Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 52: ut ưt là một trong những đề thi thuộc chương Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.

Trong bài học này, học sinh sẽ được luyện tập phân biệt hai vần ngắn kết thúc bằng âm “t” là utưt – những vần có cách phát âm gần nhau và dễ gây nhầm lẫn trong quá trình học đọc, viết và chính tả. Đây là nội dung quan trọng giúp học sinh nâng cao khả năng nghe – nói, đọc hiểu và vận dụng chính xác từ ngữ vào thực tế.

Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 52, học sinh cần chú ý phát âm rõ ràng từng vần, nhận diện đúng đặc điểm của mỗi âm chính, làm quen với các từ phổ biến chứa ut, ưt, đồng thời luyện viết từ, đặt câu và hiểu nghĩa phù hợp theo ngữ cảnh.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu nội dung bài học và tham gia luyện tập ngay hôm nay để củng cố kiến thức Tiếng Việt lớp 1 một cách hiệu quả!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 52: ut ưt

Câu 1: Vần nào được học trong Bài 52?
A. et
B. at
C. ut
D. ot

Câu 2: Vần nào sau đây cũng được học trong Bài 52?
A. uôt
B. êt
C. ưt
D. it

Câu 3: Tiếng “bút” trong từ “bút chì” chứa vần nào?
A. ut
B. ưt
C. it
D. et

Câu 4: Tiếng “mứt” trong từ “mứt dừa” chứa vần nào?
A. ut
B. ưt
C. at
D. ôt

Câu 5: Hình ảnh minh họa cho vần “ut” trong bài là gì?
A. Mứt dừa
B. Bút chì
C. Sút bóng
D. Ông bụt

Câu 6: Hình ảnh minh họa cho vần “ưt” trong bài là gì?
A. Mứt dừa
B. Bút chì
C. Vứt rác
D. Nứt nẻ

Câu 7: Từ nào sau đây chứa vần “ut”?
A. Vứt rác
B. Nứt nẻ
C. Sút bóng
D. Đứt dây

Câu 8: Từ nào sau đây chứa vần “ưt”?
A. Ông bụt
B. Vứt rác
C. Lụt
D. Phút

Câu 9: Điền vần thích hợp vào chỗ trống: ông b…
A. ut
B. ưt
C. uôt
D. uôc

Câu 10: Điền vần thích hợp vào chỗ trống: n… nẻ
A. ut
B. ưt
C. êt
D. at

Câu 11: Từ nào dưới đây KHÔNG chứa vần “ut”?
A. Bút chì
B. Sút bóng
C. Phút
D. Thứ tự

Câu 12: Từ nào dưới đây KHÔNG chứa vần “ưt”?
A. Mứt dừa
B. Ông bụt
C. Đứt dây
D. Nứt nẻ

Câu 13: Trong câu “Mẹ và Hà đi chợ Tết.”, ai đi chợ Tết?
A. Bố và Nam
B. Mẹ và Hà
C. Chỉ có mẹ
D. Chỉ có Hà

Câu 14: Mẹ đã mua gì ở chợ Tết theo nội dung bài đọc?
A. Bút chì
B. Hoa quả
C. Mứt sen, mứt dừa
D. Bánh chưng

Câu 15: Ai đã giúp mẹ xách đồ?
A. Bố
B. Nam
C. Hà
D. Không ai cả

Câu 16: Trong bài đọc thêm “Chủ nhật”, ai đã đi bộ ra bờ hồ?
A. Mẹ và Hà
B. Cả nhà
C. Bố và Nam
D. Ông và bà

Câu 17: Bố và Nam đi bộ ra bờ hồ vào ngày nào?
A. Thứ hai
B. Thứ bảy
C. Chủ nhật
D. Ngày Tết

Câu 18: Bố đã chỉ cho Nam thấy gì ở bờ hồ?
A. Trường học
B. Công viên
C. Tháp Rùa, đền Ngọc Sơn
D. Siêu thị

Câu 19: Ngoài Tháp Rùa và đền Ngọc Sơn, bố còn chỉ cho Nam xem gì nữa?
A. Cầu Thê Húc
B. Cụ rùa đá rất to
C. Quán kem
D. Thuyền thiên nga

Câu 20: Tiếng “lụt” chứa vần nào?
A. ut
B. ưt
C. uôt
D. uôc

Câu 21: Tiếng “phút” chứa vần nào?
A. ut
B. ưt
C. it
D. ot

Câu 22: Tiếng “đứt” trong “đứt dây” chứa vần nào?
A. ut
B. ưt
C. uôt
D. uôc

Câu 23: Tiếng “thứ” trong “thứ tự” chứa vần nào?
A. ut
B. ưt
C. u
D. ư

Câu 24: Vần “ut” được tạo thành từ âm nào?
A. u và c
B. ư và t
C. u và t
D. ô và t

Câu 25: Vần “ưt” được tạo thành từ âm nào?
A. u và t
B. ư và t
C. ư và c
D. ơ và t

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: