Làm bài thi

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1: Bữa cơm gia đình là một trong những đề thi thuộc Tập hai: Mái ấm gia đình trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến sinh hoạt gia đình, đặc biệt là ý nghĩa của những bữa cơm sum họp, đồng thời phát triển khả năng cảm nhận tình cảm gắn bó giữa các thành viên trong gia đình. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài đọc và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 5: Bữa cơm gia đình

Câu 1: Tiếng kẻng báo hiệu điều gì đã đến?
A. Giờ đi ngủ
B. Giờ tan ca
C. Giờ vào học
D. Giờ ra chơi

Câu 2: Ai đi làm về khi nghe tiếng kẻng?
A. Bố và mẹ
B. Chỉ có bố
C. Chỉ có mẹ
D. Ông và bà

Câu 3: Ở nhà, ai chờ bố mẹ về?
A. Bà
B. Chị Hoa
C. Bé Thủy
D. Anh Nam

Câu 4: Thủy đã làm gì giúp mẹ?
A. Nấu cơm
B. Rửa bát
C. Dọn cơm
D. Quét nhà

Câu 5: Cả nhà cùng ăn cơm trong không khí như thế nào?
A. Im lặng
B. Buồn bã
C. Vui vẻ
D. Vội vàng

Câu 6: Thủy thích nhất món ăn nào mẹ làm?
A. Cá kho
B. Canh rau
C. Trứng rán
D. Thịt luộc

Câu 7: Bữa cơm gia đình được miêu tả như thế nào?
A. Ít món ăn
B. Nguội lạnh
C. Đông vui, ấm áp
D. Rất nhanh chóng

Câu 8: Tiếng “hòa” trong từ “hòa thuận” chứa vần gì?
A. oa
B. oe
C. a
D. oi

Câu 9: Tiếng “xòe” trong từ “múa xòe” chứa vần gì?
A. oa
B. oe
C. e
D. eo

Câu 10: Tiếng “lóe” trong từ “lóe sáng” chứa vần gì?
A. oa
B. oe
C. e
D. eo

Câu 11: Từ nào sau đây chứa vần “oa”?
A. Chích chòe
B. Hòa bình
C. Mạnh khỏe
D. Cái loa

Câu 12: Từ nào sau đây chứa vần “oe”?
A. Mạnh khỏe
B. Cái khoa
C. Tòa nhà
D. Hòa thuận

Câu 13: Điền vần “oa” hay “oe” vào chỗ trống: “Chim chích ch…”
A. oa
B. oe (chòe)
C. e
D. eo

Câu 14: Điền vần “oa” hay “oe” vào chỗ trống: “Cái l…” phát thanh.
A. oa (loa)
B. oe
C. a
D. o

Câu 15: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “cơm / vui vẻ / nhà / ăn / cả”
A. Cả nhà vui vẻ ăn cơm.
B. Ăn cơm cả nhà vui vẻ.
C. Cả nhà ăn cơm vui vẻ.
D. Vui vẻ cả nhà ăn cơm.

Câu 16: Câu “Bữa cơm đông vui, ấm áp.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng

Câu 17: Từ “tan ca” thường dùng cho đối tượng nào?
A. Học sinh
B. Công nhân, người đi làm
C. Giáo viên
D. Bác sĩ

Câu 18: Âm đầu của tiếng “Thủy” là gì?
A. T
B. H
C. Th
D. Uy

Câu 19: Dấu thanh của tiếng “bữa” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh ngã
D. Thanh nặng

Câu 20: Từ “ấm áp” diễn tả cảm giác gì?
A. Lạnh lẽo
B. Nóng nực
C. Ấm cúng, dễ chịu, đầy tình cảm
D. Trống trải

Câu 21: Hoạt động chính được miêu tả trong bài là gì?
A. Cả nhà đi chơi
B. Cả nhà cùng ăn cơm tối
C. Cả nhà cùng xem ti vi
D. Cả nhà cùng đọc sách

Câu 22: Việc Thủy giúp mẹ dọn cơm thể hiện điều gì?
A. Thủy nấu ăn ngon
B. Thủy không thích ăn cơm
C. Thủy là cô bé ngoan ngoãn, biết giúp đỡ bố mẹ
D. Thủy sợ mẹ mắng

Câu 23: Tiếng “rán” trong từ “trứng rán” chứa vần gì?
A. an
B. ang
C. on
D. ơn

Câu 24: Tiếng “kẻng” chứa vần gì?
A. eng
B. eng
C. enh
D. ênh

Câu 25: Bài đọc ca ngợi điều gì?
A. Vẻ đẹp của món ăn
B. Sự chăm chỉ của bố mẹ
C. Tình cảm gia đình ấm cúng, sum họp qua bữa cơm
D. Sự ngoan ngoãn của trẻ em

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: