Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 70: Ôn tập và kể chuyện là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này nhằm giúp học sinh ôn tập, củng cố kiến thức đã học trong các bài trước và rèn luyện kỹ năng kể chuyện một cách mạch lạc, rõ ràng. Đây là một nội dung quan trọng giúp học sinh tự tin trình bày, phát triển tư duy ngôn ngữ, cũng như gắn kết vốn từ với tình huống thực tế. Đề thi tập trung vào các kỹ năng ghi nhớ âm – vần, hiểu nội dung câu chuyện, diễn đạt lại bằng lời của mình và phân tích nhân vật, tình tiết thông qua những bài tập sinh động, gần gũi.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 70: Ôn tập và kể chuyện
Câu 1: Bài 70 ôn tập những nhóm vần nào?
A. iêc, iên, iêp, iêng, iêm, yên
B. iêt, iêu, yêu, ong, ông, ung, ưng
C. uôi, uôm, uôc, uôt, uôn, ương, ươi, ươu
D. ep, êp, ip, up, anh, ênh, inh
Câu 2: Tiếng “chuối” trong “nải chuối” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôi
B. uôm
C. uôc
D. uôt
Câu 3: Tiếng “buồm” trong “cánh buồm” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôi
B. uôm
C. uôn
D. uông
Câu 4: Tiếng “đuốc” trong “ngọn đuốc” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôi
B. uôm
C. uôc
D. uôt
Câu 5: Tiếng “chuột” trong “con chuột” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôc
B. uôt
C. uôi
D. ươt
Câu 6: Tiếng “cuộn” trong “cuộn len” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôn
B. uông
C. uôm
D. uôi
Câu 7: Tiếng “đường” trong “con đường” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôn
B. ương
C. uông
D. ươn
Câu 8: Tiếng “bưởi” trong “quả bưởi” chứa vần nào được ôn tập?
A. ươi
B. ươu
C. uôi
D. ơi
Câu 9: Tiếng “hươu” trong “con hươu” chứa vần nào được ôn tập?
A. ươi
B. ươu
C. ưu
D. yêu
Câu 10: Từ “thuộc bài” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôi
B. uôm
C. uôc
D. uôt
Câu 11: Từ “tưới cây” chứa vần nào được ôn tập?
A. ươi
B. ươu
C. uôi
D. ơi
Câu 12: Từ “tuốt lúa” chứa vần nào được ôn tập?
A. uôc
B. uôt
C. uôi
D. ươt
Câu 13: Bài đọc ôn tập trong Bài 70 có tên là gì?
A. Con đường làng
B. Cuộc sống quê tôi
C. Kì nghỉ hè của em
D. Ngày nghỉ ở quê
Câu 14: Theo bài đọc, bạn nhỏ trong bài được nghỉ hè vào tháng mấy?
A. Tháng năm
B. Tháng sáu
C. Tháng bảy
D. Tháng tám
Câu 15: Trong kì nghỉ hè, bạn nhỏ được bố mẹ cho đi đâu?
A. Đi công viên
B. Về quê thăm bà
C. Đi nghỉ mát ở biển
D. Sang nhà bạn chơi
Câu 16: Ở biển có gì bạn nhỏ rất thích?
A. Những vườn cây xanh mướt
B. Những bãi cát dài, những con thuyền
C. Những ngọn núi cao
D. Những ngôi nhà sàn
Câu 17: Kì nghỉ hè của bạn nhỏ như thế nào?
A. Buồn tẻ
B. Bận rộn
C. Vui và bổ ích
D. Mệt mỏi
Câu 18: Tên của câu chuyện kể trong Bài 70 là gì?
A. Mẩu giấy vụn
B. Câu chuyện bó đũa
C. Sói và Sóc
D. Chú thỏ thông minh
Câu 19: Trong câu chuyện, con vật nào đang ở trên cây?
A. Sói
B. Sóc
C. Thỏ
D. Mèo
Câu 20: Chuyện gì đã xảy ra với Sóc?
A. Bị lạc đường
B. Bị ngã từ trên cây xuống
C. Bị Sói đuổi bắt
D. Bị mắc bẫy
Câu 21: Khi Sóc ngã xuống, Sói định làm gì?
A. Giúp Sóc đứng dậy
B. Hỏi thăm Sóc
C. Ăn thịt Sóc
D. Chơi đùa với Sóc
Câu 22: Sóc đã nói gì với Sói để xin tha?
A. Hứa sẽ cho Sói hạt dẻ
B. Kể chuyện cười cho Sói nghe
C. Xin Sói thả ra, sẽ nói bí quyết để luôn vui vẻ
D. Xin Sói tha, hứa sẽ không nghịch ngợm nữa
Câu 23: Theo lời Sóc, để được vui vẻ thì phải làm gì trước tiên?
A. Phải hát thật to
B. Phải chạy thật nhanh
C. Phải để cho Sóc leo lên cây đã
D. Phải nhảy một điệu thật đẹp
Câu 24: Sóc đã làm gì sau khi được Sói thả ra?
A. Cảm ơn Sói
B. Ở lại chơi với Sói
C. Nhanh chóng leo tót lên cây và cười Sói ngốc
D. Đi tìm bạn bè
Câu 25: Câu chuyện “Sói và Sóc” cho thấy Sóc là con vật như thế nào?
A. Ngốc nghếch, chậm chạp
B. Nhút nhát, sợ sệt
C. Thông minh, nhanh trí
D. Tốt bụng, hay giúp đỡ