Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 60: Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc chương Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1.
Bài học này là dịp để học sinh tổng ôn lại các kiến thức ngữ âm, vần, từ ngữ và kỹ năng đọc – viết đã được học trong suốt học kỳ đầu tiên của lớp 1. Ngoài ra, phần kể chuyện tiếp tục được rèn luyện nhằm phát triển tư duy ngôn ngữ, khả năng nói mạch lạc, sáng tạo và tự tin khi trình bày trước người khác. Đây là một bước chuyển quan trọng, giúp học sinh vừa hệ thống kiến thức cũ, vừa rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Việt trong thực tế.
Để làm tốt phần trắc nghiệm Bài 60, học sinh cần ghi nhớ các vần đã học, phân biệt đúng âm chính – âm cuối, nhận diện từ ngữ theo ngữ cảnh, đồng thời vận dụng kỹ năng kể chuyện để hiểu nội dung và sắp xếp tình tiết logic.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài ôn tập thú vị này và luyện tập ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng Tiếng Việt lớp 1 một cách toàn diện!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 60: Ôn tập và kể chuyện
Câu 1: Bài 60 ôn tập những nhóm vần nào?
A. an, ăn, ân, on, ôn, ơn
B. ut, ưt, ap, ăp, âp, op, ôp, ơp
C. ep, êp, ip, up, anh, ênh, inh, ach, êch, ich, ang, ăng, âng
D. at, ăt, ât, ot, ôt, ơt
Câu 2: Tiếng “xếp” trong “xếp hàng” chứa vần nào được ôn tập?
A. ep
B. êp
C. ip
D. up
Câu 3: Tiếng “nhịp” trong “bắt nhịp” chứa vần nào được ôn tập?
A. ep
B. êp
C. ip
D. up
Câu 4: Tiếng “bánh” trong “bánh chưng” chứa vần nào được ôn tập?
A. anh
B. ênh
C. inh
D. ach
Câu 5: Tiếng “lịch” trong “tờ lịch” chứa vần nào được ôn tập?
A. ach
B. êch
C. ich
D. inh
Câu 6: Tiếng “trăng” trong “vầng trăng” chứa vần nào được ôn tập?
A. ang
B. ăng
C. âng
D. anh
Câu 7: Tiếng “tầng” trong “nhà tầng” chứa vần nào được ôn tập?
A. ang
B. ăng
C. âng
D. ông
Câu 8: Từ “quyển sách” chứa vần nào được ôn tập?
A. ach
B. êch
C. ich
D. anh
Câu 9: Từ “con ếch” chứa vần nào được ôn tập?
A. ach
B. êch
C. ich
D. ech
Câu 10: Từ “kênh mương” chứa vần nào được ôn tập?
A. anh
B. ênh
C. inh
D. eng
Câu 11: Từ “búp sen” chứa vần nào được ôn tập?
A. ep
B. êp
C. ip
D. up
Câu 12: Từ “đèn xếp” chứa vần nào được ôn tập?
A. ep
B. êp
C. ip
D. up
Câu 13: Bài đọc ôn tập trong Bài 60 có tên là gì?
A. Buổi sáng ở nhà sàn
B. Ngày chủ nhật
C. Nghỉ hè
D. Lớp của Hà
Câu 14: Trong bài đọc “Nghỉ hè”, gia đình Linh về đâu chơi?
A. Về thăm ông bà nội
B. Đi công viên
C. Về quê thăm bà ngoại
D. Đi biển
Câu 15: Nhà bà ngoại có những gì?
A. Rất nhiều sách và đồ chơi
B. Cánh đồng lúa rộng mênh mông
C. Vườn cây và ao cá
D. Gần chợ và trường học
Câu 16: Anh Khoa làm gì để giúp bà?
A. Nấu cơm
B. Quét nhà
C. Chăm sóc cây trong vườn
D. Cho gà ăn
Câu 17: Linh làm gì để giúp bà?
A. Hái rau
B. Tưới cây
C. Bắt cá dưới ao
D. Nhặt trứng gà
Câu 18: Vào buổi chiều, cả nhà Linh thường làm gì?
A. Xem ti vi
B. Đọc truyện
C. Ra bờ đê thả diều
D. Đi dạo quanh làng
Câu 19: Tên của câu chuyện kể trong Bài 60 là gì?
A. Chú thỏ thông minh
B. Ba cô gái
C. Câu chuyện bó đũa
D. Sư tử và Chuột nhắt
Câu 20: Người cha trong câu chuyện buồn vì điều gì?
A. Các con lười biếng
B. Các con không nghe lời
C. Các con không hòa thuận, hay cãi cọ
D. Các con không chịu học hành
Câu 21: Người cha yêu cầu các con làm gì với bó đũa?
A. Bẻ gãy cả bó đũa
B. Chia nhau mỗi người một chiếc
C. Dùng đũa để gắp thức ăn
D. Đếm xem có bao nhiêu chiếc đũa
Câu 22: Các con có bẻ gãy được cả bó đũa không?
A. Có, nhưng rất khó khăn
B. Không ai bẻ gãy được
C. Chỉ người con cả bẻ được
D. Chỉ người con út bẻ được
Câu 23: Sau đó, người cha làm gì với bó đũa?
A. Cất bó đũa đi
B. Cởi bó đũa ra và đưa từng chiếc cho các con bẻ
C. Ném bó đũa đi
D. Dùng bó đũa để dạy các con học
Câu 24: Các con có bẻ gãy được từng chiếc đũa không?
A. Có, bẻ gãy rất dễ dàng
B. Không, vẫn rất khó bẻ
C. Chỉ có vài người bẻ được
D. Không ai muốn bẻ nữa
Câu 25: Bài học mà người cha muốn dạy các con qua câu chuyện bó đũa là gì?
A. Phải biết quý trọng đồ vật
B. Phải chăm chỉ làm việc
C. Phải biết đoàn kết, yêu thương nhau
D. Phải luôn nghe lời cha mẹ