cừu” chứa vần nào?
A. iu
B. ưu
C. êu
D. ươu
Câu 11: Tiếng “lựu” trong “quả lựu” (hình ảnh SGK) chứa vần nào?
A. au
B. âu
C. êu
D. ưu
Câu 12: Điền vần thích hợp (ao/eo): con m…
A. ao
B. eo
C. au
D. êu
Câu 13: Điền vần thích hợp (au/âu): cây c…
A. au
B. âu
C. ao
D. eo
Câu 14: Điền vần thích hợp (iu/ưu): mẹ đ… bé
A. iu
B. ưu
C. êu
D. au
Câu 15: Điền vần thích hợp (âu/êu): ch… mào (Chúm chèo là con vật)
A. ao
B. âu
C. êu
D. ưu
Câu 16: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Ngôi sao sáng treo
B. Chào cờ
C. Cái káo
D. Meo meo
Câu 17: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Cây cau
B. Cái cầu
C. Quả lịu
D. Chú Tễu
Câu 18: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Líu lo
B. Con kiều
C. Cứu giúp
D. Rìu bén
Câu 19: Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Bầu trời
B. Hiu cao cổ
C. Yêu quý
D. Rau cải
Câu 20: Tên câu chuyện kể trong Bài 45 có thể là gì? (Dựa vào các vần ôn tập)
A. Bạn Lan
B. Quà quê
C. Chú Cừu thông minh
D. Thỏ và Rùa
Câu 21: Trong câu chuyện (giả định tên “Chú Cừu”), nhân vật chính là ai?
A. Con mèo
B. Cái kéo
C. Con cừu
D. Ngôi sao
Câu 22: Chú Cừu trong truyện có thể đi đâu?
A. Đi kéo co
B. Đi qua cầu
C. Trèo cây cau
D. Ngắm sao
Câu 23: Tiếng “Cừu” trong tên truyện (giả định) chứa vần gì?
A. iu
B. ưu
C. êu
D. au
Câu 24: Nếu trong truyện có “cái cầu”, tiếng “cầu” chứa vần gì?
A. au
B. âu
C. êu
D. ao
Câu 25: Nếu trong truyện có tiếng kêu “be be”, tiếng “kêu” chứa vần gì?
A. au
B. âu
C. êu
D. eo