Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 23: Tìm hiểu cơ quan hô hấp

Làm bài thi

Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 2: Bài 23: Tìm hiểu cơ quan hô hấp là một trong những đề thi thuộc Chủ đề 5 – Con người và sức khoẻ trong chương trình Tự nhiên và xã hội 2.

Bài học “Tìm hiểu cơ quan hô hấp” giúp các em học sinh nhận biết các bộ phận chính của hệ hô hấp (mũi, khí quản, phế quản, phổi) và hiểu được vai trò quan trọng của hệ hô hấp đối với sự sống của con người (trao đổi khí). Các em sẽ biết quá trình hít vào, thở ra diễn ra như thế nào và tầm quan trọng của việc hít thở không khí trong lành. Bài trắc nghiệm này giúp các em củng cố kiến thức về hệ hô hấp và ý thức bảo vệ sức khỏe đường thở.

Các kiến thức trọng tâm bao gồm:

  • Nêu được tên và vị trí một số bộ phận chính của cơ quan hô hấp.
  • Nêu được chức năng của cơ quan hô hấp (hít vào khí ô-xi, thở ra khí các-bô-níc).
  • Mô tả được hoạt động hít vào, thở ra đơn giản.
  • Nêu được tầm quan trọng của việc hít thở.

👉 Hãy cùng Dethitracnghiem.vn thử sức với đề thi này và kiểm tra ngay khả năng của mình! 🚀

Trắc nghiệm Tự nhiên và Xã hội Lớp 2 Bài 23: Tìm hiểu cơ quan hô hấp

Câu 1: Cơ quan hô hấp của cơ thể người gồm những bộ phận chính nào?
A. Dạ dày và ruột
B. Tim và mạch máu
C. Mũi, khí quản, phế quản, phổi
D. Xương và cơ bắp

Câu 2: Bộ phận nào đầu tiên tiếp nhận không khí khi ta hít vào?
A. Phổi
B. Khí quản
C. Mũi (hoặc miệng)
D. Phế quản

Câu 3: Không khí đi từ mũi/miệng xuống đâu rồi mới vào phổi?
A. Dạ dày
B. Khí quản và phế quản
C. Tim
D. Não

Câu 4: Chức năng chính của phổi là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Bơm máu đi khắp cơ thể
C. Nâng đỡ cơ thể
D. Trao đổi khí (hít ô-xi vào, thở các-bô-níc ra)

Câu 5: Khi hít vào, lồng ngực của em sẽ:
A. Xẹp xuống
B. Nở ra
C. Giữ nguyên
D. Di chuyển sang ngang

Câu 6: Khi thở ra, lồng ngực của em sẽ:
A. Xẹp xuống
B. Nở ra
C. Giữ nguyên
D. Di chuyển lên trên

Câu 7: Khí nào rất cần thiết cho sự sống mà cơ thể hít vào?
A. Khí các-bô-níc
B. Khí ni-tơ
C. Khí ô-xi
D. Khí hi-đrô

Câu 8: Khí nào là khí thải mà cơ thể thở ra?
A. Khí ô-xi
B. Khí các-bô-níc
C. Khí ni-tơ
D. Khí hi-đrô

Câu 9: Tại sao chúng ta không thể nhịn thở lâu được?
A. Vì sẽ buồn ngủ
B. Vì sẽ đói
C. Vì cơ thể cần ô-xi liên tục để duy trì sự sống
D. Vì sẽ khát nước

Câu 10: Môi trường nào có không khí trong lành, tốt cho hô hấp?
A. Nơi nhiều khói bụi
B. Gần bãi rác
C. Vườn cây xanh, công viên, bãi biển
D. Nơi hút thuốc lá

Câu 11: Khói thuốc lá có hại gì cho cơ quan hô hấp?
A. Làm phổi to ra
B. Làm mũi khỏe hơn
C. Gây viêm đường thở, ung thư phổi
D. Làm không khí sạch hơn

Câu 12: Nếu hít phải không khí ô nhiễm, em có thể bị mắc bệnh gì?
A. Đau chân
B. Đau mắt
C. Ho, viêm họng, viêm phế quản, viêm phổi
D. Đau răng

Câu 13: Để bảo vệ cơ quan hô hấp, em nên làm gì khi đi ra ngoài đường nhiều khói bụi?
A. Hít thở sâu hơn
B. Mở khẩu trang
C. Đeo khẩu trang
D. Che mặt bằng tay

Câu 14: Việc tập thể dục, thể thao đều đặn có lợi ích gì cho hệ hô hấp?
A. Làm phổi nhỏ lại
B. Làm mũi to hơn
C. Tăng cường dung tích phổi, giúp hô hấp hiệu quả hơn
D. Làm cơ quan hô hấp mệt mỏi

Câu 15: Em nên làm gì khi bị cảm cúm, ho, sổ mũi?
A. Cố gắng đi chơi thật nhiều
B. Hét to
C. Chịu đựng
D. Nghỉ ngơi, uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, giữ ấm cơ thể

Câu 16: Tại sao không nên ở trong phòng kín, thiếu không khí trong lành?
A. Vì sẽ buồn
B. Vì sẽ lạnh
C. Vì không khí bẩn, thiếu ô-xi, khó thở, dễ mắc bệnh
D. Vì sẽ nóng

Câu 17: Hít thở sâu và đều đặn có tốt không?
A. Có, giúp phổi trao đổi khí tốt hơn
B. Không, làm mệt phổi
C. Chỉ khi chạy
D. Chỉ khi ngủ

Câu 18: Em học được gì từ bài học về cơ quan hô hấp?
A. Tên các loại bệnh hô hấp
B. Cách chạy nhanh hơn
C. Hiểu về vai trò của hệ hô hấp và cách bảo vệ để hít thở khỏe mạnh
D. Cách nhịn thở lâu

Câu 19: Ai là người có trách nhiệm giữ gìn sức khỏe hệ hô hấp cho em?
A. Bố mẹ
B. Thầy cô
C. Bác sĩ
D. Chính bản thân em và người thân

Câu 20: Mũi có chức năng gì ngoài việc hít thở?
A. Nghe
B. Nhìn
C. Ngửi
D. Nếm

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: