Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 20: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 2: Bài 20: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 4 – Thực vật và động vật trong chương trình Tự nhiên và xã hội 2.

Bài “Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật” giúp các em học sinh củng cố và hệ thống lại toàn bộ kiến thức đã học trong Chủ đề 4, bao gồm môi trường sống đa dạng của thực vật và động vật, cách bảo vệ chúng, và nhận biết các loài quen thuộc xung quanh. Bài trắc nghiệm này là cơ hội để các em tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức, rèn luyện kỹ năng tổng hợp và nâng cao ý thức yêu quý, bảo vệ thiên nhiên.

Các kiến thức trọng tâm bao gồm:

  • Nêu được thực vật và động vật sống ở nhiều môi trường khác nhau (trên cạn, dưới nước, trên không).
  • Nhận biết một số thực vật, động vật quen thuộc và đặc điểm đơn giản của chúng.
  • Nêu được vì sao cần bảo vệ môi trường sống của thực vật và động vật.
  • Kể tên được một số việc làm để bảo vệ thực vật và động vật.
  • Hiểu được sự đa dạng và tầm quan trọng của thế giới tự nhiên.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 20: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật

Câu 1: Cây bèo tây thường sống ở môi trường nào?
A. Sa mạc
B. Rừng khô
C. Dưới nước
D. Trên núi đá

Câu 2: Con vật nào sau đây sống chủ yếu trên cạn và có thể chạy rất nhanh?
A. Con cá
B. Con chim cánh cụt
C. Con ngựa
D. Con ếch

Câu 3: Rễ cây có chức năng gì?
A. Ra hoa
B. Kết quả
C. Hô hấp
D. Hút nước và chất dinh dưỡng từ đất

Câu 4: Chim sẻ thường sống ở đâu?
A. Dưới biển
B. Trong lòng đất
C. Trên cây, trên không
D. Sa mạc

Câu 5: Việc chặt phá rừng bừa bãi gây hại gì cho môi trường sống?
A. Làm không khí sạch hơn
B. Làm cây mọc nhanh hơn
C. Phá hủy nơi ở của động vật, gây xói mòn đất
D. Làm động vật di chuyển dễ hơn

Câu 6: Con vật nào có thể bơi lội dưới nước?
A. Con hổ
B. Con khỉ
C. Con hươu
D. Con cá mập

Câu 7: Cây nào sau đây thuộc nhóm cây ăn quả?
A. Cây bàng
B. Cây phượng
C. Cây hoa cúc
D. Cây cam

Câu 8: Tại sao không nên săn bắt động vật quý hiếm?
A. Vì chúng không ngon
B. Vì chúng chạy nhanh
C. Vì có thể khiến chúng bị tuyệt chủng
D. Vì chúng không có ích

Câu 9: Em có thể góp phần bảo vệ cây xanh bằng cách nào?
A. Bẻ cành, hái lá
B. Tưới nước, không giẫm lên cây
C. Buộc dây vào cây
D. Viết tên lên thân cây

Câu 10: Con vật nào sau đây là côn trùng?
A. Con chó
B. Con mèo
C. Con ong
D. Con cá vàng

Câu 11: Môi trường sống nào rất nóng và khô, có cây xương rồng sinh sống?
A. Vùng cực
B. Rừng rậm
C. Sa mạc
D. Ao hồ

Câu 12: Con vật nào có thể sống ở cả hai môi trường nước và cạn?
A. Con rắn
B. Con cá
C. Con chim cánh cụt
D. Con rùa (một số loại rùa)

Câu 13: Lá cây thường có màu xanh là do chất gì?
A. Chất đỏ
B. Chất vàng
C. Chất diệp lục
D. Chất đen

Câu 14: Nếu thấy một con vật bị thương ngoài đường, em nên làm gì?
A. Mặc kệ
B. Trêu chọc
C. Báo người lớn hoặc tìm cách giúp đỡ an toàn
D. Bỏ chạy

Câu 15: Việc vứt rác bừa bãi ra môi trường gây hại gì?
A. Làm môi trường đẹp hơn
B. Làm sạch không khí
C. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí, ảnh hưởng đến sinh vật
D. Làm mọi thứ sạch sẽ

Câu 16: Thực vật cần gì để sống và phát triển?
A. Tiền bạc
B. Đồ chơi
C. Giày dép
D. Ánh sáng, nước, không khí, chất dinh dưỡng từ đất

Câu 17: Con vật nào có vảy và bơi dưới nước?
A. Con chim bồ câu
B. Con chuột
C. Con cá chép
D. Con thỏ

Câu 18: Việc trồng nhiều cây xanh ở khu vực sống giúp gì?
A. Tốn diện tích
B. Mất công chăm sóc
C. Làm không khí trong lành, tạo bóng mát, môi trường sống tốt hơn
D. Chỉ để trang trí

Câu 19: Ai là người có trách nhiệm bảo vệ môi trường sống của thực vật và động vật?
A. Chỉ có nhà nước
B. Chỉ có người lớn
C. Chỉ có các nhà khoa học
D. Tất cả mọi người

Câu 20: Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật giúp em điều gì?
A. Chỉ biết về cây cối
B. Chỉ biết về con vật
C. Hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên, sự đa dạng và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của chúng
D. Chỉ biết cách trồng cây

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: