Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tôi đi học thuộc Tập hai: Mái trường mến yêu nằm trong môn Tiếng Việt 1.Bài học này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, mở rộng vốn từ vựng về mái trường, thầy cô, và những cảm xúc đầu tiên khi đi học. Đề thi tập trung vào việc nhận diện từ ngữ, luyện đọc trôi chảy, hiểu nội dung bài thơ và củng cố kỹ năng viết đúng chính tả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Tiếng Việt 1 Bài 1: Tôi đi học
Câu 1: Ai là người dắt tay nhân vật “tôi” đến trường trong buổi tựu trường đầu tiên?
A. Bố
B. Mẹ
C. Ông
D. Bà
Câu 2: Buổi sáng hôm đó, nhân vật “tôi” cảm thấy con đường quen thuộc trở nên như thế nào?
A. Ngắn hơn
B. Đông vui hơn
C. Lạ lẫm
D. Buồn tẻ hơn
Câu 3: Nhân vật “tôi” cảm thấy trong lòng có sự thay đổi lớn như thế nào?
A. Thấy mình trang trọng và đứng đắn
B. Thấy mình vui vẻ và háo hức
C. Thấy mình lo lắng và sợ sệt
D. Thấy mình buồn ngủ và mệt mỏi
Câu 4: Đồ dùng học tập mới nào khiến nhân vật “tôi” cảm thấy muốn thử sức?
A. Cái cặp sách mới
B. Bộ quần áo mới
C. Mấy quyển vở mới, bút thước mới
D. Đôi giày mới
Câu 5: Ngôi trường trong bài đọc có tên là gì?
A. Trường làng
B. Trường Mĩ Lí
C. Trường Tiểu học Kim Đồng
D. Trường Hoa Mai
Câu 6: Sân trường Mĩ Lí hôm đó như thế nào?
A. Vắng vẻ, yên tĩnh
B. Dày đặc cả người, ai cũng vui vẻ
C. Chỉ có vài học sinh
D. Đang được sửa chữa
Câu 7: Khi thấy các bạn học trò khác, nhân vật “tôi” cảm thấy thế nào?
A. Vui mừng chạy đến làm quen
B. Lo sợ, rụt rè, muốn nép vào lòng mẹ
C. Tự tin giới thiệu bản thân
D. Thờ ơ, không quan tâm
Câu 8: Ông đốc trường Mĩ Lí được miêu tả như thế nào?
A. Trẻ trung, vui tính
B. Nghiêm khắc, khó gần
C. Nhìn hiền từ và cảm động
D. Vội vàng, bận rộn
Câu 9: Ai là người gọi tên từng học sinh để vào lớp?
A. Mẹ của nhân vật “tôi”
B. Thầy giáo trẻ
C. Ông đốc
D. Một bác bảo vệ
Câu 10: Thầy giáo trẻ đón học sinh với thái độ ra sao?
A. Nghiêm nghị
B. Lạnh lùng
C. Tươi cười, vui tính
D. Lo lắng
Câu 11: Nhân vật “tôi” cảm thấy bỡ ngỡ nhất khi nào?
A. Khi đi trên đường cùng mẹ
B. Khi đứng ngoài sân trường
C. Khi sắp phải rời tay mẹ để vào lớp
D. Khi ngồi trong lớp học
Câu 12: Hình ảnh nào thể hiện sự dịu dàng, an ủi của người mẹ?
A. Bàn tay mẹ dịu dàng đẩy con vào lớp
B. Mẹ mua quà cho con
C. Mẹ kể chuyện cho con nghe
D. Mẹ đứng đợi con ở cổng trường
Câu 13: Cảm xúc chung của nhân vật “tôi” trong buổi tựu trường đầu tiên là gì?
A. Hoàn toàn vui vẻ, tự tin
B. Bỡ ngỡ, hồi hộp xen lẫn chút lo sợ
C. Buồn bã vì phải xa nhà
D. Tò mò về mọi thứ
Câu 14: Bài đọc “Tôi đi học” kể về kỷ niệm nào?
A. Ngày đầu tiên biết đọc
B. Ngày đầu tiên đi chơi xa
C. Ngày đầu tiên đến trường
D. Ngày đầu tiên đi làm
Câu 15: Tiếng “quyển” trong “quyển vở” chứa vần gì?
A. uyên
B. uyên
C. yên
D. uôn
Câu 16: Tiếng “tuệ” trong từ “trí tuệ” chứa vần gì? (Từ vựng liên quan bài học)
A. uê
B. uê
C. ê
D. oe
Câu 17: Tiếng “khuya” trong từ “đêm khuya” chứa vần gì? (Từ vựng liên quan bài học)
A. uya
B. uya
C. ya
D. ua
Câu 18: Tiếng “khuỷu” trong từ “khúc khuỷu” chứa vần gì? (Từ vựng liên quan bài học)
A. uyu
B. uyu
C. yu
D. ưu
Câu 19: Chọn từ có vần “uy” điền vào chỗ trống: “Tàu th… chạy trên sông.”
A. ê
B. ủy (thủy)
C. ya
D. uyu
Câu 20: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: “học / tôi / hôm nay / đi”
A. Tôi học đi hôm nay.
B. Hôm nay tôi đi học.
C. Đi học tôi hôm nay.
D. Học tôi đi hôm nay.
Câu 21: Câu “Con đường này tôi đã quen đi lại lắm lần.” có mấy tiếng?
A. 9 tiếng
B. 10 tiếng
C. 11 tiếng
D. 12 tiếng
Câu 22: Từ “bỡ ngỡ” diễn tả cảm giác gì?
A. Tự tin, quen thuộc
B. Ngập ngừng, lúng túng vì chưa quen
C. Vui vẻ, hào hứng
D. Buồn chán, thất vọng
Câu 23: Âm đầu của tiếng “trường” là gì?
A. t
B. r
C. tr
D. ương
Câu 24: Dấu thanh của tiếng “lạ” trong “lạ lẫm” là gì?
A. Thanh sắc
B. Thanh huyền
C. Thanh hỏi
D. Thanh nặng
Câu 25: Nhân vật “tôi” cảm thấy “trang trọng và đứng đắn” khi chuẩn bị làm việc gì?
A. Chuẩn bị đi chơi
B. Chuẩn bị đi học
C. Chuẩn bị ăn cơm
D. Chuẩn bị đi ngủ