Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1 là một trong những đề thi thuộc Tập hai: Tôi và các bạn trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh làm quen với môi trường học tập mới, biết cách giới thiệu bản thân, cũng như xây dựng mối quan hệ với bạn bè và thầy cô. Đây là một nội dung quan trọng giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin thể hiện suy nghĩ, đồng thời rèn luyện khả năng đọc hiểu câu đơn giảnnhận biết từ ngữ quen thuộc. Đề thi tập trung vào kỹ năng đọc – hiểu, chọn từ đúng, và diễn đạt ý cơ bản thông qua các bài tập gần gũi, thân thiện với học sinh lớp 1.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1

Câu 1: Bài đọc có tên là gì?
A. Đi học
B. Tôi là học sinh lớp 1
C. Trường em
D. Bạn bè

Câu 2: Nhân vật “tôi” trong bài đọc là ai?
A. Cô giáo
B. Một bạn học sinh lớp 1
C. Phụ huynh
D. Hiệu trưởng

Câu 3: Trước khi vào lớp 1, bạn nhỏ học ở đâu?
A. Ở nhà
B. Lớp mẫu giáo
C. Lớp 2
D. Chưa đi học

Câu 4: Bây giờ, bạn nhỏ là học sinh lớp mấy?
A. Lớp 1
B. Lớp 2
C. Lớp Mẫu giáo
D. Lớp Lá

Câu 5: Ngôi trường mới của bạn nhỏ là trường gì?
A. Trường Mầm non
B. Trường Tiểu học
C. Trường Trung học
D. Trường Năng khiếu

Câu 6: Ở lớp 1, bạn nhỏ có những gì mới?
A. Chỉ có sách vở mới
B. Chỉ có bạn bè mới
C. Chỉ có cô giáo mới
D. Có cô giáo mới, bạn bè mới

Câu 7: Ở lớp 1, bạn nhỏ được học những gì?
A. Chỉ học hát và múa
B. Chỉ học vẽ và chơi
C. Học đọc, học viết, học làm toán
D. Chỉ học kể chuyện

Câu 8: Từ nào dùng để chỉ người dạy học ở trường tiểu học?
A. Bác sĩ
B. Công nhân
C. Cô giáo / Thầy giáo
D. Họa sĩ

Câu 9: Từ nào dùng để chỉ những người cùng học trong lớp?
A. Gia đình
B. Bạn bè
C. Hàng xóm
D. Đồng nghiệp

Câu 10: Hoạt động nào KHÔNG được nhắc đến trong các hoạt động học tập ở lớp 1 theo bài đọc?
A. Học đọc
B. Học viết
C. Học làm toán
D. Học bơi

Câu 11: Cảm xúc của bạn nhỏ khi là học sinh lớp 1 như thế nào?
A. Buồn và lo lắng
B. Vui và thích thú
C. Sợ hãi
D. Bình thường

Câu 12: Theo bài đọc, vào lớp 1 là một bước thay đổi so với lớp nào?
A. Lớp 2
B. Lớp Mẫu giáo
C. Lớp 3
D. Lớp Chồi

Câu 13: Trường tiểu học khác trường mẫu giáo ở điểm nào theo bài đọc?
A. Không có gì khác
B. Có cô giáo mới, bạn mới, học đọc, viết, làm toán
C. Chỉ có sân chơi rộng hơn
D. Chỉ có nhiều cây xanh hơn

Câu 14: Ai là người hướng dẫn bạn nhỏ học đọc, học viết?
A. Bố mẹ
B. Cô giáo
C. Bạn bè
D. Anh chị

Câu 15: Bạn nhỏ cảm thấy thế nào về việc được học những điều mới?
A. Rất khó khăn
B. Rất thích
C. Không quan tâm
D. Hơi sợ

Câu 16: Hoạt động “làm toán” liên quan đến môn học nào?
A. Tiếng Việt
B. Toán học
C. Mĩ thuật
D. Âm nhạc

Câu 17: Từ “học sinh” chỉ đối tượng nào?
A. Người đi học tại trường học
B. Người đi làm tại công ty
C. Người ở nhà nội trợ
D. Người đã nghỉ hưu

Câu 18: Cụm từ “lớp một” chỉ điều gì?
A. Tầng một của trường
B. Lớp học đầu tiên của bậc tiểu học
C. Lớp học tốt nhất trường
D. Lớp học có một bạn

Câu 19: Bài đọc thể hiện niềm vui, sự tự hào của ai?
A. Cô giáo
B. Bạn học sinh mới vào lớp 1
C. Bố mẹ
D. Các anh chị lớp lớn

Câu 20: Từ “đọc” trong bài có nghĩa là gì?
A. Nhận biết và phát âm chữ viết
B. Viết chữ ra giấy
C. Tính toán các con số
D. Vẽ tranh

Câu 21: Từ “viết” trong bài có nghĩa là gì?
A. Nhận biết chữ
B. Dùng bút tạo ra chữ trên giấy/bảng
C. Làm các phép tính
D. Kể chuyện

Câu 22: Từ “bạn bè” gồm những ai?
A. Chỉ có bạn trai
B. Chỉ có bạn gái
C. Những người cùng học, cùng chơi thân thiết
D. Bố mẹ và thầy cô

Câu 23: Từ nào trái nghĩa với “mới” trong “cô giáo mới”?
A. Xinh
B. Hiền
C. Cũ
D. Giỏi

Câu 24: Đâu là hoạt động chính của học sinh lớp 1 theo bài đọc?
A. Chơi đồ hàng
B. Ngủ trưa
C. Học tập (đọc, viết, toán)
D. Xem phim hoạt hình

Câu 25: Câu “Tôi là học sinh lớp 1” thể hiện điều gì?
A. Sự khoe khoang
B. Sự giới thiệu và niềm tự hào về việc mình đã lớn, đã đi học lớp 1
C. Sự buồn bã
D. Sự lo lắng

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: