Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Nụ hôn trên bàn tay là một trong những đề thi thuộc Tập hai: Mái ấm gia đình trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ ngữ liên quan đến chủ đề gia đình, đồng thời phát triển khả năng cảm thụ văn học qua câu chuyện ý nghĩa về tình cảm gia đình. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài đọc và củng cố kỹ năng viết câu đúng ngữ pháp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Nụ hôn trên bàn tay
Câu 1: Nhân vật chính trong câu chuyện “Nụ hôn trên bàn tay” là ai?
A. Thỏ con
B. Cáo con
C. Gấu con
D. Sóc con
Câu 2: Ngày đầu tiên đi học, Cáo con cảm thấy thế nào?
A. Vui vẻ, hào hứng
B. Buồn ngủ
C. Lo lắng, không muốn đi
D. Tò mò
Câu 3: Mẹ Cáo đã làm gì để Cáo con yên tâm đến lớp?
A. Đặt một nụ hôn vào lòng bàn tay Cáo con
B. Kể chuyện cười cho Cáo con nghe
C. Mua đồ chơi mới cho Cáo con
D. Dắt Cáo con đi ăn kem
Câu 4: Theo lời mẹ Cáo, khi nào Cáo con nên áp tay lên má?
A. Khi Cáo con làm bài tốt
B. Khi Cáo con muốn phát biểu
C. Khi Cáo con cảm thấy cô đơn hoặc nhớ nhà
D. Khi cô giáo gọi tên
Câu 5: Nụ hôn trên bàn tay của mẹ có ý nghĩa gì?
A. Làm cho tay Cáo con ấm hơn
B. Mang đến tình yêu thương và sự an ủi của mẹ
C. Giúp Cáo con viết chữ đẹp hơn
D. Nhắc Cáo con phải rửa tay sạch
Câu 6: Đến lớp, Cáo con đã làm gì với nụ hôn của mẹ?
A. Khoe với các bạn
B. Rửa tay cho sạch
C. Áp tay lên má khi thấy nhớ mẹ
D. Vẽ nụ hôn vào vở
Câu 7: Cuối ngày học, Cáo con cảm thấy thế nào về trường lớp?
A. Vẫn còn sợ hãi
B. Không thích đi học
C. Rất vui và yêu thích trường lớp
D. Muốn về nhà ngay lập tức
Câu 8: Khi về nhà, Cáo con đã làm gì cho mẹ?
A. Kể chuyện ở lớp cho mẹ nghe
B. Đặt một nụ hôn vào lòng bàn tay mẹ
C. Tặng mẹ một bông hoa
D. Đọc bài cho mẹ nghe
Câu 9: Tiếng “bàn” trong từ “bàn tay” chứa vần gì?
A. an
B. ang
C. on
D. ơn
Câu 10: Tiếng “hát” trong từ “ca hát” chứa vần gì?
A. at
B. át
C. ac
D. ach
Câu 11: Tiếng “chân” trong từ “bàn chân” chứa vần gì?
A. ăn
B. ân
C. anh
D. inh
Câu 12: Tiếng “bật” trong từ “bật khóc” chứa vần gì?
A. ât
B. ât
C. ăc
D. âc
Câu 13: Từ nào sau đây chứa vần “an”?
A. Cái bát
B. Bàn chân
C. Lan can
D. Mát mẻ
Câu 14: Từ nào sau đây chứa vần “at”?
A. Ca hát
B. Cái bàn
C. Gần gũi
D. Thân mật
Câu 15: Từ nào sau đây chứa vần “ân”?
A. Bận rộn
B. Ân cần
C. Lật đật
D. Bàn tay
Câu 16: Từ nào sau đây chứa vần “ât”?
A. Xinh xắn
B. Thân thiết
C. Quả mận
D. Lật đật
Câu 17: Điền vần “an” hoặc “at” vào chỗ trống: “Cả nhà ngồi ăn cơm trên chiếc b…”
A. an (bàn)
B. at (bạt)
C. ang (bang)
D. ac (bạc)
Câu 18: Điền vần “ân” hoặc “ât” vào chỗ trống: “Chú bé chạy … ngã.”
A. ân (lân)
B. ât (lật)
C. ăn (lặn)
D. ăc (lặc)
Câu 19: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “con / mẹ / yêu / rất”
A. Mẹ con yêu rất.
B. Con yêu mẹ rất.
C. Con rất yêu mẹ.
D. Rất mẹ yêu con.
Câu 20: Câu “Mẹ đặt nụ hôn vào bàn tay Cáo con.” có mấy tiếng?
A. 7 tiếng
B. 8 tiếng
C. 9 tiếng
D. 10 tiếng
Câu 21: Từ “lo lắng” miêu tả trạng thái gì?
A. Vui mừng
B. Ngạc nhiên
C. Bồn chồn, không yên tâm
D. Tức giận
Câu 22: Đâu là đồ dùng học tập được nhắc đến hoặc liên tưởng trong bối cảnh đi học?
A. Bát đĩa
B. Sách vở
C. Giường tủ
D. Nồi niêu
Câu 23: Mẹ Cáo muốn Cáo con đến trường để làm gì?
A. Để chơi với các bạn cả ngày
B. Để ngủ trưa ở trường
C. Để học những điều mới và kết bạn
D. Để trông nhà giúp mẹ
Câu 24: Âm đầu của tiếng “hôn” là gì?
A. ô
B. n
C. h
D. ôn
Câu 25: Hành động Cáo con hôn lại vào tay mẹ thể hiện điều gì?
A. Cáo con yêu mẹ và muốn chia sẻ yêu thương với mẹ
B. Cáo con muốn đòi thêm một nụ hôn nữa
C. Tay mẹ bị bẩn
D. Cáo con bắt chước mẹ một cách vô thức