Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 2: Bài 21: Tìm hiểu cơ quan vận động là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 5 – Con người và sức khoẻ trong chương trình Tự nhiên và xã hội 2.
Bài học “Tìm hiểu cơ quan vận động” giúp các em học sinh nhận biết các bộ phận chính của cơ quan vận động trên cơ thể người, bao gồm hệ xương và hệ cơ. Các em sẽ hiểu được vai trò của cơ quan vận động trong việc giúp cơ thể di chuyển, thực hiện các hành động khác nhau và cách giữ gìn, bảo vệ cơ quan này khỏe mạnh. Bài trắc nghiệm này giúp các em củng cố kiến thức về cấu tạo cơ thể và ý thức giữ gìn sức khỏe.
Các kiến thức trọng tâm bao gồm:
- Nêu được tên và vị trí một số xương, cơ quan trọng của cơ quan vận động.
- Nêu được chức năng của cơ quan vận động.
- Nêu được một số việc làm để giữ gìn và bảo vệ cơ quan vận động.
- Hiểu được tầm quan trọng của cơ quan vận động đối với hoạt động sống.
👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀
Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 21: Tìm hiểu cơ quan vận động
Câu 1: Cơ quan vận động của cơ thể người gồm có những bộ phận chính nào?
A. Tim và phổi
B. Hệ xương và hệ cơ
C. Não và dây thần kinh
D. Dạ dày và ruột
Câu 2: Bộ phận nào có vai trò nâng đỡ cơ thể và tạo dáng cho cơ thể?
A. Hệ cơ
B. Hệ xương
C. Da
D. Tóc
Câu 3: Xương nào sau đây là xương dài nhất trong cơ thể người?
A. Xương tay
B. Xương sườn
C. Xương sống
D. Xương đùi
Câu 4: Các xương trong cơ thể được nối với nhau ở đâu?
A. Trên da
B. Trong cơ
C. Tại các khớp
D. Trong máu
Câu 5: Hệ cơ có vai trò gì đối với cơ thể?
A. Nâng đỡ cơ thể
B. Giúp cơ thể cử động, di chuyển
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Hô hấp
Câu 6: Hành động nào sau đây do cơ quan vận động thực hiện?
A. Suy nghĩ
B. Hít thở
C. Ăn uống
D. Đi bộ, chạy nhảy, cầm nắm
Câu 7: Để xương chắc khỏe, em nên làm gì?
A. Ngồi một chỗ
B. Ít vận động
C. Uống sữa, ăn thực phẩm giàu canxi, tắm nắng
D. Ăn nhiều bánh kẹo
Câu 8: Khi ngồi học, em nên ngồi với tư thế như thế nào để bảo vệ cột sống?
A. Ngồi cong lưng
B. Ngồi vẹo sang một bên
C. Ngồi gục xuống bàn
D. Ngồi thẳng lưng, hai chân chạm đất, không tì ngực vào bàn
Câu 9: Việc mang vác vật nặng quá sức có thể gây hại gì cho cơ quan vận động?
A. Làm cơ to hơn
B. Làm xương dài ra
C. Gây cong vẹo cột sống, tổn thương khớp
D. Không ảnh hưởng gì
Câu 10: Để cơ bắp săn chắc và khỏe mạnh, em nên làm gì?
A. Chỉ nằm nghỉ
B. Ăn thật nhiều
C. Tập thể dục, vận động thường xuyên
D. Xem tivi cả ngày
Câu 11: Tai nạn (như té ngã) có thể gây ra điều gì cho xương?
A. Làm xương mềm hơn
B. Làm xương biến mất
C. Gãy xương hoặc trật khớp
D. Làm xương cứng hơn
Câu 12: Khi chơi thể thao, em nên làm gì để tránh chấn thương cơ quan vận động?
A. Chơi thật mạnh bạo
B. Không khởi động
C. Khởi động kỹ, chơi cẩn thận, đúng kỹ thuật
D. Chơi một mình
Câu 13: Em học được điều gì từ việc tìm hiểu về cơ quan vận động?
A. Tên các loại bệnh
B. Cách làm cho cơ thể to ra
C. Hiểu về vai trò của xương, cơ và cách bảo vệ chúng
D. Cách chạy nhanh nhất
Câu 14: Xương sườn có vai trò gì trong cơ thể?
A. Giúp đi bộ
B. Giúp cầm nắm
C. Bảo vệ các cơ quan bên trong như tim, phổi
D. Giúp nhìn rõ
Câu 15: Cơ quan vận động giúp con người di chuyển từ nơi này đến nơi khác như thế nào?
A. Bằng cách suy nghĩ
B. Bằng cách ăn
C. Bằng cách ngủ
D. Bằng cách đi, chạy, nhảy
Câu 16: Việc ăn uống đủ chất dinh dưỡng có lợi ích gì cho cơ quan vận động?
A. Chỉ làm đẹp da
B. Chỉ giúp tóc mọc nhanh
C. Cung cấp vật liệu để xương, cơ phát triển và khỏe mạnh
D. Chỉ làm tăng cân
Câu 17: Nếu cảm thấy đau ở xương hoặc cơ sau khi vận động, em nên làm gì?
A. Cố gắng chịu đựng
B. Vận động mạnh hơn
C. Nghỉ ngơi, chườm đá (nếu cần) và báo người lớn
D. Bỏ qua
Câu 18: Khi ngồi học, em nên để chân như thế nào?
A. Co lên ghế
B. Vắt chéo
C. Hai chân đặt phẳng trên sàn nhà hoặc trên giá để chân
D. Đung đưa chân
Câu 19: Việc giữ cơ thể ấm áp vào mùa lạnh giúp gì cho cơ và khớp?
A. Làm cơ nhỏ lại
B. Làm khớp cứng hơn
C. Giúp cơ và khớp hoạt động trơn tru, tránh bị co cứng hoặc đau mỏi
D. Không ảnh hưởng
Câu 20: Tầm quan trọng của cơ quan vận động đối với cuộc sống hàng ngày là gì?
A. Không quan trọng lắm
B. Chỉ để chơi thể thao
C. Giúp thực hiện mọi hoạt động từ đơn giản (ngồi, đứng) đến phức tạp (chạy, nhảy)
D. Chỉ giúp ngủ ngon hơn