Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 78: B b là một trong những đề thi thuộc Tập một: Chào em vào lớp 1 trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh làm quen và rèn luyện cách nhận biết, phát âm và viết đúng chữ cái B b – một trong những chữ cái cơ bản và quan trọng trong tiếng Việt. Đây là nội dung nền tảng giúp học sinh nắm vững bảng chữ cái, ghép âm với vần, cũng như đọc và viết thành thạo các từ có chứa chữ B b. Đề thi tập trung vào kỹ năng nhận diện chữ cái, đọc trơn, viết chính tả và mở rộng vốn từ thông qua các bài tập sinh động, gần gũi với thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 78: B b `
Câu 1: Chữ cái nào được học trong Bài 78?
A. A a
B. B b
C. C c
D. D d
Câu 2: Chữ “B” là chữ in hoa hay in thường?
A. Chữ in hoa
B. Chữ in thường
C. Cả hai
D. Không phải chữ cái
Câu 3: Chữ “b” là chữ in hoa hay in thường?
A. Chữ in hoa
B. Chữ in thường
C. Cả hai
D. Không phải chữ cái
Câu 4: Âm mới được học trong bài đọc là gì?
A. Âm a
B. Âm bờ
C. Âm cờ
D. Âm dờ
Câu 5: Dấu thanh nào được giới thiệu trong Bài 78?
A. Dấu sắc ´
B. Dấu hỏi ˀ
C. Dấu huyền `
D. Dấu nặng .
Câu 6: Tiếng nào được đánh vần trong bài? (Thường là tiếng “bà”)
A. Bé
B. Bà
C. Bò
D. Bi
Câu 7: Tiếng “bà” gồm có âm gì và dấu thanh gì?
A. Âm b và âm a
B. Âm b, âm a và dấu huyền
C. Âm b, âm a và dấu sắc
D. Âm b, âm a và dấu hỏi
Câu 8: Hình ảnh minh họa cho tiếng “bà” thường là ai?
A. Người phụ nữ lớn tuổi, tóc bạc
B. Em bé
C. Con bò
D. Viên bi
Câu 9: Tiếng nào sau đây chứa âm “bờ”?
A. Ca
B. Bê
C. Đa
D. Lá
Câu 10: Tiếng nào sau đây KHÔNG chứa âm “bờ”?
A. Bà
B. Bé
C. Bò
D. Cỏ
Câu 11: Đánh vần tiếng “bò”:
A. Bờ – a – ba
B. Bờ – o – bo – huyền – bò
C. Bờ – ô – bô – huyền – bồ
D. Bờ – o – bo – sắc – bó
Câu 12: Đánh vần tiếng “bé”:
A. Bờ – e – be
B. Bờ – ê – bê
C. Bờ – e – be – sắc – bé
D. Bờ – e – be – huyền – bè
Câu 13: Ghép âm “bờ” với âm “ê” ta được tiếng gì?
A. Be
B. Bê
C. Bi
D. Bo
Câu 14: Thêm dấu huyền vào tiếng “ba” ta được tiếng gì?
A. Bá
B. Bả
C. Bà
D. Bạ
Câu 15: Hình ảnh con vật kêu “bò…ò…ò” minh họa cho tiếng nào?
A. Bà
B. Bé
C. Bò
D. Bê
Câu 16: Hình ảnh em bé minh họa cho tiếng nào?
A. Bà
B. Bé
C. Bò
D. Bi
Câu 17: Hình ảnh con bê (bò con) minh họa cho tiếng nào?
A. Bà
B. Bé
C. Bò
D. Bê
Câu 18: Tiếng “bi” được ghép từ âm gì?
A. Bờ và a
B. Bờ và e
C. Bờ và i
D. Bờ và o
Câu 19: Dấu huyền được đặt ở vị trí nào trên âm chính?
A. Phía trên bên phải
B. Phía trên bên trái
C. Phía dưới
D. Ở giữa
Câu 20: Chữ B in hoa thường dùng để làm gì?
A. Viết đầu câu, viết tên riêng
B. Viết giữa câu
C. Viết cuối câu
D. Không dùng để viết
Câu 21: Tìm tiếng có chứa âm “bờ” và dấu huyền:
A. Bé
B. Bê
C. Ba
D. Bò
Câu 22: Tìm tiếng có chứa âm “bờ” và vần “e”:
A. Bà
B. Be
C. Bi
D. Bò
Câu 23: Trong các tiếng sau, tiếng nào có thanh huyền?
A. Ba
B. Bá
C. Bả
D. Bà
Câu 24: Chữ “b” gồm mấy nét?
A. Một nét
B. Hai nét (một nét thẳng đứng và một nét cong tròn)
C. Ba nét
D. Bốn nét
Câu 25: Âm “bờ” được phát âm như thế nào?
A. Môi chạm môi bật hơi ra
B. Lưỡi chạm răng
C. Môi dưới chạm răng trên
D. Mở miệng tròn