Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 65: Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này nhằm giúp học sinh ôn tập, củng cố kiến thức đã học trong các bài trước và rèn luyện kỹ năng kể chuyện một cách mạch lạc, rõ ràng. Đây là một nội dung quan trọng giúp học sinh tự tin trình bày, phát triển tư duy ngôn ngữ, cũng như gắn kết vốn từ với tình huống thực tế. Đề thi tập trung vào các kỹ năng ghi nhớ âm – vần, hiểu nội dung câu chuyện, diễn đạt lại bằng lời của mình và phân tích nhân vật, tình tiết thông qua những bài tập sinh động, gần gũi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 65: Ôn tập và kể chuyện
Câu 1: Bài 65 ôn tập những nhóm vần nào?
A. ep, êp, ip, up, anh, ênh, inh
B. ach, êch, ich, ang, ăng, âng
C. ong, ông, ung, ưng, iêc, iên, iêp, iêng, iêm, yên, iêt, iêu, yêu
D. an, ăn, ân, on, ôn, ơn
Câu 2: Tiếng “võng” trong “cái võng” chứa vần nào được ôn tập?
A. ong
B. ông
C. ung
D. ưng
Câu 3: Tiếng “lồng” trong “cái lồng” chứa vần nào được ôn tập?
A. ong
B. ông
C. ung
D. ưng
Câu 4: Tiếng “trứng” trong “quả trứng” chứa vần nào được ôn tập?
A. ong
B. ông
C. ung
D. ưng
Câu 5: Tiếng “xiếc” trong “làm xiếc” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêc
B. iên
C. iêp
D. iêng
Câu 6: Tiếng “biển” trong “biển cả” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêc
B. iên
C. iêp
D. iêm
Câu 7: Tiếng “diếp” trong “rau diếp” chứa vần nào được ôn tập?
A. iên
B. iêm
C. iêp
D. iêt
Câu 8: Tiếng “chiêng” trong “cái chiêng” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêng
B. iêm
C. yên
D. iêc
Câu 9: Tiếng “yến” trong “chim yến” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêng
B. iêm
C. yên
D. iên
Câu 10: Tiếng “viết” trong “viết chữ” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêc
B. iên
C. iêp
D. iêt
Câu 11: Tiếng “diều” trong “cái diều” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêt
B. iêu
C. yêu
D. iêp
Câu 12: Từ “yêu quý” chứa vần nào được ôn tập?
A. iêt
B. iêu
C. yêu
D. iêm
Câu 13: Bài đọc ôn tập trong Bài 65 có tên là gì?
A. Yết Kiêu
B. Ở biên giới
C. Sáng hè ở biển
D. Gia đình Nam
Câu 14: Theo bài đọc, vào buổi sáng hè, biển như thế nào?
A. Im lặng, vắng vẻ
B. Sóng to, gió lớn
C. Rất đẹp, nắng vàng trải trên cát
D. Đông đúc người tắm
Câu 15: Trên mặt biển, những gì nhấp nhô?
A. Những con cá heo
B. Những chiếc phao bơi
C. Những chiếc thuyền đánh cá
D. Những hòn đảo nhỏ
Câu 16: Trên bờ, mọi người đang làm gì?
A. Đang nghỉ ngơi, tắm nắng
B. Đang kéo lưới
C. Đang xây lâu đài cát
D. Đang chơi thể thao
Câu 17: Cuộc sống của làng chài được miêu tả như thế nào?
A. Buồn tẻ, khó khăn
B. Ồn ào, náo nhiệt
C. Yên vui
D. Giàu có, sung túc
Câu 18: Tên của câu chuyện kể trong Bài 65 là gì?
A. Câu chuyện bó đũa
B. Chú thỏ thông minh
C. Mẩu giấy vụn
D. Yết Kiêu
Câu 19: Câu chuyện “Mẩu giấy vụn” xảy ra ở đâu?
A. Ở nhà
B. Ở sân trường
C. Trong lớp học
D. Ở công viên
Câu 20: Cô giáo khen lớp điều gì?
A. Học rất giỏi
B. Rất ngoan ngoãn
C. Sạch sẽ, gọn gàng
D. Hay giúp đỡ bạn bè
Câu 21: Có vật gì xuất hiện dưới gầm bàn?
A. Cái bút chì
B. Quyển vở
C. Một mẩu giấy vụn
D. Cục tẩy
Câu 22: Khi cô giáo hỏi ai vứt giấy, thái độ của cả lớp như thế nào?
A. Các bạn chỉ trỏ nhau
B. Có bạn đứng lên nhận lỗi
C. Không ai lên tiếng nhận lỗi
D. Cả lớp ồn ào
Câu 23: Ai đã nhặt mẩu giấy vụn bỏ vào sọt rác?
A. Cô giáo
B. Bạn lớp trưởng
C. Một bạn gái ngồi gần đó
D. Bạn nam ngồi cuối lớp
Câu 24: Sau khi bạn gái nhặt giấy, cả lớp cảm thấy thế nào?
A. Vui vẻ, tự hào
B. Bình thường, không quan tâm
C. Xấu hổ, im lặng
D. Ngạc nhiên, tò mò
Câu 25: Qua câu chuyện, cô giáo muốn nhắc nhở học sinh điều gì?
A. Phải chăm chỉ học tập
B. Phải biết yêu thương bạn bè
C. Phải biết giữ gìn vệ sinh chung
D. Phải thật thà, dũng cảm