Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Ôn tập là một trong những đề thi thuộc Tập hai: Mái ấm gia đình trong chương trình Tiếng Việt 1. Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng liên quan đến tình cảm yêu thương, kính trọng đối với ông bà trong gia đình, đồng thời phát triển khả năng cảm thụ vẻ đẹp của tình thân qua hình ảnh giản dị và gần gũi. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài thơ và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Ôn tập
Câu 1: Tiếng “bàn” trong từ “bàn tay” chứa vần gì?
A. an
B. ang
C. on
D. ăn
Câu 2: Tiếng “khóc” trong câu “Khi em bé khóc” chứa vần gì?
A. oc
B. oc
C. ôc
D. ac
Câu 3: Từ nào sau đây chứa vần “anh”?
A. Cái phích
B. Cành cây
C. Quyển sách
D. Học sinh
Câu 4: Từ nào sau đây chứa vần “ich”?
A. Bình minh
B. Nhanh nhẹn
C. Thích thú
D. Sạch sẽ
Câu 5: Điền vần “ênh” hay “êch” vào chỗ trống: “Con thuyền bập b…”
A. ênh (bênh)
B. êch
C. anh
D. ach
Câu 6: Điền vần “oa” hay “oe” vào chỗ trống: “Cả nhà h… thuận.”
A. oa (hòa)
B. oe
C. a
D. o
Câu 7: Tiếng “xoan” trong từ “hàng xoan” chứa vần gì?
A. oan
B. oăn
C. an
D. on
Câu 8: Tiếng “ngoài” trong “đi ra ngoài” chứa vần gì?
A. oai
B. oay
C. ai
D. ay
Câu 9: Điền “g” hay “gh” vào chỗ trống: “Cái …ế dựa.”
A. g
B. gh
C. ng
D. ngh
Câu 10: Điền “ng” hay “ngh” vào chỗ trống: “Bé đang tập …ỉ.”
A. ng
B. ngh (nghỉ)
C. g
D. gh
Câu 11: Trong bài “Nụ hôn trên bàn tay”, mẹ Cáo đặt nụ hôn vào đâu để an ủi Cáo con?
A. Lên trán
B. Vào lòng bàn tay
C. Lên má
D. Vào vai
Câu 12: Theo bài thơ “Làm anh”, khi em bé ngã, người anh phải làm gì?
A. Mắng em
B. Cười em
C. Nâng dậy
D. Kể cho mẹ
Câu 13: Trong bài “Cả nhà đi chơi núi”, gia đình bé đến công viên ở đâu?
A. Gần nhà
B. Gần chân núi
C. Giữa thành phố
D. Bên bờ biển
Câu 14: Ai là người ngồi quạt cho bà ngủ trong bài thơ cùng tên?
A. Cháu (bạn nhỏ)
B. Mẹ
C. Chị
D. Bố
Câu 15: Trong bài “Bữa cơm gia đình”, ai là người dọn cơm giúp mẹ?
A. Bố
B. Bé Thủy
C. Chị Hoa
D. Không ai cả
Câu 16: Bài thơ “Ngôi nhà” nhắc đến con vật nào hay đến hót trước thềm?
A. Con sáo
B. Con mèo
C. Con chim sẻ
D. Con gà trống
Câu 17: Từ nào dưới đây chỉ sự an ủi, làm cho người khác nín khóc?
A. Lo lắng
B. Dỗ dành
C. Háo hức
D. Trêu chọc
Câu 18: Chọn từ có vần “oay” điền vào chỗ trống: “Bé đang … tìm đồ chơi.”
A. loai
B. loay (loay hoay)
C. lay
D. lai
Câu 19: Chọn từ có vần “ât” điền vào chỗ trống: “Em bé chạy … ngã.”
A. lân
B. lân
C. lật (lật đật)
D. lăt
Câu 20: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “anh / làm / vui / thật”
A. Làm anh vui thật.
B. Làm anh thật vui.
C. Thật vui làm anh.
D. Anh làm thật vui.
Câu 21: Câu “Bé rất thích đi chơi.” có mấy tiếng?
A. 4 tiếng
B. 5 tiếng
C. 6 tiếng
D. 7 tiếng
Câu 22: Tiếng “trượt” trong “cầu trượt” có âm đầu là gì?
A. t
B. r
C. tr
D. ươt
Câu 23: Dấu thanh của tiếng “nhà” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh ngang
Câu 24: Từ nào dưới đây chỉ trạng thái mong chờ, phấn khởi?
A. Buồn bã
B. Lim dim
C. Háo hức
D. Mệt mỏi
Câu 25: Trong bài “Bữa cơm gia đình”, không khí bữa cơm như thế nào?
A. Im lặng, trang nghiêm
B. Vội vàng, nhanh chóng
C. Đông vui, ấm áp
D. Buồn bã, mệt mỏi