Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Sinh nhật của voi con là một trong những đề thi thuộc Tập hai: Tôi và các bạn trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh hiểu giá trị của tình bạn, biết cách chia sẻ niềm vui và tạo sự kết nối với bạn bè thông qua câu chuyện sinh nhật của voi con. Bài học cũng rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, nhận diện các nhân vật và nắm bắt các chi tiết trong câu chuyện. Đề thi tập trung vào kỹ năng đọc trơn, hiểu nội dung câu chuyện, chọn đáp án đúng và liên hệ nội dung câu chuyện với thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Sinh nhật của voi con
Câu 1: Bài đọc có tên là gì?
A. Voi con tốt bụng
B. Bữa tiệc trong rừng
C. Sinh nhật của voi con
D. Các bạn của Voi
Câu 2: Nhân vật chính của câu chuyện là ai?
A. Hươu cao cổ
B. Voi con
C. Gấu đen
D. Khỉ con
Câu 3: Hôm đó là ngày gì đặc biệt của Voi con?
A. Ngày khai giảng
B. Ngày Quốc tế Thiếu nhi
C. Ngày sinh nhật
D. Ngày đầu tiên đi học
Câu 4: Ban đầu, Voi con định tổ chức sinh nhật ở đâu?
A. Ngoài sân cỏ
B. Ở nhà Hươu cao cổ
C. Trong nhà của Voi con
D. Dưới một gốc cây to
Câu 5: Ai đã đến dự sinh nhật Voi con?
A. Chỉ có Hươu cao cổ
B. Chỉ có Gấu đen
C. Rất đông các bạn
D. Không có ai cả
Câu 6: Bạn nào đến dự sinh nhật nhưng không vào nhà được?
A. Gấu đen
B. Hươu cao cổ
C. Khỉ con
D. Thỏ trắng
Câu 7: Vì sao Hươu cao cổ không vào nhà được?
A. Vì cửa nhà quá hẹp
B. Vì Hươu quá cao, đầu bị vướng khung cửa
C. Vì Hươu không được mời
D. Vì Hươu đến muộn, cửa đã đóng
Câu 8: Bộ phận nào của Hươu cao cổ bị vướng vào khung cửa?
A. Chân
B. Đuôi
C. Đầu
D. Bụng
Câu 9: Thấy Hươu không vào được nhà, Voi con cảm thấy thế nào?
A. Bực mình
B. Vui vẻ
C. Buồn và suy nghĩ
D. Không quan tâm
Câu 10: Sau một lúc suy nghĩ, Voi con đã làm gì?
A. Bảo Hươu đi về
B. Nhờ các bạn đẩy Hươu vào
C. Nghĩ ra một cách khác để Hươu cùng dự tiệc
D. Khóc to lên
Câu 11: Voi con quyết định mời các bạn ra đâu để dự tiệc?
A. Ra bờ sông
B. Vào hang đá
C. Ra sân cỏ
D. Lên ngọn đồi
Câu 12: Nhờ chuyển tiệc ra sân cỏ, chuyện gì đã xảy ra?
A. Các bạn bỏ về hết
B. Hươu cao cổ đã cùng dự tiệc được với các bạn
C. Bữa tiệc bị hủy bỏ
D. Trời đổ mưa to
Câu 13: Cuối cùng, bữa tiệc sinh nhật diễn ra như thế nào?
A. Rất buồn tẻ
B. Rất vui vẻ
C. Rất ồn ào
D. Rất ngắn ngủi
Câu 14: Các bạn đã mang quà gì đến mừng sinh nhật Voi con?
A. Chỉ có bánh kẹo
B. Chỉ có đồ chơi
C. Hoa, mía và những lời chúc tốt đẹp
D. Không mang gì cả
Câu 15: Từ “cao cổ” trong tên “Hươu cao cổ” chỉ đặc điểm gì của Hươu?
A. Tiếng kêu rất to
B. Cái cổ rất cao và dài
C. Chạy rất nhanh
D. Bộ lông rất đẹp
Câu 16: Hành động nghĩ ra cách để Hươu cùng dự tiệc cho thấy Voi con là người như thế nào?
A. Ích kỷ
B. Thông minh và tốt bụng, biết nghĩ cho bạn
C. Ham chơi
D. Hay buồn
Câu 17: Ai là người nghĩ ra cách mời các bạn ra sân dự tiệc?
A. Hươu cao cổ
B. Gấu đen
C. Voi con
D. Các bạn khác
Câu 18: Câu chuyện khuyên chúng ta điều gì về tình bạn?
A. Chỉ chơi với những người giống mình
B. Không cần quan tâm đến bạn bè
C. Cần biết quan tâm, suy nghĩ và giúp đỡ bạn bè
D. Nên tổ chức sinh nhật thật to
Câu 19: Từ “vướng” trong câu “đầu vướng khung cửa” có nghĩa là gì?
A. Đi qua dễ dàng
B. Bị mắc lại, không qua được
C. Đập mạnh vào
D. Chui qua
Câu 20: Đặc điểm nổi bật nhất của Hươu cao cổ là gì?
A. Chạy nhanh
B. To khỏe
C. Rất cao
D. Hiền lành
Câu 21: Món quà nào các bạn tặng Voi con mà Voi rất thích ăn?
A. Hoa
B. Mía
C. Bánh kem
D. Đồ chơi
Câu 22: “Sinh nhật” là dịp kỷ niệm ngày gì của mỗi người?
A. Ngày được sinh ra
B. Ngày đầu tiên đi học
C. Ngày Tết
D. Ngày cưới
Câu 23: Những người được mời đến dự tiệc gọi là gì?
A. Chủ nhà
B. Khách mời / Bạn bè
C. Người lạ
D. Hàng xóm
Câu 24: Khó khăn gặp phải trong bữa tiệc sinh nhật là gì?
A. Thiếu đồ ăn
B. Trời mưa
C. Có bạn không vào nhà dự tiệc được
D. Voi con bị ốm
Câu 25: Trong các bạn đến dự sinh nhật, ai là người cao nhất?
A. Hươu cao cổ
B. Gấu đen
C. Khỉ con
D. Thỏ trắng