Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 2: Bài 13: Hoạt động giao thông là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 3 – Cộng đồng địa phương trong chương trình Tự nhiên và xã hội 2.
Bài học “Hoạt động giao thông” giúp các em học sinh nhận biết sự đa dạng của các phương tiện giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không và hiểu được hoạt động di chuyển của người, phương tiện diễn ra hàng ngày trong cộng đồng. Các em sẽ tìm hiểu về vai trò của giao thông và những nguy cơ mất an toàn giao thông nếu không tuân thủ quy định. Bài trắc nghiệm này giúp các em củng cố kiến thức, nâng cao ý thức tham gia giao thông an toàn.
Các kiến thức trọng tâm bao gồm:
- Kể tên một số loại hình giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không).
- Nhận biết một số phương tiện giao thông phổ biến.
- Hiểu về hoạt động di chuyển của người và phương tiện.
- Nêu được tầm quan trọng của việc chấp hành luật giao thông.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 13: Hoạt động giao thông
Câu 1: Loại hình giao thông nào có xe chạy trên ray?
A. Giao thông đường bộ
B. Giao thông đường sắt
C. Giao thông đường thủy
D. Giao thông đường hàng không
Câu 2: Ô tô, xe máy là phương tiện giao thông thuộc loại hình nào?
A. Giao thông đường bộ
B. Giao thông đường sắt
C. Giao thông đường thủy
D. Giao thông đường hàng không
Câu 3: Tàu thủy, thuyền buồm là phương tiện giao thông thuộc loại hình nào?
A. Giao thông đường bộ
B. Giao thông đường sắt
C. Giao thông đường thủy
D. Giao thông đường hàng không
Câu 4: Máy bay là phương tiện giao thông thuộc loại hình nào?
A. Giao thông đường bộ
B. Giao thông đường sắt
C. Giao thông đường thủy
D. Giao thông đường hàng không
Câu 5: Đi bộ trên vỉa hè hoặc lề đường là hoạt động giao thông của ai?
A. Phương tiện
B. Người
C. Động vật
D. Đồ vật
Câu 6: Tại sao chúng ta cần tham gia giao thông an toàn?
A. Để đi nhanh hơn
B. Để không bị công an phạt
C. Để khoe phương tiện đẹp
D. Để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của bản thân và người khác
Câu 7: Khi đi bộ qua đường ở nơi không có đèn tín hiệu hoặc vạch kẻ đường, em nên làm gì?
A. Chạy thật nhanh
B. Đi thẳng qua
C. Vừa đi vừa chơi
D. Quan sát kỹ hai bên, chờ xe dừng lại và đi cùng người lớn
Câu 8: Đèn tín hiệu giao thông màu đỏ báo hiệu điều gì?
A. Được đi
B. Đi chậm
C. Dừng lại
D. Chuẩn bị đi
Câu 9: Đèn tín hiệu giao thông màu xanh báo hiệu điều gì?
A. Được đi
B. Dừng lại
C. Chuẩn bị đi
D. Đi chậm
Câu 10: Khi ngồi trên xe máy, em và người lái xe cần làm gì để đảm bảo an toàn?
A. Cầm ô che nắng
B. Vẫy tay chào mọi người
C. Đứng lên xe
D. Đội mũ bảo hiểm đúng cách
Câu 11: Nếu nhìn thấy biển báo giao thông, em nên làm gì?
A. Phớt lờ
B. Cười
C. Vẽ bậy lên biển báo
D. Chú ý quan sát và tuân thủ theo biển báo
Câu 12: Nơi nào dành cho người đi bộ qua đường?
A. Giữa lòng đường
B. Vỉa hè
C. Dải phân cách
D. Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ hoặc cầu vượt, hầm đi bộ
Câu 13: Khi ngồi trên ô tô, em có được thò đầu hoặc tay ra ngoài cửa sổ không?
A. Có, rất mát
B. Không, rất nguy hiểm
C. Chỉ một chút
D. Chỉ khi xe dừng
Câu 14: Đường sắt là nơi dành riêng cho loại phương tiện nào di chuyển?
A. Ô tô
B. Xe máy
C. Xe đạp
D. Tàu hỏa
Câu 15: Tại sao không nên chơi đùa dưới lòng đường?
A. Vì bẩn
B. Vì nắng
C. Vì không có đồ chơi
D. Vì rất nguy hiểm, dễ xảy ra tai nạn giao thông
Câu 16: Em học được điều gì qua bài học về hoạt động giao thông?
A. Các loại xe
B. Tên các biển báo
C. Hiểu biết về các loại hình giao thông và tầm quan trọng của việc tham gia giao thông an toàn
D. Cách lái xe
Câu 17: Việc đi đúng làn đường quy định giúp gì?
A. Đi chậm hơn
B. Đi nhanh hơn
C. Chỉ để đỡ đông
D. Giúp giao thông trật tự, tránh ùn tắc và tai nạn
Câu 18: Bến xe, nhà ga, sân bay là nơi liên quan đến hoạt động gì?
A. Mua bán
B. Học tập
C. Giao thông
D. Chữa bệnh
Câu 19: Nếu em bị lạc khi đi ra ngoài, em nên làm gì?
A. Khóc
B. Đi theo người lạ
C. Ngồi chờ
D. Tìm đến chú công an, người lớn đáng tin cậy hoặc gọi điện thoại (nếu có)
Câu 20: Tham gia giao thông an toàn là thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi
B. Sự chậm chạp
C. Ý thức trách nhiệm với bản thân và cộng đồng
D. Sự cứng nhắc