Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 55: Ôn tập và kể chuyện

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 55: Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc chương Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.

Trong bài học này, học sinh sẽ được tổng hợp lại toàn bộ kiến thức đã học về các vần, âm, tiếng và từ trong suốt giai đoạn đầu của lớp 1. Đồng thời, các em còn được luyện kỹ năng kể chuyện – một phần quan trọng nhằm phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng trình bày mạch lạc và sáng tạo trong diễn đạt. Đây là dịp để học sinh ôn luyện toàn diện, củng cố vốn từ, cách phát âm, chính tả, đặt câu, đồng thời rèn kỹ năng nghe – nói thông qua hoạt động kể chuyện.

Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 55, học sinh cần nắm vững kiến thức các bài trước, luyện tập cách nhận diện và phân tích tiếng, vần, từ, hiểu nội dung các câu chuyện đơn giản và biết trình bày suy nghĩ bằng lời nói.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học thú vị này và rèn luyện kỹ năng tiếng Việt một cách toàn diện ngay hôm nay!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 55: Ôn tập và kể chuyện

Câu 1: Bài 55 ôn tập các nhóm vần nào?
A. an, ăn, ân và on, ôn, ơn
B. at, ăt, ât và ot, ôt, ơt
C. ut, ưt, ap, ăp, âp, op, ôp, ơp
D. et, êt, it và iet, uôt, ươt

Câu 2: Tiếng “bút” trong “bút chì” chứa vần nào được ôn tập?
A. ut
B. ưt
C. ap
D. op

Câu 3: Tiếng “cặp” trong “cặp sách” chứa vần nào được ôn tập?
A. ap
B. ăp
C. âp
D. op

Câu 4: Tiếng “hộp” trong “hộp sữa” chứa vần nào được ôn tập?
A. op
B. ôp
C. ơp
D. ap

Câu 5: Tiếng “lớp” trong “lớp học” chứa vần nào được ôn tập?
A. op
B. ôp
C. ơp
D. ăp

Câu 6: Tiếng “mứt” trong “mứt dừa” chứa vần nào được ôn tập?
A. ut
B. ưt
C. âp
D. ơp

Câu 7: Tiếng “tháp” trong “ngọn tháp” chứa vần nào được ôn tập?
A. ap
B. ăp
C. âp
D. op

Câu 8: Tiếng “tập” trong “tập viết” chứa vần nào được ôn tập?
A. ap
B. ăp
C. âp
D. ôp

Câu 9: Tiếng “tốp” trong “tốp ca” chứa vần nào được ôn tập?
A. op
B. ôp
C. ơp
D. ut

Câu 10: Từ nào sau đây chứa vần “ut”?
A. Tập hợp
B. Lớp học
C. Chủ nhật
D. Cặp sừng

Câu 11: Từ nào sau đây chứa vần “ăp”?
A. Vườn thú
B. Cặp sừng
C. Hộp sữa
D. Tốp ca

Câu 12: Từ nào sau đây chứa cả vần “âp” và vần “ơp”?
A. Lớp học
B. Tập hợp
C. Hợp tác
D. Chủ nhật

Câu 13: Trong bài đọc ôn tập, lớp của Hà đi đâu vào ngày Chủ nhật?
A. Đi cắm trại
B. Đi thăm công viên
C. Đi thăm vườn thú
D. Đi xem phim

Câu 14: Con vật nào KHÔNG được nhắc đến trong bài đọc ôn tập?
A. Hổ
B. Ngựa vằn
C. Hươu sao
D. Voi

Câu 15: Cả lớp tập hợp ở chuồng con vật nào?
A. Chuồng hổ
B. Chuồng ngựa vằn
C. Chuồng hươu sao
D. Chuồng sư tử

Câu 16: Các bạn gái thích thú điều gì ở con hươu sao?
A. Đôi mắt to tròn
B. Cặp sừng đẹp
C. Bộ lông mượt
D. Cái đuôi dài

Câu 17: Tên của câu chuyện kể trong Bài 55 là gì?
A. Cây khế
B. Sư tử và Chuột nhắt
C. Chú thỏ thông minh
D. Ba cô gái

Câu 18: Nhân vật chính trong câu chuyện là ai?
A. Hổ và Báo
B. Thỏ và Hổ
C. Thỏ và Sói
D. Hươu và Hổ

Câu 19: Con vật nào đã bắt được Thỏ?
A. Sói
B. Báo
C. Hổ
D. Sư tử

Câu 20: Thỏ đã nói vật nó cầm trên tay là gì để lừa Hổ?
A. Một viên đá thần
B. Một loại quả lạ
C. Bùa hộ mệnh của nhà vua
D. Một cục vàng

Câu 21: Vật mà Thỏ cầm trên tay thực chất là gì?
A. Cục đất sét
B. Cục phân trâu khô
C. Quả cây rừng
D. Hòn đá cuội

Câu 22: Thỏ bảo Hổ làm gì để thử bùa hộ mệnh?
A. Dùng tay chạm vào
B. Dùng chân chạm vào
C. Chạm đuôi vào
D. Ngửi thử

Câu 23: Kết quả là gì khi Hổ chạm đuôi vào “bùa hộ mệnh”?
A. Cái đuôi phát sáng
B. Cái đuôi trở nên mạnh mẽ
C. Phân trâu dính vào đuôi, rất hôi
D. Không có gì xảy ra

Câu 24: Thỏ đã làm gì trong lúc Hổ đang loay hoay với cái đuôi?
A. Đứng cười chế nhạo
B. Xin lỗi Hổ
C. Nhanh trí chạy trốn
D. Giúp Hổ rửa đuôi

Câu 25: Câu chuyện “Chú thỏ thông minh” cho thấy Thỏ là một con vật như thế nào?
A. Thông minh, nhanh trí
B. Nhút nhát, sợ sệt
C. Kiêu căng, tự phụ
D. Chậm chạp, ngốc nghếch

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: