Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 73: ươn ương là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh làm quen và phân biệt hai vần quan trọng trong tiếng Việt là ươnương. Đây là một nội dung quan trọng nhằm rèn luyện khả năng phát âm chuẩn, viết đúng chính tả, cũng như nhận diệnsử dụng chính xác các từ ngữ chứa hai vần này trong thực tế. Đề thi tập trung vào kỹ năng ghép âm – vần, đọc trơn, phân biệt từmở rộng vốn từ thông qua các bài tập sinh động, dễ hiểu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 73: ươn ương

Câu 1: Vần nào được học trong Bài 73?
A. ươn
B. ương
C. uôn
D. ơn

Câu 2: Vần nào sau đây cũng được học hoặc ôn tập trong Bài 73?
A. uôn
B. ương
C. ơn
D. ươn

Câu 3: Tiếng “lươn” trong từ “con lươn” chứa vần nào?
A. ươn
B. ương
C. ơn
D. uôn

Câu 4: Tiếng “tường” trong từ “bức tường” chứa vần nào?
A. ươn
B. ương
C. ông
D. uông

Câu 5: Hình ảnh minh họa cho vần “ươn” trong bài là gì?
A. Con lươn
B. Bức tường
C. Vườn rau
D. Bay lượn

Câu 6: Hình ảnh minh họa cho vần “ương” trong bài là gì?
A. Con lươn
B. Bức tường
C. Vươn vai
D. Yêu thương

Câu 7: Từ nào sau đây chứa vần “ươn”?
A. Yêu thương
B. Vườn rau
C. Lên đường
D. Tấm gương

Câu 8: Từ nào sau đây chứa vần “ương”?
A. Con lươn
B. Vươn vai
C. Lên đường
D. Bay lượn

Câu 9: Từ “vươn vai” chứa vần nào được học trong bài?
A. ươn
B. ương
C. ai
D. ơn

Câu 10: Từ “yêu thương” chứa vần nào được học trong bài?
A. ươn
B. ương
C. yêu
D. ơn

Câu 11: Điền vần thích hợp vào chỗ trống: v… rau
A. ươn
B. ương
C. ôn
D. ơn

Câu 12: Điền vần thích hợp vào chỗ trống: tấm g…
A. ươn
B. ương
C. ông
D. uông

Câu 13: Từ nào dưới đây KHÔNG chứa vần “ươn”?
A. Con lươn
B. Vườn rau
C. Vươn vai
D. Bức tường

Câu 14: Từ nào dưới đây KHÔNG chứa vần “ương”?
A. Bức tường
B. Yêu thương
C. Lên đường
D. Con lươn

Câu 15: Bài đọc ứng dụng trong Bài 73 có tên là gì? (Thường liên quan đến vườn, đường, tình thương)
A. Con lươn đồng
B. Bức tường hoa
C. Vườn rau nhà em
D. Trên đường đến trường

Câu 16: Theo bài đọc “Vườn rau nhà em”, vườn rau có những loại rau nào?
A. Chỉ có rau muống
B. Chỉ có rau cải
C. Nhiều loại rau tươi ngon
D. Chỉ có cây ăn quả

Câu 17: Ai thường chăm sóc vườn rau?
A. Chỉ có bố
B. Chỉ có mẹ
C. Cả nhà cùng chăm sóc
D. Ông bà

Câu 18: Nhờ có vườn rau, bữa ăn của gia đình như thế nào?
A. Thiếu thốn rau xanh
B. Luôn có rau tươi ngon
C. Chỉ có thịt cá
D. Không có gì đặc biệt

Câu 19: Việc cả nhà cùng chăm sóc vườn rau thể hiện điều gì? (Liên hệ từ “yêu thương”)
A. Sự vất vả
B. Sự mệt mỏi
C. Tình yêu thương, gắn bó
D. Sự bắt buộc

Câu 20: Từ “bay lượn” chứa vần nào được học trong bài?
A. ươn
B. ương
C. ay
D. ơn

Câu 21: Từ “tấm gương” ngoài nghĩa là cái gương soi còn có nghĩa là gì? (Liên hệ thực tế)
A. Cái cửa kính
B. Hình mẫu tốt để noi theo
C. Cái bảng đen
D. Bức tranh đẹp

Câu 22: Con vật nào thân dài, da trơn, sống dưới bùn? (Liên hệ từ “con lươn”)
A. Con rắn
B. Con lươn
C. Con cá
D. Con giun

Câu 23: Vần “ươn” được tạo thành từ những âm nào?
A. ư + ơ + ng
B. ư + ơ + n
C. ư + ô + n
D. ư + n

Câu 24: Vần “ương” được tạo thành từ những âm nào?
A. ư + ơ + ng
B. ư + ơ + n
C. ư + ô + ng
D. ư + ng

Câu 25: Hành động nào thể hiện sự tỉnh giấc, vươn người cho đỡ mỏi?
A. Bay lượn
B. Vươn vai
C. Lên đường
D. Chăm sóc

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: