Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 68: uôn ương là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh làm quen và phân biệt hai vần quan trọng trong tiếng Việt là uônương. Đây là một nội dung quan trọng nhằm rèn luyện khả năng phát âm chuẩn, viết đúng chính tả, cũng như nhận diệnsử dụng chính xác các từ ngữ chứa hai vần này trong thực tế. Đề thi tập trung vào kỹ năng ghép âm – vần, đọc trơn, phân biệt từmở rộng vốn từ thông qua các bài tập sinh động, dễ hiểu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 68: uôn ương

Câu 1: Vần nào được học trong Bài 68?
A. uôn
B. uôi
C. ương
D. uông

Câu 2: Vần nào sau đây cũng được học trong Bài 68?
A. uông
B. ương
C. uôi
D. uôn

Câu 3: Tiếng “cuộn” trong từ “cuộn len” chứa vần nào?
A. uôn
B. uôm
C. uôt
D. ôn

Câu 4: Tiếng “đường” trong từ “con đường” chứa vần nào?
A. uôn
B. ương
C. ông
D. ươn

Câu 5: Hình ảnh minh họa cho vần “uôn” trong bài là gì?
A. Cuộn len
B. Con đường
C. Vườn rau
D. Chuồn chuồn

Câu 6: Hình ảnh minh họa cho vần “ương” trong bài là gì?
A. Cuộn len
B. Con đường
C. Buồn bã
D. Sương sớm

Câu 7: Từ nào sau đây chứa vần “uôn”?
A. Vườn rau
B. Chuồn chuồn
C. Sương sớm
D. Con đường

Câu 8: Từ nào sau đây chứa vần “ương”?
A. Luôn luôn
B. Cuộn chỉ
C. Vườn rau
D. Buồn bã

Câu 9: Từ “luôn luôn” chứa vần nào được học trong bài?
A. uôn
B. ương
C. uông
D. ôn

Câu 10: Từ “sương sớm” chứa vần nào được học trong bài?
A. uôn
B. ương
C. ông
D. ươn

Câu 11: Điền vần thích hợp vào chỗ trống: ch… ch… (con vật bay)
A. uôn
B. ương
C. uông
D. ôn

Câu 12: Điền vần thích hợp vào chỗ trống: v… rau
A. uôn
B. ườn 
C. ông
D. ươn

Câu 13: Từ nào dưới đây KHÔNG chứa vần “uôn”?
A. Cuộn len
B. Chuồn chuồn
C. Luôn luôn
D. Con đường

Câu 14: Từ nào dưới đây KHÔNG chứa vần “ương”?
A. Con đường
B. Vườn rau (Giả sử dùng từ này)
C. Sương sớm
D. Cuộn len

Câu 15: Bài đọc ứng dụng trong Bài 68 có tên là gì? (Thường là “Con đường làng” hoặc tương tự)
A. Cuộn len của bà
B. Chuồn chuồn bay
C. Con đường làng
D. Vườn rau xanh

Câu 16: Theo bài đọc “Con đường làng”, con đường được miêu tả như thế nào?
A. Rộng và thẳng tắp
B. Quanh co, nhỏ hẹp
C. Thân thương, quen thuộc
D. Gồ ghề, khó đi

Câu 17: Hai bên đường có gì?
A. Nhà cao tầng san sát
B. Những vườn cây xanh mướt
C. Cửa hàng, quán xá
D. Hồ nước trong xanh

Câu 18: Ai thường đi trên con đường đó?
A. Chỉ có xe cộ
B. Chỉ có người lớn
C. Mọi người trong làng
D. Chỉ có học sinh

Câu 19: Con đường dẫn đến đâu? (Thường dẫn đến trường, đến nhà, đến chợ…)
A. Ra biển lớn
B. Lên thành phố
C. Đến trường, đến nhà
D. Vào rừng sâu

Câu 20: Cảm xúc của tác giả đối với con đường như thế nào?
A. Sợ hãi
B. Buồn bã
C. Yêu thương, gắn bó
D. Thờ ơ, không quan tâm

Câu 21: Tiếng “buồn” chứa vần nào?
A. uôn
B. uôm
C. uôt
D. ôn

Câu 22: Tiếng “vườn” chứa vần nào?
A. uôn
B. ương
C. ươn
D. uông

Câu 23: Vần “uôn” được tạo thành từ những âm nào?
A. u + ô + ng
B. u + ô + n
C. u + ô + i
D. u + o + n

Câu 24: Vần “ương” được tạo thành từ những âm nào?
A. ư + ơ + n
B. ư + ơ + ng
C. ư + ô + ng
D. ư + ơ + m

Câu 25: Từ nào chỉ một loại côn trùng biết bay?
A. Con đường
B. Cuộn len
C. Chuồn chuồn
D. Vườn rau

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: