Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 19: Thực vật và động vật quanh em

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 2: Bài 19: Thực vật và động vật quanh em là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 4 – Thực vật và động vật trong chương trình Tự nhiên và xã hội 2.

Bài học “Thực vật và động vật quanh em” giúp các em học sinh quan sát, nhận biết và phân loại một số loài thực vật, động vật quen thuộc trong môi trường sống gần gũi (như nhà ở, trường học, vườn, công viên…). Các em sẽ tìm hiểu về đặc điểm bề ngoài, môi trường sống của chúng và hiểu rằng thế giới tự nhiên xung quanh rất đa dạng và phong phú. Bài trắc nghiệm này giúp các em củng cố kiến thức qua quan sát thực tế, rèn luyện kỹ năng nhận biết và phân loại sinh vật.

Các kiến thức trọng tâm bao gồm:

  • Quan sát và nhận biết một số thực vật, động vật quen thuộc.
  • Phân loại thực vật, động vật dựa trên một số đặc điểm đơn giản hoặc môi trường sống.
  • Nêu được sự đa dạng của thực vật và động vật xung quanh.
  • Biết cách yêu quý và bảo vệ thực vật, động vật.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 19: Thực vật và động vật quanh em

Câu 1: Cây nào sau đây thường thấy trồng trong vườn nhà hoặc công viên để lấy bóng mát?
A. Cây lúa
B. Cây ngô
C. Cây bàng
D. Cây rong rêu

Câu 2: Con vật nào sau đây là vật nuôi quen thuộc trong gia đình?
A. Con hổ
B. Con voi
C. Con cá mập
D. Con chó

Câu 3: Loại thực vật nào thường được trồng để lấy hạt ăn?
A. Cây hoa hồng
B. Cây xương rồng
C. Cây lúa, cây ngô
D. Cây bèo

Câu 4: Con vật nào sau đây có thể bay lượn trên bầu trời?
A. Con cá
B. Con rắn
C. Con chim sẻ
D. Con mèo

Câu 5: Lá cây thường có màu gì?
A. Màu đỏ
B. Màu vàng
C. Màu xanh lá cây
D. Màu đen

Câu 6: Con vật nào thường sống dưới nước và có vảy?
A. Con gà
B. Con thỏ
C. Con cá rô phi
D. Con khỉ

Câu 7: Cây nào có hoa đẹp dùng để trang trí?
A. Cây rau muống
B. Cây su hào
C. Cây hoa hồng
D. Cây bèo tây

Câu 8: Con vật nào có ích cho nhà nông vì bắt sâu bọ hại cây?
A. Con chuột
B. Con gián
C. Con cóc
D. Con ruồi

Câu 9: Em có thể nhìn thấy con kiến ở đâu?
A. Trên bầu trời
B. Dưới đáy biển
C. Trên mặt đất, trong tổ kiến
D. Trong tủ lạnh

Câu 10: Cây nào sau đây là cây ăn quả?
A. Cây bàng
B. Cây phượng
C. Cây xoài
D. Cây đa

Câu 11: Con vật nào thường sống trong nhà để giữ nhà hoặc bắt chuột?
A. Con trâu
B. Con mèo
C. Con hươu
D. Con ngựa

Câu 12: Lá cây có tác dụng gì?
A. Giúp cây di chuyển
B. Giúp cây nói chuyện
C. Giúp cây ngủ
D. Giúp cây hô hấp và quang hợp (tạo ra thức ăn)

Câu 13: Con vật nào có thể sống cả trên cạn và dưới nước, thường kêu “ộp ộp” khi trời mưa?
A. Con cá sấu
B. Con rùa
C. Con ếch
D. Con cua

Câu 14: Cây nào có thân leo?
A. Cây bàng
B. Cây phượng
C. Cây mướp
D. Cây dừa

Câu 15: Con vật nào có cánh nhưng không thể bay xa, thường nuôi để lấy thịt, trứng?
A. Con chim sẻ
B. Con đại bàng
C. Con gà
D. Con vịt trời

Câu 16: Rễ cây có vai trò gì?
A. Giúp cây ra hoa
B. Giúp cây kết quả
C. Giúp cây mọc lá
D. Hút nước và chất dinh dưỡng từ đất, giúp cây đứng vững

Câu 17: Con vật nào có vỏ cứng bảo vệ bên ngoài?
A. Con chó
B. Con mèo
C. Con ốc sên
D. Con bướm

Câu 18: Em nên làm gì để bảo vệ cây xanh và loài vật quanh em?
A. Bẻ cành, bắt bướm
B. Vứt rác bừa bãi
C. Chăm sóc cây, không làm hại động vật, giữ vệ sinh môi trường
D. Phá tổ chim

Câu 19: Quan sát thế giới thực vật và động vật quanh em giúp em điều gì?
A. Chỉ biết tên các loài
B. Trở nên sợ hãi
C. Mở rộng hiểu biết về thiên nhiên, yêu quý và có ý thức bảo vệ môi trường
D. Chỉ biết chơi với chúng

Câu 20: Động vật cần gì để sống?
A. Tiền bạc
B. Quần áo
C. Thức ăn, nước uống, không khí và nơi ở
D. Đồ chơi mới

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: